Quy mô thị trường Pyrrolidone
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2023 |
CAGR | 4.00 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Thị Trường Lớn Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Tập Trung Thị Trường | Thấp |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường Pyrrolidone
Thị trường pyrrolidone dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR khoảng 4% trong giai đoạn dự báo. Yếu tố chính thúc đẩy nghiên cứu thị trường là nhu cầu ngày càng tăng từ ngành chế biến hóa chất. Mặt khác, các mối nguy hiểm về sức khỏe do N-Methyl-2-Pyrrolidone (NMP) gây ra và các điều kiện bất lợi phát sinh do sự bùng phát COVID-19 đang cản trở sự tăng trưởng của thị trường.
- Sự phát triển của các dẫn xuất 2-Pyrrolidone dưới dạng dược phẩm dự kiến sẽ mang lại nhiều cơ hội khác nhau cho sự phát triển của thị trường.
- Xét về nhu cầu, ngành chế biến hóa chất và mỹ phẩm có thể sẽ là những phân khúc chiếm ưu thế trong giai đoạn dự báo.
- Châu Á-Thái Bình Dương thống trị thị trường trên toàn thế giới, với lượng tiêu thụ lớn nhất từ các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ.
Xu hướng thị trường pyrolidone
Nhu cầu ngày càng tăng từ phân khúc công nghiệp chế biến hóa chất
- 1-Methyl-2-Pyrrolidone, 2-Pyrrolidone và N-Methyl-2-Pyrrolidone được sử dụng rộng rãi trong ngành chế biến hóa chất, dự đoán sẽ đạt tốc độ CAGR khoảng 5% trên toàn cầu trong giai đoạn dự báo.
- Các ứng dụng chính của dẫn xuất pyrrolidone trong công nghiệp chế biến hóa chất là làm chất chiết, dung môi phản ứng, rửa thiết bị, dung môi phủ bề mặt, chất khử màu và chất làm dẻo.
- Pyrrolidone được sử dụng nhiều trong các hoạt động đơn vị lớn có trong các nhà máy lọc dầu và hóa dầu để chiết xuất các hóa chất hữu ích khác nhau. Ví dụ, N-Methyl Pyrrolidone (NMP) được sử dụng để chiết xuất chất thơm từ sản phẩm chưng cất bôi trơn nặng hơn nhằm cải thiện chỉ số độ nhớt. Thị trường lọc hóa dầu đang tăng trưởng khoảng 4% mỗi năm, cho thấy nhu cầu ổn định từ ngành này.
- Ngành công nghiệp chế biến hóa chất dự kiến sẽ thống trị thị trường pyrrolidone trong giai đoạn dự báo.
Châu Á - Thái Bình Dương để thống trị thị trường
- Châu Á-Thái Bình Dương dự kiến sẽ là thị trường thống trị về tiêu thụ pyrrolidone, vì khu vực này thống trị thị trường cho các ngành công nghiệp dành cho người dùng cuối, như chế biến hóa chất, điện tử và mỹ phẩm. Ở các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ, nhu cầu về pyrrolidone ngày càng tăng.
- Pyrrolidone cũng được sử dụng như một thành phần trong công thức mỹ phẩm. Nhật Bản, Singapore, Hàn Quốc, Hồng Kông và Trung Quốc nằm trong số 10 nhà xuất khẩu mỹ phẩm hàng đầu toàn cầu và thị trường mỹ phẩm châu Á nói chung dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR khoảng 5% trong giai đoạn dự báo.
- N-Methyl-2-Pyrrolidone cũng được ứng dụng làm chất tẩy quang học, chất tẩy dầu mỡ và lớp phủ polyamit trong ngành công nghiệp điện tử. Thị trường điện tử châu Á dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR hơn 5%, với Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ và Hàn Quốc nằm trong số 10 nhà sản xuất điện tử hàng đầu toàn cầu.
- Do đó, nhu cầu ngày càng tăng từ các ngành công nghiệp người dùng cuối nói trên dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
Tổng quan về ngành Pyrrolidone
Thị trường pyrrolidone bị phân mảnh với sự hiện diện của cả người chơi trong nước và quốc tế. Các công ty lớn bao gồm BASF SE, Ashland, Eastman Chemical Company, Johnson Matthey và Mitsubishi Chemical Corporation.
Lãnh đạo thị trường Pyrrolidone
-
BASF SE
-
Ashland
-
Eastman Chemical Company
-
Johnson Matthey
-
Mitsubishi Chemical Corporation
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Báo cáo thị trường Pyrrolidone - Mục lục
-
1. Giới thiệu
-
1.1 Giả định nghiên cứu
-
1.2 Phạm vi nghiên cứu
-
-
2. Phương pháp nghiên cứu
-
3. Tóm tắt điều hành
-
4. Động lực thị trường
-
4.1 Trình điều khiển
-
4.1.1 Nhu cầu ngày càng tăng từ ngành công nghiệp chế biến hóa chất
-
4.1.2 Trình điều khiển khác
-
-
4.2 Hạn chế
-
4.2.1 Mối nguy hại cho sức khỏe do N-Methyl-2-Pyrrolidone gây ra
-
4.2.2 Điều kiện bất lợi phát sinh do sự bùng phát dịch bệnh COVID-19
-
-
4.3 Phân tích chuỗi giá trị ngành
-
4.4 Phân tích năm lực lượng của Porter
-
4.4.1 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
-
4.4.2 Quyền thương lượng của người mua
-
4.4.3 Mối đe dọa của những người mới
-
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm và dịch vụ thay thế
-
4.4.5 Mức độ cạnh tranh
-
-
4.5 Ảnh chụp công nghệ
-
4.6 Chính sách quy định
-
-
5. Phân khúc thị trường
-
5.1 Kiểu
-
5.1.1 1-Metyl-2-Pyrrolidon
-
5.1.2 2-Pyrrolidone
-
5.1.3 N-Metyl-2-Pyrrolidone
-
5.1.4 Các loại khác
-
-
5.2 Ứng dụng
-
5.2.1 dung môi
-
5.2.2 Chất khử màu
-
5.2.3 Chất hóa dẻo
-
5.2.4 Ứng dụng khác
-
-
5.3 Công nghiệp người dùng cuối
-
5.3.1 Thiết bị điện tử
-
5.3.2 Mỹ phẩm
-
5.3.3 Xử lý hóa học
-
5.3.4 Dược phẩm
-
5.3.5 Các ngành người dùng cuối khác
-
-
5.4 Địa lý
-
5.4.1 Châu á Thái Bình Dương
-
5.4.1.1 Trung Quốc
-
5.4.1.2 Ấn Độ
-
5.4.1.3 Nhật Bản
-
5.4.1.4 Hàn Quốc
-
5.4.1.5 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
-
-
5.4.2 Bắc Mỹ
-
5.4.2.1 Hoa Kỳ
-
5.4.2.2 México
-
5.4.2.3 Canada
-
-
5.4.3 Châu Âu
-
5.4.3.1 nước Đức
-
5.4.3.2 Vương quốc Anh
-
5.4.3.3 Nước Ý
-
5.4.3.4 Pháp
-
5.4.3.5 Phần còn lại của châu Âu
-
-
5.4.4 Nam Mỹ
-
5.4.4.1 Brazil
-
5.4.4.2 Argentina
-
5.4.4.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
-
-
5.4.5 Trung Đông và Châu Phi
-
5.4.5.1 Ả Rập Saudi
-
5.4.5.2 Nam Phi
-
5.4.5.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
-
-
-
-
6. Bối cảnh cạnh tranh
-
6.1 Sáp nhập và mua lại, liên doanh, hợp tác và thỏa thuận
-
6.2 Thị phần (%)/Phân tích xếp hạng**
-
6.3 Các chiến lược được áp dụng bởi những người chơi hàng đầu
-
6.4 Hồ sơ công ty
-
6.4.1 Arkema Group
-
6.4.2 Ashland
-
6.4.3 BASF SE
-
6.4.4 Chemex Organochem Pvt. Ltd
-
6.4.5 Covestro AG
-
6.4.6 DuPont
-
6.4.7 Eastman Chemical Company
-
6.4.8 Huntsman Corporation
-
6.4.9 INEOS Composites
-
6.4.10 Johnson Matthey
-
6.4.11 LyondellBasell
-
6.4.12 Merck KGaA
-
6.4.13 Mitsubishi Chemical Corporation
-
-
-
7. Cơ hội thị trường và xu hướng tương lai
-
7.1 Phát triển các dẫn xuất 2-Pyrrolidone làm dược phẩm
-
7.2 Người khác
-
Phân đoạn ngành Pyrrolidone
Phạm vi của báo cáo thị trường pyrrolidone bao gồm:.
Kiểu | ||
| ||
| ||
| ||
|
Ứng dụng | ||
| ||
| ||
| ||
|
Công nghiệp người dùng cuối | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường Pyrrolidone
Quy mô thị trường Pyrrolidone hiện tại là bao nhiêu?
Thị trường Pyrrolidone dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 4% trong giai đoạn dự báo (2024-2029)
Ai là người chơi chính trong thị trường Pyrrolidone?
BASF SE, Ashland, Eastman Chemical Company, Johnson Matthey, Mitsubishi Chemical Corporation là những công ty lớn hoạt động trên thị trường Pyrrolidone.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trong Thị trường Pyrrolidone?
Châu Á Thái Bình Dương được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong thị trường Pyrrolidone?
Năm 2024, Châu Á Thái Bình Dương chiếm thị phần lớn nhất trên Thị trường Pyrrolidone.
Thị trường Pyrrolidone này hoạt động trong những năm nào?
Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Pyrrolidone trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Pyrrolidone trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành Pyrrolidone
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Pyrrolidone năm 2024 do Mordor Intelligence™ Industry Reports tạo ra. Phân tích pyrrolidone bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.