Quy mô thị trường nhựa Indonesia
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2023 |
Giai Đoạn Dữ Liệu Dự Báo | 2024 - 2029 |
Giai Đoạn Dữ Liệu Lịch Sử | 2019 - 2022 |
CAGR | > 6.00 % |
Tập Trung Thị Trường | Cao |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường nhựa Indonesia
Thị trường nhựa Indonesia dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR trên 6% trong giai đoạn dự báo.
COVID-19 đã tác động tiêu cực đến hoạt động sản xuất và cung cấp nhựa của đất nước trong thời gian phong tỏa. Tuy nhiên, nhu cầu từ phân khúc bao bì tăng cao do nhu cầu sử dụng thực phẩm trực tuyến và dịch vụ thương mại điện tử bán lẻ ngày càng tăng trong thời kỳ đại dịch. Sau năm 2020, thị trường được cải thiện ổn định do hoạt động liên tục trong nước.
- Trong trung hạn, nhu cầu ngày càng tăng từ các ngành công nghiệp tiêu dùng cuối, như bao bì, điện và điện tử, cũng như ngành xây dựng, dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường.
- Tuy nhiên, các quy định của chính phủ về việc sử dụng nhựa và việc phụ thuộc quá nhiều vào việc nhập khẩu nguyên liệu thô là yếu tố chính cản trở sự phát triển của thị trường được nghiên cứu.
- Nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường dự kiến sẽ mang lại nhiều cơ hội khác nhau cho sự phát triển của thị trường.
- Theo ngành người dùng cuối, phân khúc bao bì được dự đoán sẽ đạt tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo.
Xu hướng thị trường nhựa Indonesia
Nhu cầu ngày càng tăng từ ngành bao bì
- Việc sử dụng nhựa chủ yếu là trong phân khúc đóng gói do khả năng chống mài mòn và hóa chất tốt hơn, dễ đúc, có khả năng tái chế, chống đâm thủng và độ bền cơ học cao. Hơn nữa, polyethylene terephthalate (PET) là loại nhựa phổ biến nhất được sử dụng cho mục đích đóng gói ở Indonesia.
- Nhựa được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực thực phẩm, bán lẻ và dược phẩm để đóng gói hàng hóa do các đặc tính của chúng như tính di động, tính linh hoạt trong thiết kế, dễ làm sạch, nhẹ và bảo vệ chống ẩm so với các vật liệu khác. Ngoài ra, nguy cơ xử lý thấp, độc tính thấp và không có bisphenol A (BPA) và kim loại nặng là những yếu tố khác cho phép sử dụng PET để đóng gói thực phẩm.
- Trong ngành dược phẩm, nhựa thường được sử dụng để đóng gói túi máu, ống tiêm, máy phun sương và chai thuốc. Hơn nữa, dân số ngày càng tăng ở Indonesia là lý do chính cho sự phát triển dược phẩm, làm tăng mức tiêu thụ nhựa trong nước.
- Ở Indonesia, việc sử dụng nhựa ngày càng tăng trong ngành thương mại điện tử để đóng gói hàng hóa. Ví dụ Theo Bộ Nông nghiệp và Thực phẩm Nông nghiệp Canada, giá trị doanh thu của thương mại điện tử bán lẻ ở Indonesia đạt khoảng 37 tỷ USD vào năm 2021, tăng so với 27,72 tỷ USD vào năm 2020.
- Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, giá trị bán lẻ thực phẩm đóng gói ở Indonesia đạt khoảng 33 tỷ USD vào năm 2021, tăng từ khoảng 32,2 tỷ USD vào năm 2020. Xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục, cho thấy mức tiêu thụ nhựa ngày càng tăng ở nước này. bao bì thực phẩm trong nước.
Công nghệ ép phun để chiếm lĩnh thị trường
- Trong công nghệ ép phun, polyme nhiệt dẻo được nung nóng trên điểm nóng chảy và chuyển thành dạng nóng chảy có độ nhớt thấp. Nhựa nóng chảy này sau đó được ép và bơm vào khuôn có hình dạng mong muốn để có được sản phẩm mong muốn.
- Công nghệ ép phun được sử dụng để tạo hình các loại nhựa đơn giản hoặc phức tạp như mũ bảo hiểm, nắp chai, quạt sử dụng polyme nhiệt dẻo. Công nghệ ép phun cũng được sử dụng để cách điện dây, chai lọ và bao bì mỹ phẩm.
- Việc ép phun được thực hiện bằng cách sử dụng nhựa xử lý chất lượng cao. Nó có một số ưu điểm linh hoạt trong thiết kế, tiết kiệm chi phí, quy trình sản xuất nhanh, chi phí nhân công thấp, kiểm soát màu sắc tốt và chất lượng sản phẩm tốt. Ngoài ra, quá trình này chủ yếu tiêu tốn vốn nhưng lại cho ra sản phẩm tốt hơn, chính xác hơn các loại hình công nghệ khác.
- Nhu cầu ép phun của ngành dược phẩm ngày càng tăng vì nó được sử dụng để sản xuất các bộ phận thiết bị y tế khác nhau như cốc, ống nghiệm, nắp, vòng đệm, nắp, van, ống tiêm và ống hít. Hơn nữa, theo UN Comtrade, Indonesia đã chi khoảng 4,4 tỷ USD cho các sản phẩm nhập khẩu dược phẩm vào năm 2021, tăng nhanh chóng so với mức xấp xỉ 1,15 tỷ USD vào năm 2020. Xu hướng này cho thấy cơ hội trong tương lai của công nghệ ép phun trong lĩnh vực dược phẩm.
- Ép phun được sử dụng rộng rãi hơn trong sản xuất các bộ phận ô tô như tấm cửa, thanh cản, lưới tản nhiệt, vỏ đèn, chắn bùn và các bộ phận khác. Theo Tổ chức Internationale des Constructeurs d'Automobiles (OICA), Indonesia sản xuất khoảng 1,12 triệu chiếc ô tô vào năm 2021, chứng kiến tốc độ tăng trưởng 63% so với năm trước.
Tổng quan ngành nhựa Indonesia
Thị trường nhựa của Indonesia được củng cố. Một số công ty lớn trên thị trường (không theo bất kỳ thứ tự cụ thể nào) bao gồm BASF SE, PT LOTTE CHEMICAL TITAN Tbk, PTT Global Chemical Public Company Limited, PT Polychem Indonesia Tbk, và TORAY INDUSTRIES, INC., cùng nhiều công ty khác.
Dẫn đầu thị trường nhựa Indonesia
-
BASF SE
-
PT LOTTE CHEMICAL TITAN Tbk
-
PTT Global Chemical Public Company Limited
-
PT Polychem Indonesia Tbk
-
TORAY INDUSTRIES, INC.
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường nhựa Indonesia
- Vào tháng 11 năm 2022, ExxonMobil và PT IndoMobil Prima Energi (IPE) đã ký một biên bản ghi nhớ (MoU) để khám phá tiềm năng triển khai quy mô lớn công nghệ tái chế nhựa tiên tiến ở Indonesia.
- Vào tháng 9 năm 2022, Toyobo công bố khoản đầu tư 72 triệu USD để mở cơ sở đóng gói màng polyester mới tại Pt. Trias Toyobo Astria (TTA) ở Indonesia.
Báo cáo thị trường nhựa Indonesia - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Trình điều khiển
4.1.1 Nhu cầu ngày càng tăng từ các ngành công nghiệp của người dùng cuối
4.1.2 Tăng nhanh việc bổ sung năng lực xử lý xuôi dòng
4.2 Hạn chế
4.2.1 Quá phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu thô
4.2.2 Quy định của Chính phủ về việc sử dụng nhựa
4.3 Phân tích chuỗi giá trị ngành
4.4 Phân tích năm lực lượng của Porter
4.4.1 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
4.4.2 Quyền thương lượng của người mua
4.4.3 Mối đe dọa của những người mới
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm và dịch vụ thay thế
4.4.5 Mức độ cạnh tranh
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG (Quy mô thị trường theo giá trị)
5.1 Kiểu
5.1.1 Nhựa truyền thống
5.1.1.1 Polyetylen
5.1.1.2 Polypropylen
5.1.1.3 Polyvinyl clorua
5.1.1.4 Polystyrene
5.1.2 Nhựa kỹ thuật
5.1.2.1 Polyetylen Terephthalate (PET)
5.1.2.2 Polybutylene Terephthalate (PBT)
5.1.2.3 Polycarbonate(PC)
5.1.2.4 Polyme Styren (ABS & SAN)
5.1.2.5 Fluoropolyme
5.1.2.6 Polyoxymetylen (POM)
5.1.2.7 Polymetyl Methacrylat (PMMA)
5.1.2.8 Polyamit (PA)
5.1.2.9 Nhựa kỹ thuật khác (Polyme tinh thể lỏng, Polyether Ether Ketone)
5.1.3 Nhựa sinh học
5.2 Công nghệ
5.2.1 ép phun
5.2.2 Đùn khuôn
5.2.3 Đúc thổi
5.2.4 Công nghệ khác
5.3 Ứng dụng
5.3.1 Bao bì
5.3.2 Điện và điện tử
5.3.3 Xây dựng và xây dựng
5.3.4 Ô tô và Vận tải
5.3.5 Đồ nội thất và giường ngủ
5.3.6 Ứng dụng khác (Đồ gia dụng)
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
6.1 Sáp nhập và mua lại, liên doanh, hợp tác và thỏa thuận
6.2 Thị phần (%)**/Phân tích xếp hạng
6.3 Các chiến lược được áp dụng bởi những người chơi hàng đầu
6.4 Hồ sơ công ty
6.4.1 Asahimas Chemical Company.
6.4.2 BASF SE
6.4.3 LOTTE CHEMICAL TITAN HOLDING BERHAD.
6.4.4 PT. INNAN
6.4.5 PT Pertamina (Persero)
6.4.6 PT Polychem Indonesia Tbk
6.4.7 PT Chandra Asri Petrochemical
6.4.8 LyondellBasell Industries Holdings BV
6.4.9 PT. Standard Toyo Polymer (Tosoh Corporation)
6.4.10 Sulfindo Adiusaha
6.4.11 PTT Global Chemical Public Company Limited
6.4.12 P.T. Solvay Chemicals Indonesia
6.4.13 P.T. Toray International Indonesia
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
7.1 Nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường
7.2 Cơ hội khác
Phân khúc ngành nhựa Indonesia
Nhựa là vật liệu tổng hợp được sản xuất từ nhiều polyme hữu cơ khác nhau. Thị trường Nhựa Indonesia được phân chia theo loại sản phẩm, công nghệ và ứng dụng. Theo loại sản phẩm, thị trường được phân thành các loại nhựa truyền thống (polyethylene(PE), polypropylene(PP), polyvinyl clorua(PVC) và polystyrene(PS)), nhựa kỹ thuật (polyethylene terephthalate (PET), polybutylene terephthalate (PBT), polycarbonat (PC), polyme styren (ABS)/(SAN), fluoropolyme, polyoxymethylene (POM), polymethyl methacrylate (PMMA), polyamit (PA) và các loại nhựa kỹ thuật khác) và nhựa sinh học. Theo công nghệ, thị trường được phân chia thành ép phun, ép đùn, đúc thổi và các công nghệ khác. Theo ứng dụng, thị trường được phân chia thành bao bì, ô tô và vận tải, xây dựng, điện và điện tử, đồ nội thất và chăn ga gối đệm cũng như các ứng dụng khác. Đối với mỗi phân khúc, quy mô và dự báo thị trường đã được thực hiện dựa trên Doanh thu (triệu USD).
Kiểu | ||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||
|
Công nghệ | ||
| ||
| ||
| ||
|
Ứng dụng | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường nhựa Indonesia
Quy mô thị trường nhựa Indonesia hiện tại là bao nhiêu?
Thị trường Nhựa Indonesia dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR lớn hơn 6% trong giai đoạn dự báo (2024-2029)
Ai là người chơi chính trong thị trường nhựa Indonesia?
BASF SE, PT LOTTE CHEMICAL TITAN Tbk, PTT Global Chemical Public Company Limited, PT Polychem Indonesia Tbk, TORAY INDUSTRIES, INC. là những công ty lớn hoạt động tại Thị trường Nhựa Indonesia.
Thị trường Nhựa Indonesia này diễn ra trong những năm nào?
Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Nhựa Indonesia trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Nhựa Indonesia trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành nhựa Indonesia
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Nhựa Indonesia năm 2024 do Mordor Intelligence™ Industry Report tạo ra. Phân tích Nhựa Indonesia bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.