Quy mô thị trường khí công nghiệp
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019-2029 |
Thể Tích Thị Trường (2024) | 1.67 tỷ tấn |
Thể Tích Thị Trường (2029) | 2.07 tỷ tấn |
CAGR(2024 - 2029) | 4.35 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Thị Trường Lớn Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Tập Trung Thị Trường | Cao |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường khí công nghiệp
Quy mô Thị trường Khí công nghiệp ước tính đạt 1,67 tỷ tấn vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 2,07 tỷ tấn vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 4,35% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
COVID-19 đã tác động tiêu cực đến thị trường vào năm 2020. Carbon dioxide được sử dụng để sản xuất nước ngọt có ga và nước soda, vốn bị ảnh hưởng do kịch bản đại dịch. Tuy nhiên, nhu cầu về oxy để hồi sức và điều trị bằng đường hô hấp của ngành y tế tăng lên trong thời kỳ đại dịch, kích thích thị trường tăng trưởng.
- Trong ngắn hạn, nhu cầu ngày càng tăng về các nguồn năng lượng thay thế và nhu cầu ngày càng tăng từ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường khí công nghiệp.
- Các quy định về môi trường và các vấn đề an toàn được dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường.
- Tăng trưởng công nghiệp ở châu Á-Thái Bình Dương và châu Phi có thể sẽ tạo ra cơ hội thị trường trong những năm tới.
- Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương dự kiến sẽ thống trị thị trường và có thể sẽ chứng kiến tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo.
Xu hướng thị trường khí công nghiệp
Nhu cầu ngày càng tăng từ ngành y tế và dược phẩm
- Các khí công nghiệp, chẳng hạn như oxy, nitơ, carbon dioxide, hydro, metan và propan, là những phân tử thiết yếu cần thiết làm tác nhân phản ứng cho các bước quy trình khác nhau trong chuỗi sản xuất hóa chất.
- Khí công nghiệp cung cấp các giải pháp làm trơ, làm mát lò phản ứng và kiểm soát độ pH. Hóa dầu là những chất thu được từ quá trình tinh chế và chế biến dầu mỏ và khí tự nhiên. Chúng đòi hỏi môi trường trơ để vận chuyển và lưu trữ, được cung cấp bởi nitơ.
- Trong các nhà máy lọc dầu, oxy được sử dụng để làm phong phú nguồn cấp khí cho các máy tái sinh Cracking xúc tác, làm tăng công suất của thiết bị. Nó được sử dụng trong các đơn vị thu hồi lưu huỳnh để đạt được những lợi ích tương tự. Oxy cũng được sử dụng để tái tạo chất xúc tác.
- Một lượng lớn carbon dioxide được sử dụng làm nguyên liệu thô trong ngành công nghiệp chế biến hóa chất, đặc biệt là sản xuất metanol và urê.
- Hydro chủ yếu được sử dụng trong lọc dầu và sản xuất hóa chất. Hydro được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất hai loại hóa chất công nghiệp là amoniac và metanol. Trong các nhà máy lọc dầu, nó được sử dụng trong các quy trình khử lưu huỳnh bằng hydro (HDS) và hydrocracking khác nhau.
- Khí mê-tan được sử dụng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp hóa chất để sản xuất metanol, amoniac tổng hợp, axetylen và methylene clorua, cùng nhiều loại khác. Hơn nữa, propan được sử dụng trong sản xuất ethylene và propylene.
- Ngành công nghiệp hóa chất trên toàn thế giới được dự đoán sẽ chứng kiến sự tăng trưởng nhờ mức tiêu thụ ngày càng tăng, nhu cầu xuất khẩu ngày càng tăng và hỗ trợ các sáng kiến của chính phủ.
- Châu Á-Thái Bình Dương đã phát triển thành trung tâm xử lý hóa chất trên toàn cầu. Ngành công nghiệp hóa chất ở các nước như Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản đang phát triển nhanh chóng. Thị phần hóa chất lớn nhất toàn cầu cho đến nay vẫn do châu Á nắm giữ. Kể từ năm 2012, nước này liên tục chiếm hơn một nửa thị trường hóa chất toàn cầu.
-
- Sản xuất hóa chất ở châu Á nhìn chung đã tăng 4,2% vào năm 2022. Tuy nhiên, con số này rất khác nhau giữa các quốc gia. Ấn Độ chứng kiến sản lượng tăng đáng kể (+4,6%). Ngược lại, sản xuất tại Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan giảm lần lượt 3,0%, 7,4% và 12,9%.
- Ngược lại, sản lượng hóa chất của Hoa Kỳ tăng 2,3% vào năm 2022. Tuy nhiên, tác động cơ bản của tổn thất sản xuất liên quan đến thời tiết vào năm 2021 đóng vai trò chính. Trong khi đó, sản xuất ở Nam Mỹ tăng trưởng 2,6% vào năm 2022, chậm hơn một chút so với năm trước (+3,6%).
- Như vậy, các yếu tố nêu trên dự kiến sẽ ảnh hưởng tới nhu cầu sử dụng khí công nghiệp sử dụng trong ngành hóa chất.
Châu Á-Thái Bình Dương thống trị thị trường khí công nghiệp
- Châu Á-Thái Bình Dương là thị trường lớn nhất về khí công nghiệp. Trung Quốc chiếm phần lớn lượng tiêu thụ trong khu vực. Tuy nhiên, Ấn Độ được kỳ vọng sẽ chứng kiến tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong khu vực.
- Ngành hàng không vũ trụ Trung Quốc dự kiến sẽ có lãi trở lại vào năm 2022 sau khi phải đối mặt với sự sụt giảm đáng kể trong những năm trước. Cục Hàng không Dân dụng Trung Quốc (CAAC) ước tính ngành hàng không sẽ phục hồi lưu lượng giao thông nội địa lên khoảng 85% so với mức trước đại dịch.
- Khí công nghiệp cũng được ứng dụng trong giao thông vận tải, bao gồm sản xuất lốp xe sử dụng nitơ điều áp, argon áp suất cao cho túi khí, carbon dioxide và nitơ để hàn chính xác và an toàn. Theo báo cáo của IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế), Ấn Độ sẵn sàng trở thành thị trường hàng không lớn thứ ba thế giới vào cuối năm 2030.
- Theo dự báo của Bộ Nhà ở và Phát triển Đô thị-Nông thôn, ngành xây dựng của Trung Quốc dự kiến sẽ duy trì tỷ trọng 6% trong GDP cả nước cho đến năm 2025. Xem xét các dự báo đưa ra, chính phủ Trung Quốc đã công bố kế hoạch 5 năm trong Tháng 1 năm 2022 để giúp ngành xây dựng bền vững hơn và hướng tới chất lượng hơn.
- Vào tháng 3 năm 2023, Air Liquide, một công ty khí công nghiệp lớn, đã công bố đầu tư khoảng 60 triệu EUR (~ 65,64 triệu USD) để cải tạo hai Đơn vị tách khí (ASU) mà Tập đoàn vận hành tại lưu vực công nghiệp Thiên Tân ở Trung Quốc. Thông báo này được đưa ra trong bối cảnh gia hạn hợp đồng cung cấp khí công nghiệp dài hạn với Thiên Tân Bohua YongliChemical Industry Co., Ltd ('YLC'), một công ty con của BohuaGroup.
- Ấn Độ là nước sản xuất sắt thép lớn thứ hai ở châu Á-Thái Bình Dương và sản lượng đang tăng nhanh hàng năm.
- Theo báo cáo của chính phủ Ấn Độ vào tháng 12 năm 2022, sản lượng thép ở Ấn Độ đạt mức lịch sử khoảng 120 triệu tấn mỗi năm, trở thành nước sản xuất thép lớn thứ hai thế giới. Theo báo cáo của chính phủ Ấn Độ vào tháng 12 năm 2022, quốc gia này chiếm khoảng 4,8% sản lượng thép toàn cầu hàng năm.
- Theo dữ liệu của Hiệp hội Thép Thế giới, sản lượng thép thô ở Ấn Độ tăng khoảng 5,80% lên 124,4 triệu tấn (MT) vào năm 2022, so với 118,2 tấn vào năm 2021. Theo dữ liệu của Hiệp hội Thép Thế giới, Ấn Độ đã sản xuất khoảng 10,9 tấn thép từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2023, giảm khoảng 0,2% so với cùng kỳ năm 2022.
- Nhu cầu ngày càng tăng về sắt thép từ các ngành công nghiệp khác nhau và các dự án kinh doanh thép sắp tới, cùng với các sáng kiến của chính phủ nhằm thúc đẩy lĩnh vực sản xuất, dự kiến sẽ thúc đẩy việc sử dụng các đơn vị tạo khí cơ học để giải quyết các yêu cầu tiên quyết về khối lượng khí hiện đại.
- Do đó, các yếu tố nêu trên được kỳ vọng sẽ thúc đẩy tăng trưởng thị trường ở khu vực này trong những năm tới.
Tổng quan về ngành khí công nghiệp
Thị trường khí công nghiệp có tính chất hợp nhất. Một số công ty lớn trên thị trường (không theo thứ tự cụ thể nào) bao gồm Air Liquide, Messer Group GmbH, Nippon Sanso Holdings Corporation, Linde PLC và Air Products Inc.
Dẫn đầu thị trường khí công nghiệp
-
Air Liquide
-
Messer Group GmbH
-
Air Products Inc.
-
Linde PLC
-
Nippon Sanso Holdings Corporation
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường khí công nghiệp
- Tháng 4 năm 2023: Nippon Gases Operations, một bộ phận của Nippon Gases Italia, tuyên bố ký kết thỏa thuận với Enel Green Power Italia để xây dựng một nhà máy mới nhằm tái sử dụng, tinh chế và hóa lỏng CO2, hiện diện tự nhiên trong chất lỏng địa nhiệt của Piancastagnaio nhà máy điện ở tỉnh Siena cho mục đích lương thực. Khoản đầu tư đáng kể này là một phần trong chuỗi hoạt động được công ty lên kế hoạch tại Ý nhằm nâng cao năng lực sản xuất, khả năng cạnh tranh và gần gũi với khách hàng, nhấn mạnh vào tăng trưởng dài hạn.
- Tháng 1 năm 2023: Tập đoàn Iwatani của Mỹ, một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn của Tập đoàn Iwatani, tuyên bố mua lại nhà sản xuất và phân phối khí công nghiệp lỏng số lượng lớn hàng đầu, Aspen Air US, LLC. Việc mua lại đánh dấu sự gia nhập vào lĩnh vực Khí công nghiệp Hoa Kỳ và thể hiện trọng tâm mở rộng cho phân khúc kinh doanh này.
Báo cáo thị trường khí công nghiệp - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Trình điều khiển
4.1.1 Nhu cầu ngày càng tăng về các nguồn năng lượng thay thế
4.1.2 Nhu cầu về thực phẩm đông lạnh và dự trữ ngày càng tăng
4.1.3 Nhu cầu ngày càng tăng từ ngành chăm sóc sức khỏe
4.2 Hạn chế
4.2.1 Các quy định về môi trường và các vấn đề an toàn
4.2.2 Các hạn chế khác
4.3 Phân tích chuỗi giá trị
4.4 Phân tích năm lực lượng của Porter
4.4.1 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
4.4.2 Quyền thương lượng của người mua
4.4.3 Mối đe dọa của những người mới
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
4.4.5 Mức độ cạnh tranh
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG (Quy mô thị trường theo khối lượng)
5.1 Loại sản phẩm
5.1.1 Nitơ
5.1.2 Ôxy
5.1.3 Khí cacbonic
5.1.4 Hydro
5.1.5 Heli
5.1.6 Argon
5.1.7 Amoniac
5.1.8 Mêtan
5.1.9 Propane
5.1.10 Butan
5.1.11 Các loại sản phẩm khác
5.2 Công nghiệp người dùng cuối
5.2.1 Xử lý và tinh chế hóa chất
5.2.2 Thiết bị điện tử
5.2.3 Đồ ăn và đồ uống
5.2.4 Dầu khí
5.2.5 Sản xuất và Chế tạo Kim loại
5.2.6 Y tế và Dược phẩm
5.2.7 Ô tô và Vận tải
5.2.8 Năng lượng và Quyền lực
5.2.9 Các ngành người dùng cuối khác
5.3 Địa lý
5.3.1 Châu á Thái Bình Dương
5.3.1.1 Trung Quốc
5.3.1.2 Ấn Độ
5.3.1.3 Nhật Bản
5.3.1.4 Hàn Quốc
5.3.1.5 các nước ASEAN
5.3.1.6 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
5.3.2 Bắc Mỹ
5.3.2.1 Hoa Kỳ
5.3.2.2 Canada
5.3.2.3 México
5.3.3 Châu Âu
5.3.3.1 nước Đức
5.3.3.2 Vương quốc Anh
5.3.3.3 Pháp
5.3.3.4 Nước Ý
5.3.3.5 Các nước BẮC ÂU
5.3.3.6 Phần còn lại của châu Âu
5.3.4 Nam Mỹ
5.3.4.1 Brazil
5.3.4.2 Argentina
5.3.4.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
5.3.5 Trung Đông và Châu Phi
5.3.5.1 Ả Rập Saudi
5.3.5.2 Nam Phi
5.3.5.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
6.1 Sáp nhập và mua lại, liên doanh, hợp tác và thỏa thuận
6.2 Thị phần (%)**/Phân tích xếp hạng
6.3 Các chiến lược được áp dụng bởi những người chơi hàng đầu
6.4 Hồ sơ công ty
6.4.1 Air Liquide
6.4.2 Air Products and Chemicals Inc.
6.4.3 Asia Technical Gas Co Pte Ltd.
6.4.4 BASF SE
6.4.5 Bhuruka Gases Limited
6.4.6 Ellenbarrie industrial Gases
6.4.7 Gruppo SIAD
6.4.8 Iwatani Corporation
6.4.9 Linde PLC
6.4.10 Messer Group GmbH
6.4.11 Nippon Sanso Holdings Corporation
6.4.12 PT Samator Indo Gas TBK
6.4.13 Sapio Group
6.4.14 SOL SPA
6.4.15 Yingde Gases Group
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
7.1 Nhu cầu ngày càng tăng về khí carbon thấp trong những năm tới
Khí công nghiệp Phân khúc ngành
Khí công nghiệp chủ yếu bao gồm carbon dioxide, carbon monoxide, hydro, argon, nitơ, oxy, helium và krypton-xenon. Các khí trong khí quyển như oxy, nitơ và argon được thu giữ bằng cách giảm nhiệt độ không khí cho đến khi các thành phần hóa lỏng và tách ra. Thị trường khí công nghiệp được phân chia theo loại sản phẩm, ngành người dùng cuối và địa lý. Thị trường được phân chia theo loại sản phẩm thành nitơ, oxy, carbon dioxide, hydro, heli, argon, amoniac, metan, propan, butan và các loại khác. Ngành công nghiệp người dùng cuối phân chia thị trường thành chế biến và tinh chế hóa chất, điện tử, thực phẩm và đồ uống, dầu khí, sản xuất và chế tạo kim loại, y tế và dược phẩm, ô tô và vận tải, năng lượng và điện và các ngành công nghiệp người dùng cuối khác. Báo cáo cũng đề cập đến quy mô thị trường và dự báo về thị trường khí công nghiệp tại 17 quốc gia trên khắp các khu vực chính. Quy mô và dự báo thị trường của mỗi phân khúc đều dựa trên khối lượng (tấn).
Loại sản phẩm | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Công nghiệp người dùng cuối | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường khí công nghiệp
Thị trường khí công nghiệp lớn đến mức nào?
Quy mô thị trường khí công nghiệp dự kiến sẽ đạt 1,67 tỷ tấn vào năm 2024 và tăng trưởng với tốc độ CAGR là 4,35% để đạt 2,07 tỷ tấn vào năm 2029.
Quy mô thị trường khí công nghiệp hiện nay là bao nhiêu?
Năm 2024, quy mô thị trường khí công nghiệp dự kiến sẽ đạt 1,67 tỷ tấn.
Ai là người chơi chính trong thị trường khí công nghiệp?
Air Liquide, Messer Group GmbH, Air Products Inc., Linde PLC, Nippon Sanso Holdings Corporation là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Khí Công nghiệp.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trên thị trường khí công nghiệp?
Châu Á Thái Bình Dương được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong thị trường khí công nghiệp?
Năm 2024, Châu Á Thái Bình Dương chiếm thị phần lớn nhất trên Thị trường Khí Công nghiệp.
Báo cáo ngành khí công nghiệp
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Khí công nghiệp năm 2024 do Mordor Intelligence™ Industry Report tạo ra. Phân tích Khí công nghiệp bao gồm triển vọng dự báo thị trường từ năm 2024 đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.