Quy mô thị trường Yams
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2023 |
Giai Đoạn Dữ Liệu Dự Báo | 2024 - 2029 |
CAGR | 3.50 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Nam Mỹ |
Thị Trường Lớn Nhất | Châu phi |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường Yams
Thị trường Yams dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 3,5% trong giai đoạn dự báo.
- Khoai mỡ là loại lương thực chủ yếu chứa tinh bột ở dạng củ lớn được sản xuất từ các loại cây nho hàng năm và lâu năm được trồng ở Châu Phi, Hoa Kỳ, Caribe, Nam Thái Bình Dương và Châu Á. Khoai lang Guinea trắng, D. rotundata, là loài nguy cấp nhất ở Tây và Trung Phi. Khoai lang, D. alata, loài được trồng nhiều thứ hai, có nguồn gốc từ Châu Á và là loài phân bố rộng rãi nhất trên thế giới. Nhu cầu về khoai mỡ của người tiêu dùng nhìn chung rất cao trên toàn cầu và việc trồng khoai lang mang lại lợi nhuận mặc dù chi phí sản xuất cao. Các nhà chế biến khoai mỡ không muốn đầu tư vào công suất chế biến mới nếu không có nguồn cung cấp củ chất lượng cao ổn định.
- Nhận thức ngày càng tăng của người tiêu dùng về lợi ích sức khỏe của khoai mỡ làm tăng nhu cầu toàn cầu. Khoai mỡ rất giàu chất dinh dưỡng và chứa vitamin C, magiê, kali, mangan, đồng và chất xơ. Yams cũng giúp cải thiện chức năng não và giảm các triệu chứng viêm khớp. Chúng chứa một hợp chất độc đáo gọi là diosgenin, giúp thúc đẩy sự phát triển của tế bào thần kinh, tăng cường chức năng não và ức chế sự tiến triển của cả bệnh viêm khớp loãng xương và viêm khớp dạng thấp. Yams cũng giúp duy trì mức cholesterol.
- Củ khoai mỡ chứa khoảng 21% chất xơ và rất giàu carbohydrate, vitamin C và các khoáng chất thiết yếu. Tiêu thụ khoai mỡ hàng năm trên toàn thế giới là 18 triệu tấn, trong đó Tây Phi là 15 triệu tấn vào năm 2021. Mức tiêu thụ hàng năm ở Tây Phi là 61 kg bình quân đầu người vào năm 2021. Khoai mỡ được luộc, rang, nướng hoặc chiên. Ở Châu Phi, chúng còn được nghiền thành bột nhão hoặc bột nhão sau khi đun sôi.
Xu hướng thị trường Yams
Lợi ích sức khỏe ngày càng tăng của Yams trên toàn cầu
- Khoai mỡ là một loại rau củ giàu chất xơ, protein, vitamin, khoáng chất, magiê, kali, đồng, folate và thiamine rất quan trọng để hỗ trợ sức khỏe xương, tăng trưởng, trao đổi chất và chức năng tim.
- Khoai mỡ chứa một hợp chất độc đáo gọi là diosgenin, được phát hiện có tác dụng thúc đẩy sự phát triển của tế bào thần kinh và tăng cường chức năng não. Ngoài ra, nó còn cải thiện sự cân bằng nội tiết tố để điều trị mãn kinh, PMS, vô sinh và ham muốn tình dục thấp ở phụ nữ, do sản lượng khoai mỡ trên toàn cầu tăng cao, điều này sẽ thúc đẩy nhu cầu về khoai mỡ trên thị trường.
- Khoai mỡ được trồng bằng cách trồng các mảnh củ hoặc cả củ nhỏ ('hạt giống') được để dành từ vụ trước. Nông dân quy mô nhỏ, phần lớn là người sản xuất, thường trồng xen khoai mỡ với ngũ cốc và rau.
- Do độ phì của đất giảm, áp lực sâu bệnh ngày càng tăng và chi phí lao động cao, sản lượng khoai mỡ đang giảm ở một số vùng sản xuất truyền thống. Để xóa bỏ hình thức canh tác này, người trồng đang điều chỉnh các kỹ thuật nông nghiệp chính xác và quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) để ổn định năng suất cây trồng trong khu vực.
- Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO), các quốc gia như Nigeria và Ghana thuộc khu vực Châu Phi nắm giữ thị phần đáng kể trong sản xuất vì việc trồng khoai mỡ bắt đầu từ 11.000 năm trước và là một trong những mặt hàng chính trong khu vực. Benin, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Côte d'Ivoire, Chad và Ethiopia là một số nhà sản xuất khoai mỡ lớn trên thế giới.
- Theo Viện Nông nghiệp Nhiệt đới Quốc tế (IITA), phần lớn sản lượng của thế giới đến từ Tây Phi, chiếm 94%, riêng Nigeria sản xuất 71% vào năm 2021.
Xu hướng xuất khẩu tăng trưởng của Yams
- Theo ITC Trademap, vào năm 2021, Ghana, Hoa Kỳ, Jamaica, Colombia, Trung Quốc, Costa Rica và Ấn Độ là những nhà xuất khẩu khoai lang lớn trên toàn cầu, chiếm 447.6200 tấn trị giá 199.179 nghìn USD.
- Củ khoai mỡ chứa khoảng 21% chất xơ và rất giàu carbohydrate, vitamin C và các khoáng chất thiết yếu. Hầu hết khoai lang châu Phi sản xuất được tiêu thụ trong nước, chiếm 15 triệu tấn trong tổng số 18 triệu tấn trên toàn thế giới.
- Ghana chiếm thị phần lớn trong 24,4% xuất khẩu khoai mỡ, tiếp theo là Hoa Kỳ (20,1%) và Jamaica (11,0%). Theo Cơ quan Xúc tiến Xuất khẩu Ghana năm 2019, Vương quốc Anh là điểm đến xuất khẩu chính của khoai từ Ghana trị giá 5.576 nghìn USD, theo sau là Hoa Kỳ với 3.225 nghìn USD. Cùng với nhau, các thị trường này chiếm 69,2% tổng giá trị xuất khẩu của Ghana, 27.282 tấn vào năm 2019. Nhu cầu về khoai mỡ trên toàn cầu tăng lên dự kiến sẽ tăng cơ hội xuất khẩu.
Tin tức thị trường Yams
- Tháng 8 năm 2022 Hiệp hội Hiệp hội Nông dân Khoai lang Fiji (FYFA), một chi nhánh của Hội đồng Cây trồng và Chăn nuôi Fiji (FCLC), phục vụ nhu cầu của nông dân trồng khoai mỡ và cung cấp một kênh liên lạc để bán và tái sản xuất.
- Tháng 5 năm 2021 Nông dân trồng khoai mỡ ở Thành phố Wenchi thuộc vùng Bono, Ghana, đã áp dụng các phương pháp sản xuất khoa học tốt nhất như công nghệ trồng giàn và trồng theo dây để nâng cao khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường toàn cầu.
- Tháng 4 năm 2021 Nông dân từ hạt Murang'a của Kenya đã chọn nhổ bỏ những bụi cà phê của họ và bắt tay vào trồng khoai mỡ trên không, một loại cây trồng độc đáo trong vùng để cung cấp đủ nước tưới tiêu trong thời kỳ khô hạn với chi phí ít tốn nhân công hơn.
Báo cáo thị trường Yams - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu & Định nghĩa thị trường
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Tổng quan thị trường
4.2 Trình điều khiển thị trường
4.3 Hạn chế thị trường
4.4 Phân tích chuỗi giá trị
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG (Phân tích sản xuất theo khối lượng, Phân tích tiêu thụ theo khối lượng và giá trị, Phân tích nhập khẩu theo giá trị và khối lượng, Phân tích xuất khẩu theo giá trị và khối lượng và Phân tích xu hướng giá)
5.1 Địa lý
5.1.1 Bắc Mỹ
5.1.1.1 Hoa Kỳ
5.1.1.2 Canada
5.1.1.3 México
5.1.1.4 Phần còn lại của Bắc Mỹ
5.1.2 Châu Âu
5.1.2.1 nước Đức
5.1.2.2 Vương quốc Anh
5.1.2.3 Pháp
5.1.2.4 Nga
5.1.2.5 Tây ban nha
5.1.2.6 Phần còn lại của châu Âu
5.1.3 Châu á Thái Bình Dương
5.1.3.1 Ấn Độ
5.1.3.2 Trung Quốc
5.1.3.3 Nhật Bản
5.1.3.4 Phần còn lại của Châu Á Thái Bình Dương
5.1.4 Nam Mỹ
5.1.4.1 Brazil
5.1.4.2 Argentina
5.1.4.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
5.1.5 Trung Đông và Châu Phi
5.1.5.1 Nigeria
5.1.5.2 Ghana
5.1.5.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
6. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân khúc ngành Yams
Yams là loại cây thân thảo lâu năm được trồng để lấy củ chứa tinh bột ở nhiều vùng ôn đới và nhiệt đới, đặc biệt là ở Tây Phi, Nam Mỹ và Caribe, Châu Á và Châu Đại Dương.
Thị trường khoai mỡ được phân chia theo địa lý thành Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Nam Mỹ, Trung Đông và Châu Phi. Báo cáo đưa ra phân tích về sản xuất (khối lượng), tiêu thụ (giá trị và khối lượng), nhập khẩu (giá trị và khối lượng), xuất khẩu (giá trị và khối lượng) và phân tích xu hướng giá cả.
Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo về giá trị (nghìn USD) và khối lượng (tấn) cho tất cả các phân khúc trên.
Địa lý | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường của Yams
Quy mô thị trường Yams hiện tại là bao nhiêu?
Thị trường Yams dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 3,5% trong giai đoạn dự báo (2024-2029)
Khu vực nào phát triển nhanh nhất ở Yams Market?
Nam Mỹ được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong thị trường Yams?
Năm 2024, Châu Phi chiếm thị phần lớn nhất tại Thị trường Yams.
Chợ Yams này diễn ra vào những năm nào?
Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Yams trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Yams trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành Yams
Thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Yams năm 2024 do Mordor Intelligence™ Industry Report tạo ra. Phân tích của Yams bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.