Quy mô thị trường muối công nghiệp
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Thể Tích Thị Trường (2024) | 233.41 triệu tấn |
Thể Tích Thị Trường (2029) | 260.24 triệu tấn |
CAGR(2024 - 2029) | 2.20 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Thị Trường Lớn Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Tập Trung Thị Trường | Thấp |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường muối công nghiệp
Quy mô thị trường muối công nghiệp ước tính là 233,41 triệu tấn vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 260,24 triệu tấn vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 2,20% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Thị trường bị ảnh hưởng tiêu cực bởi dịch bệnh COVID-19 vào năm 2020. Muối công nghiệp được sử dụng để sản xuất các hóa chất như clo và xút. Do kịch bản đại dịch, các cơ sở sản xuất hóa chất phải tạm dừng hoạt động trong thời gian chính phủ áp dụng lệnh phong tỏa, dẫn đến nhu cầu nguyên liệu thô cần thiết cho chế biến hóa chất giảm. Hơn nữa, muối công nghiệp cũng được tiêu thụ trong sản xuất giấy. Theo LIÊN ĐOÀN CÔNG NGHIỆP GIẤY CHÂU ÂU (CEPA), sản lượng giấy và bìa của các nước thành viên Cepi giảm 5% trong năm 2020 so với năm trước, chủ yếu do nhu cầu toàn cầu bị ảnh hưởng tiêu cực bởi đại dịch COVID-19. tác động đến nhu cầu của thị trường nghiên cứu. Tuy nhiên, việc sử dụng xà phòng và chất tẩy rửa sử dụng muối công nghiệp làm nguyên liệu thô trong quá trình sản xuất đã tăng lên đáng kể trong thời điểm này do vấn đề vệ sinh cá nhân và môi trường xung quanh sạch sẽ, từ đó kích thích nhu cầu về thị trường muối công nghiệp.
- Trong ngắn hạn, nhu cầu ngày càng tăng về muối công nghiệp cho các ứng dụng xử lý hóa chất và xử lý nước dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường.
- Mặt khác, các quy định nghiêm ngặt do cơ quan bảo vệ môi trường (EPA) áp đặt được cho là sẽ cản trở sự phát triển của thị trường.
- Theo ứng dụng, phân khúc xử lý hóa học dự kiến sẽ chiếm ưu thế trên thị trường do việc sử dụng ngày càng tăng trong sản xuất tro soda, xút và clo.
- Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương thống trị thị trường trên toàn thế giới, với lượng tiêu thụ lớn nhất từ các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ.
Xu hướng thị trường muối công nghiệp
Nhu cầu ngày càng tăng từ ứng dụng xử lý hóa chất
- Muối công nghiệp được sản xuất từ muối mỏ hoặc nước muối tự nhiên bằng cách khai thác thông thường, bay hơi bằng năng lượng mặt trời và bay hơi chân không.
- Các ứng dụng xử lý hóa học chiếm hơn 50% tổng nhu cầu muối công nghiệp. Muối công nghiệp được sử dụng rộng rãi để sản xuất clo, tro soda và xút, do chúng có sẵn với số lượng lớn và hiệu quả về mặt chi phí.
- Do thiếu các chất thay thế hiệu quả về mặt chi phí, muối công nghiệp được sử dụng tích cực trong quy trình chloralkali để sản xuất các sản phẩm như ethylene dichloride, điều này đang kích thích nhu cầu về muối công nghiệp.
- Theo Hội đồng Hóa học Hoa Kỳ, tốc độ tăng trưởng sản xuất hàng năm của ngành hóa chất ở Hoa Kỳ có khả năng tăng khoảng 12,3% vào năm 2021 so với năm trước. Tổng chi phí vốn hóa chất có thể sẽ tăng lên 33,5 tỷ USD vào năm 2021, với tốc độ tăng trưởng 15,7% so với năm trước, điều này được kỳ vọng sẽ kích thích nhu cầu thị trường về muối công nghiệp.
- Muối công nghiệp được sử dụng trong sản xuất nhựa, bao gồm polyvinyl clorua, xà phòng, chất tẩy rửa, thuốc diệt cỏ và thuốc trừ sâu. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các hóa chất vô cơ như titan dioxide, thúc đẩy sự phát triển của thị trường muối công nghiệp.
- Phân khúc chăm sóc giặt là cũng tiêu thụ muối công nghiệp để sản xuất chất tẩy rửa, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc giặt ủi khác. Thị trường chăm sóc giặt là của Mỹ được định giá khoảng 12,8 tỷ USD vào năm 2019 và đạt khoảng 13,1 tỷ USD vào năm 2020, với tốc độ tăng trưởng khoảng 2%, kích thích nhu cầu cho thị trường được nghiên cứu.
- Vì vậy, những yếu tố kể trên dự kiến sẽ tác động đáng kể đến thị trường trong những năm tới.
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương chiếm lĩnh thị trường
- Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương dự kiến sẽ thống trị thị trường muối công nghiệp trong giai đoạn dự báo, do quá trình công nghiệp hóa ngày càng tăng trong khu vực. Tại các nước như Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, do việc sử dụng muối công nghiệp trong ngành chế biến hóa chất nên nhu cầu về muối công nghiệp ngày càng tăng cao.
- Ngành hóa chất Nhật Bản được định giá khoảng 200 tỷ USD vào năm 2019, với tốc độ tăng trưởng khoảng 2,5% so với năm trước, từ đó kích thích nhu cầu thị trường về muối công nghiệp.
- Muối công nghiệp được sử dụng rộng rãi để làm tan băng trên đường ở những quốc gia có tuyết rơi dày. Đặc tính khử băng của muối công nghiệp còn giúp trì hoãn quá trình tái tạo băng trong một khoảng thời gian nhất định.
- Trong các nhà máy xử lý nước, muối công nghiệp được sử dụng cho quá trình làm mềm và lọc nước. Ở các nước như Ấn Độ và Trung Quốc, nhiều dự án xử lý nước đang được xây dựng, điều này có khả năng giúp kích thích sự phát triển của muối công nghiệp trong giai đoạn dự báo.
- Mảng nhựa sử dụng muối công nghiệp để sản xuất polyvinyl clorua (PVC), được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm đường ống, tấm PVC và các loại khác. Trung Quốc dẫn đầu ngành xây dựng với quy mô thị trường 1.092,9 tỷ USD vào năm 2019, đạt tốc độ tăng trưởng 14,71% so với năm trước.
- Hơn nữa, tổng diện tích xây dựng mới ở Nhật Bản chiếm khoảng 127,55 triệu m2 vào năm 2019 và đạt khoảng 113,74 triệu m2 vào năm 2020, với tốc độ giảm khoảng 10,5%. Điều này dẫn đến việc tiêu thụ vật liệu xây dựng làm từ PVC giảm, từ đó kích thích nhu cầu trên thị trường muối công nghiệp.
- Một số công ty lớn hoạt động ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương bao gồm Cargill Incorporated, K+S Aktiengesellschaft và Tata Chemicals Ltd.
- Vì vậy, những yếu tố kể trên dự kiến sẽ tác động đáng kể đến thị trường trong những năm tới.
Tổng quan về muối công nghiệp
Thị trường muối công nghiệp bị phân mảnh, trong đó 5 công ty hàng đầu chiếm thị phần không đáng kể. Một số công ty chủ chốt trên thị trường bao gồm Cargill Incorporated, K+S Aktiengesellschaft, Tata Chemicals Ltd, INEOS và Nouryon.
Dẫn đầu thị trường muối công nghiệp
-
Cargill, Incorporated
-
K+S Aktiengesellschaft
-
Tata Chemicals Ltd.
-
INEOS
-
Nouryon
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường muối công nghiệp
- Vào tháng 1 năm 2021, Tata Chemicals Ltd dự định mua lại đơn vị muối công nghiệp có công suất sản xuất hàng năm là 3 triệu tấn của Tập đoàn Archean, điều này sẽ nâng cao hoạt động kinh doanh của công ty.
- Vào tháng 6 năm 2018, Ajax Equipment đã cung cấp hệ thống xử lý muối mới để tối ưu hóa việc sản xuất viên muối tại cơ sở Runcorn của INEOS, bao gồm hai băng tải trục vít và một máy cấp liệu trục vít. INEOS Salt sản xuất tới 500 kiloton muối mỗi năm, bao gồm muối thực phẩm, viên làm mềm nước, thức ăn chăn nuôi, công nghiệp và hóa chất, muối tan băng.
Báo cáo thị trường muối công nghiệp - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Trình điều khiển
4.1.1 Nhu cầu ngày càng tăng trong xử lý hóa chất
4.1.2 Nhu cầu ngày càng tăng từ xử lý nước
4.2 Hạn chế
4.2.1 Quy định nghiêm ngặt của Chính phủ
4.2.2 Điều kiện bất lợi phát sinh do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19
4.3 Phân tích chuỗi giá trị ngành
4.4 Phân tích năm lực lượng của Porter
4.4.1 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
4.4.2 Quyền thương lượng của người tiêu dùng
4.4.3 Mối đe dọa của những người mới
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm và dịch vụ thay thế
4.4.5 Mức độ cạnh tranh
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
5.1 Nguồn
5.1.1 đá muối
5.1.2 Nước muối tự nhiên
5.2 Quy trình sản xuất
5.2.1 Bốc hơi mặt trời
5.2.2 bay hơi chân không
5.2.3 Khai thác thông thường
5.3 Ứng dụng
5.3.1 Xử lý hóa học
5.3.2 Xử lý nước
5.3.3 Rã đông
5.3.4 Nông nghiệp
5.3.5 Chế biến thức ăn
5.3.6 Dầu khí
5.3.7 Ứng dụng khác
5.4 Địa lý
5.4.1 Châu á Thái Bình Dương
5.4.1.1 Trung Quốc
5.4.1.2 Ấn Độ
5.4.1.3 Nhật Bản
5.4.1.4 Hàn Quốc
5.4.1.5 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
5.4.2 Bắc Mỹ
5.4.2.1 Hoa Kỳ
5.4.2.2 Canada
5.4.2.3 México
5.4.3 Châu Âu
5.4.3.1 nước Đức
5.4.3.2 Vương quốc Anh
5.4.3.3 Pháp
5.4.3.4 Nước Ý
5.4.3.5 Phần còn lại của châu Âu
5.4.4 Nam Mỹ
5.4.4.1 Brazil
5.4.4.2 Argentina
5.4.4.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
5.4.5 Trung Đông và Châu Phi
5.4.5.1 Ả Rập Saudi
5.4.5.2 Nam Phi
5.4.5.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
6.1 Sáp nhập và mua lại, liên doanh, hợp tác và thỏa thuận
6.2 Thị phần**/Phân tích xếp hạng
6.3 Các chiến lược được áp dụng bởi những người chơi hàng đầu
6.4 Hồ sơ công ty
6.4.1 Archean Group
6.4.2 Cargill Incorporated
6.4.3 Compass Minerals
6.4.4 Delmon Group of Companies
6.4.5 Dominion Salt Limited
6.4.6 Donald Brown Group
6.4.7 Exportadora de Sal de CV
6.4.8 INEOS
6.4.9 K+S Aktiengesellschaft
6.4.10 MITSUI & CO. LTD
6.4.11 Morton Salt Inc.
6.4.12 Nouryon
6.4.13 Rio Tinto
6.4.14 Salins IAA
6.4.15 Tata Chemicals Ltd
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
7.1 Tiến bộ công nghệ để sản xuất muối có độ tinh khiết cao
7.2 Cơ hội khác
Muối công nghiệp Phân khúc ngành
Muối công nghiệp chủ yếu được ngành công nghiệp hóa chất tiêu thụ để sản xuất xút và các sản phẩm chloralkali khác, đồng thời cũng được sử dụng trong sản xuất polyester, thủy tinh, giấy, lốp xe, thuốc tẩy đồng thau, cũng như được sử dụng để nhuộm vải. Muối công nghiệp có nhiều mức độ tinh khiết khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng. Thị trường muối công nghiệp được phân chia theo Nguồn, Quy trình sản xuất, Ứng dụng và Địa lý. Theo Nguồn, thị trường được phân chia thành Muối đá và Nước muối tự nhiên. Theo quy trình sản xuất, thị trường được phân chia thành bay hơi mặt trời, bay hơi chân không và khai thác thông thường. Theo Ứng dụng, thị trường được phân chia thành Xử lý hóa chất, Xử lý nước, Làm tan băng, Nông nghiệp, Dầu khí và Các ứng dụng khác. Báo cáo cũng đề cập đến quy mô thị trường và dự báo về thị trường muối công nghiệp ở 15 quốc gia trên các khu vực chính. Đối với mỗi phân khúc, quy mô và dự báo thị trường được thực hiện trên cơ sở khối lượng (kiloton).
Nguồn | ||
| ||
|
Quy trình sản xuất | ||
| ||
| ||
|
Ứng dụng | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường muối công nghiệp
Thị trường muối công nghiệp lớn đến mức nào?
Quy mô thị trường muối công nghiệp dự kiến sẽ đạt 233,41 triệu tấn vào năm 2024 và tăng trưởng với tốc độ CAGR là 2,20% để đạt 260,24 triệu tấn vào năm 2029.
Quy mô thị trường muối công nghiệp hiện tại là bao nhiêu?
Vào năm 2024, quy mô Thị trường Muối Công nghiệp dự kiến sẽ đạt 233,41 triệu tấn.
Ai là người chơi chính trong thị trường muối công nghiệp?
Cargill, Incorporated, K+S Aktiengesellschaft, Tata Chemicals Ltd., INEOS, Nouryon là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Muối Công nghiệp.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trong Thị trường Muối Công nghiệp?
Châu Á Thái Bình Dương được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong thị trường muối công nghiệp?
Năm 2024, Châu Á Thái Bình Dương chiếm thị phần lớn nhất trong Thị trường Muối Công nghiệp.
Thị trường muối công nghiệp này diễn ra trong những năm nào và quy mô thị trường vào năm 2023 là bao nhiêu?
Năm 2023, quy mô Thị trường Muối Công nghiệp ước tính là 228,39 triệu tấn. Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Muối Công nghiệp trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Muối Công nghiệp trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành muối công nghiệp
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Muối công nghiệp năm 2024 do Mordor Intelligence™ Industry Report tạo ra. Phân tích Muối công nghiệp bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.