Quy mô thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2023 |
Quy Mô Thị Trường (2024) | USD 2.42 tỷ |
Quy Mô Thị Trường (2029) | USD 3.07 tỷ |
CAGR(2024 - 2029) | 4.90 % |
Tập Trung Thị Trường | Cao |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á
Quy mô thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á ước tính đạt 2,42 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 3,07 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 4,90% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
- Tình trạng thiếu lao động nông nghiệp ngày càng tăng, cơ giới hóa nông nghiệp ngày càng tăng và nhu cầu về các loại máy kéo có công suất khác nhau đang thúc đẩy doanh số bán máy kéo nông nghiệp ở Đông Nam Á. Nông dân ngày càng áp dụng cơ giới hóa nông nghiệp để thay thế lao động thủ công. Trong số các nước Đông Nam Á, máy kéo nông nghiệp được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam. Năm 2021, tổng giá trị nhập khẩu máy kéo được ghi nhận vào khoảng 517 triệu USD.
- Ở các nước đang phát triển trong khu vực, nhu cầu về máy kéo HP thấp hơn rất cao do thu nhập khả dụng của nông dân thấp và chi phí lao động cao. Nông dân thích máy kéo nhỏ và tùy chỉnh cho mục đích nông nghiệp do diện tích đất nông nghiệp nhỏ. Hơn nữa, mức tiêu thụ nhiên liệu ít hơn của máy kéo nhỏ giúp trao quyền cho những người nông dân nhỏ và cận biên. Nhu cầu ngày càng tăng về sức mạnh, độ chính xác, khả năng xử lý và hiệu quả đã định hình sự phát triển của máy kéo hiện đại và tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của những máy kéo này trong giai đoạn dự báo.
- Việc tăng cường cơ giới hóa trang trại ở các nước đang phát triển sẽ củng cố nhu cầu và sản xuất máy kéo nông nghiệp. Tuy nhiên, chi phí sửa chữa và bảo trì cũng ngày càng tăng, điều này tạo ra lực cản cho thị trường.
Xu hướng thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á
Thiếu lao động nông nghiệp đang thúc đẩy thị trường
- Chi phí lao động nông nghiệp liên quan trực tiếp đến tỷ lệ phần trăm tổng dân số cả nước làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, xét theo kinh tế cung cầu đơn giản, từ đó ảnh hưởng đến thị trường máy kéo nông nghiệp ở Đông Nam Á. Tính trung bình, các nền kinh tế đang phát triển có tỷ lệ dân số phụ thuộc vào nông nghiệp lớn hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ phần trăm đã giảm theo thời gian khi có nhiều người di cư đến khu vực thành thị hàng năm.
- Nông dân ngày càng áp dụng cơ giới hóa nông nghiệp để thay thế lao động chân tay bằng các phương tiện hoạt động nông nghiệp hiệu quả hơn, dễ dàng sử dụng hơn và tiết kiệm chi phí hơn. Lực lượng lao động trong nông nghiệp giảm, tăng cường áp dụng nông nghiệp chính xác và tiến bộ trong công nghệ máy kéo giúp giảm chi phí lao động làm việc ở các nước. Nó được dự đoán sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường máy kéo nông nghiệp trong giai đoạn dự báo.
- Hơn nữa, các sáng kiến của chính phủ nhằm thúc đẩy cơ giới hóa và hiện đại hóa nông nghiệp ở các nước Đông Nam Á cũng đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường máy kéo nông nghiệp. Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp, cho vay và các ưu đãi khác cho nông dân để khuyến khích họ áp dụng công nghệ mới và tăng năng suất.
Tăng cường sử dụng máy kéo ở Việt Nam
- Việt Nam gần đây đã có sự tăng trưởng nhanh chóng về cơ giới hóa nông nghiệp, đặc biệt là việc sử dụng máy kéo. Sự tăng trưởng gần đây về cơ giới hóa cũng tương tự như các nước đang phát triển khác. Tuy nhiên, về lâu dài, lịch sử tăng trưởng của cơ giới hóa nông nghiệp là duy nhất do những thay đổi đáng kể trong hệ thống chính trị và kinh tế của Việt Nam. Đất nước đang phải đối mặt với thách thức thiếu hụt lao động. Vì vậy, có nhu cầu về máy kéo trong khu vực.
- Năm 2021, cả nước nhập khẩu khoảng 16.569 chiếc máy kéo. Tuy nhiên, trong năm 2021, cả nước đã xuất khẩu tổng cộng 1.882 máy kéo trị giá 14 triệu USD. Hơn 3.000 máy kéo được bán ra trong nước, chủ yếu thuộc loại công suất 80 - 100 HP, do tập trung ngày càng nhiều vào trồng mía, cao su thiên nhiên, bông, cà phê, lúa gạo...
- Nước này nhập khẩu chủ yếu máy kéo sang Trung Quốc với trị giá 407 triệu USD vào năm 2021, chiếm 78,6% về giá trị. Hàn Quốc, Thái Lan, Mexico và Nhật Bản cũng theo sau. Nhìn chung, tốc độ tăng trưởng cơ giới hóa nông nghiệp ở Việt Nam dự kiến sẽ tăng trong giai đoạn dự báo, do nhu cầu thực phẩm ngày càng tăng và nhu cầu nâng cao năng suất và hiệu quả trong ngành nông nghiệp. Chính phủ và khu vực tư nhân sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự tăng trưởng này bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, thúc đẩy công nghệ mới và giải quyết những thách thức của nông dân trong việc áp dụng cơ giới hóa.
Tổng quan về ngành máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á
Thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á được củng cố, với các công ty lớn chiếm thị phần chính vào năm 2022. Deere and Company, Kubota Corporation, CNH Industrial NV, Yanmanr Co. Ltd và CLAAS KGaA mbH là những công ty lớn trong thị trường chợ. Ra mắt sản phẩm mới, hợp tác và mua lại là những chiến lược chính mà các công ty hàng đầu áp dụng.
Dẫn đầu thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á
-
KUBOTA Corporation
-
CLAAS KGaA mbH
-
Deere & Company
-
YANMAR CO., LTD.
-
CNH Industrial
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á
- Tháng 5 năm 2022 Công ty Kubota ký biên bản ghi nhớ hợp tác với tỉnh Nakhon Sawan ở Thái Lan để thúc đẩy 3 dự án quan trọng, nhằm mang lại sự đổi mới và công nghệ liên quan đến máy móc nông nghiệp, nâng cấp ngành nông nghiệp.
- Tháng 8 năm 2021 John Deere giới thiệu máy kéo 6120 EH mới nhằm đáp ứng nhu cầu của người trồng cây có giá trị cao, yêu cầu khoảng sáng gầm cao và tốc độ giảm để phù hợp với tốc độ của công nhân trên đồng ruộng.
- Tháng 8 năm 2021 John Deere giới thiệu máy kéo 6155MH mới mang lại hiệu suất đã được chứng minh trên thực địa và hiệu quả cho các hoạt động trên đồng ruộng như trồng trọt, bừa hoặc phun thuốc hoặc kéo xe moóc thu hoạch.
Báo cáo thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Tổng quan thị trường
4.2 Trình điều khiển thị trường
4.3 Hạn chế thị trường
4.4 Phân tích năm lực lượng của Porter
4.4.1 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
4.4.2 Quyền thương lượng của người mua/người tiêu dùng
4.4.3 Mối đe dọa của những người mới
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
4.4.5 Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
5.1 Kiểu
5.1.1 Máy kéo vườn cây ăn quả
5.1.2 Máy kéo trồng trọt theo hàng
5.1.3 Máy kéo tiện ích
5.2 Sức ngựa
5.2.1 Dưới 12 mã lực
5.2.2 12 mã lực đến 99 mã lực
5.2.3 100 mã lực đến 175 mã lực
5.2.4 Trên 175 mã lực
5.3 Địa lý
5.3.1 nước Thái Lan
5.3.2 Việt Nam
5.3.3 Malaysia
5.3.4 Indonesia
5.3.5 Singapore
5.3.6 Philippin
5.3.7 Campuchia
5.3.8 Mynamar
5.3.9 Phần còn lại của Đông Nam Á
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
6.1 Chiến lược được áp dụng nhiều nhất
6.2 Phân tích thị phần
6.3 Hồ sơ công ty
6.3.1 KUBOTA TRACTOR CORPORATION
6.3.2 CLAAS KGaA mbH
6.3.3 Deere & Company
6.3.4 YANMAR CO. LTD
6.3.5 CNH Industrial
6.3.6 ISEKI CO. LTD
6.3.7 Mitsubishi Corporation
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân khúc ngành máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á
Máy kéo nông nghiệp là phương tiện được thiết kế đặc biệt để mang lại lực kéo cao ở tốc độ chậm nhằm mục đích kéo xe moóc hoặc máy móc. Thị trường không bao gồm các máy móc nông nghiệp khác và các phụ kiện đi kèm máy kéo. Máy kéo sử dụng cho mục đích công nghiệp và xây dựng cũng bị loại khỏi nghiên cứu.
Thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á được phân chia theo loại (máy kéo làm vườn, máy kéo trồng hàng và máy kéo tiện ích), mã lực (dưới 12 HP, 12 HP đến 99 HP, 100 HP đến 175 HP và Trên 175 HP), và địa lý (Thái Lan, Việt Nam, Malaysia, Indonesia, Singapore, Philippines, Campuchia, Myanmar và phần còn lại của Đông Nam Á).
Việc xác định quy mô thị trường đã được thực hiện theo giá trị bằng USD cho tất cả các phân khúc nêu trên.
Kiểu | ||
| ||
| ||
|
Sức ngựa | ||
| ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á
Thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á lớn như thế nào?
Quy mô thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á dự kiến sẽ đạt 2,42 tỷ USD vào năm 2024 và tăng trưởng với tốc độ CAGR là 4,90% để đạt 3,07 tỷ USD vào năm 2029.
Quy mô thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á hiện tại là bao nhiêu?
Vào năm 2024, quy mô Thị trường Máy kéo Nông nghiệp Đông Nam Á dự kiến sẽ đạt 2,42 tỷ USD.
Ai là người chơi chính trong thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á?
KUBOTA Corporation, CLAAS KGaA mbH, Deere & Company, YANMAR CO., LTD., CNH Industrial là những công ty lớn hoạt động tại Thị trường Máy kéo Nông nghiệp Đông Nam Á.
Thị trường máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á này diễn ra trong những năm nào và quy mô thị trường vào năm 2023 là bao nhiêu?
Năm 2023, quy mô Thị trường Máy kéo Nông nghiệp Đông Nam Á ước tính đạt 2,31 tỷ USD. Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Máy kéo Nông nghiệp Đông Nam Á trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo Quy mô Thị trường Máy kéo Nông nghiệp Đông Nam Á trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành máy kéo nông nghiệp Đông Nam Á
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Máy kéo Nông nghiệp Đông Nam Á năm 2024, do Mordor Intelligence™ Industry Report tạo ra. Phân tích Máy kéo Nông nghiệp Đông Nam Á bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.