Quy mô thị trường xử lý hạt giống Ấn Độ
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 | |
Quy Mô Thị Trường (2024) | USD 94.49 triệu | |
Quy Mô Thị Trường (2029) | USD 130.06 triệu | |
Tập Trung Thị Trường | Cao | |
CAGR(2024 - 2029) | 6.60 % | |
Những người chơi chính |
||
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Phân tích thị trường xử lý hạt giống Ấn Độ
Quy mô Thị trường xử lý hạt giống Ấn Độ ước tính đạt 94,49 triệu USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 130,06 triệu USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 6,60% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
- Tỷ lệ áp dụng các công nghệ hiện đại ngày càng tăng, bao gồm cả xử lý hạt giống sinh học cho ngô, trên khắp đất nước đang khiến các công ty tập trung vào đổi mới hạt giống. Phân khúc phi hóa chất/sinh học đang chứng kiến tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ. Chính phủ Ấn Độ đã bắt đầu cung cấp các khoản trợ cấp cho việc mua sắm xử lý hạt giống bằng hóa chất ở một số bang của nước này, chẳng hạn như Odisha. Theo dữ liệu từ Chính phủ Odisha, nông dân đang nhận được hỗ trợ 100 INR/ha để mua thuốc xử lý hạt giống bằng hóa chất. Việc cung cấp các khoản trợ cấp được dự đoán sẽ khuyến khích đầu tư vào việc xử lý hạt giống bằng hóa chất trong nước.
- Phần lớn nông dân trong nước sử dụng các loài vi sinh vật như Trichoderma và chlorpyrifos để xử lý hạt giống cây trồng như lúa. Để quản lý bệnh bakanae trên giống lúa basmati ở Ấn Độ, sự kết hợp giữa carbendazim và Trichoderma viride là phương pháp xử lý hạt giống được ưa chuộng nhất. Đối với ngô, nông dân Ấn Độ sử dụng hạt giống được xử lý bằng thuốc diệt nấm, ưu tiên Trichoderma viride và Trichoderma harzianium.
- Một số chính quyền tiểu bang đang thực hiện các sáng kiến nhằm giúp nông dân nhận thức được việc sử dụng phương pháp xử lý hạt giống và nâng cao động lực của họ đối với các hoạt động nông nghiệp. Ví dụ, Chính phủ Madhya Pradesh đã triển khai chương trình máy phân loại xoắn ốc và trống xử lý hạt giống để đào tạo cho những nông dân ít hiểu biết hơn ở 1.000 ngôi làng và thúc đẩy việc trồng các loại cây trồng như đậu tương. SoyRhizo Nrow dạng hạt 8 lbs với Cruiser Maxx Vibrance, Evergol Energy Stress Shield hoặc Acceleron là những phương pháp xử lý hạt đậu nành chính được áp dụng trong nước.
- Ngoài ra, trợ cấp vốn hỗ trợ liên kết tín dụng được cung cấp ở mức 25% chi phí dự án với giới hạn tối đa là 25 vạn INR mỗi đơn vị để phát triển cơ sở hạ tầng hạt giống. Các công ty tư nhân, doanh nhân cá nhân, nhóm tự lực, hợp tác xã hạt giống và trang trại hợp tác đều đủ điều kiện nhận trợ cấp. Hợp phần này được thực hiện thông qua các Ngân hàng Quốc hữu hóa/Ngân hàng Thương mại theo kế hoạch và các Tổng công ty Phát triển Hợp tác xã Quốc gia (NCDC). Khoản hỗ trợ này dành cho việc tạo ra các cơ sở hạ tầng liên quan đến làm sạch, phân loại, chế biến, xử lý hạt giống, đóng gói và bảo quản hạt giống cũng như các cơ sở thử nghiệm hạt giống.
Theo Liên đoàn Hạt giống Quốc tế, các sản phẩm xử lý hạt giống là sinh học, các tác nhân và kỹ thuật hóa học được áp dụng cho hạt giống nhằm bảo vệ và nâng cao chất lượng cây trồng. Thị trường xử lý hạt giống của Ấn Độ được phân chia theo nguồn gốc hóa học thành tổng hợp và sinh học, loại sản phẩm thành thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm và các loại sản phẩm khác, kỹ thuật ứng dụng vào màng phủ hạt, ép hạt và xử lý hạt, cũng như loại cây trồng thành ngũ cốc và ngũ cốc, đậu và Hạt có dầu, trái cây và rau quả, cây trồng thương mại và các loại cây trồng khác. Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo giá trị tính bằng (triệu USD) cho tất cả các phân khúc trên.
This section covers the major market trends shaping the India Seed Treatment Market according to our research experts:
Xử lý hạt giống như một giải pháp nâng cao năng suất
Nông dân ngày càng coi việc xử lý hạt giống như một phương thức để bảo vệ các khoản đầu tư vào hạt giống chất lượng tốt do các vấn đề pháp lý ngày càng gia tăng liên quan đến việc khử trùng và phun thuốc trừ sâu trên lá. Bệnh hạt giống và môi trường không ổn định là một số thách thức lớn mà nông dân phải đối mặt làm giảm năng suất cây trồng. Do đó, điều này làm tăng nhu cầu về lớp phủ hạt giống vì việc phủ hạt giống bằng thuốc trừ sâu, phân bón, chất điều hòa sinh trưởng thực vật và các chất khác giúp đẩy nhanh hiệu suất và sự nảy mầm của hạt giống. Giá hạt giống dự kiến sẽ tăng do nhu cầu về hạt giống chất lượng cao với các đặc tính nông học mong muốn. Cả công ty và nông dân đều sẵn sàng chi cho các giải pháp xử lý hạt giống để bảo tồn hạt giống chất lượng cao. Các nhà soạn thảo khung đang cố gắng cắt giảm chi phí vận hành bằng cách chọn những hạt giống không cần nhiều liều lượng hóa chất. Sự bảo vệ ban đầu của những hạt giống biến đổi gen này được đảm bảo bằng cách sử dụng các sản phẩm xử lý hạt giống.
Việc xử lý hạt giống đã trở nên cần thiết do xu hướng thay đổi và kỳ vọng 100% hạt nảy mầm của người trồng, ngay cả trong điều kiện không thuận lợi. Các công ty hàng đầu trên thị trường đang tập trung phát triển hạt giống chất lượng vượt trội thông qua kỹ thuật nhân giống hiện đại, từ đó làm tăng giá thành hạt giống. Việc trồng lại hạt giống do hạt nảy mầm kém và bị côn trùng tấn công rất tốn kém. Hơn nữa, chi phí lao động cao có liên quan đến chi phí chung. Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp, tổng năng suất cây trồng ngũ cốc chiếm 34.788 hg/ha vào năm 2021, cao hơn năm trước là 34.070 ha/hg. Do đó, để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, nông dân cần hạt giống chất lượng được xử lý tốt để nâng cao năng suất ở những vùng thu hoạch hạn chế.
Nhiều quy định và cơ quan chính phủ đang khuyến khích sử dụng phương pháp xử lý hạt giống để tăng khả năng tiếp thị của hạt giống và giúp các công ty mở rộng thị trường mới. Theo đó, chính phủ Ấn Độ đã phát động một chiến dịch trên toàn quốc nhằm đảm bảo xử lý 100% hạt giống ở tất cả các loại cây trồng quan trọng. Các hiệp hội ngành thuốc trừ sâu, Cơ quan quản lý công nghệ nông nghiệp (ATMA), Trung tâm quản lý dịch hại tổng hợp trung tâm (CIPMC), Mạng lưới tri thức Krishi Vigyan Kendra (KVK), Câu lạc bộ nông dân, Đại học nông nghiệp quốc gia (SAU), tổ chức phi chính phủ, v.v., đã đóng một vai trò thiết yếu trong chiến dịch nhằm khuyến khích xử lý hạt giống hoàn chỉnh. Vì vậy, dựa trên các yếu tố nêu trên, giá hạt giống chất lượng cao và đất canh tác biến động khiến việc xử lý hạt giống trở thành một trong những lựa chọn khả thi để nâng cao năng suất.
Thuốc diệt nấm Xử lý hạt giống chiếm lĩnh thị trường
Xử lý hạt giống bằng thuốc diệt nấm được sử dụng để kiểm soát các mầm bệnh nấm là các mầm bệnh nấm lây truyền trên bề mặt hạt giống, bên trong hạt giống như nấm than đen của ngũ cốc và các mầm bệnh trong đất tấn công hạt nảy mầm và cây con cả trước và sau khi nảy mầm. Với nhu cầu ngày càng tăng về hạt giống chất lượng cao với các đặc điểm nông học mong muốn, việc xử lý hạt giống bằng thuốc diệt nấm được thực hiện để bảo vệ hạt giống khỏi mọi thiệt hại từ bên ngoài hoặc sự tấn công của sâu bệnh. Carboxy, Thiram và Bavistin là những loại thuốc diệt nấm được sử dụng phổ biến để xử lý hạt giống ở Ấn Độ trên nhiều loại cây trồng. Thuốc diệt nấm Captan cũng được sử dụng làm máy gieo hạt cho nhiều loại cây trồng làm vườn khác nhau.
Bệnh than đen là một trong những bệnh nấm phổ biến nhất ảnh hưởng đến việc trồng lúa mì ở nước này. Nó có thể cản trở sự phát triển của cây con mới nổi và thậm chí làm hỏng cây. Các sản phẩm xử lý hạt giống bằng thuốc diệt nấm được cho là có hiệu quả nhất chống lại các bệnh lây truyền qua hạt giống như bệnh than đen. Điều này đã làm tăng việc sử dụng chúng ở các vùng trồng lúa mì lớn trong cả nước. Do đó, dựa trên các yếu tố đã nói ở trên, việc tăng cường sử dụng thuốc diệt nấm trên bông, lúa mì, gạo và rau quả dự kiến sẽ thúc đẩy nghiên cứu thị trường trong tương lai. Raxil là sản phẩm xử lý hạt giống bằng thuốc diệt nấm được phát triển bởi Bayer CropScience và đã được nông dân Ấn Độ sử dụng trong nhiều năm để kiểm soát bệnh tàn nhang ở lúa mì. Raxil Easy là công thức FS (chất cô đặc có thể chảy để xử lý hạt giống) tiên tiến bám dính đồng đều trên hạt giống, giúp tăng hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh. Hoạt chất của sản phẩm có thể kiểm soát mầm bệnh hiện diện bên trong hạt và những mầm bệnh được tìm thấy ở bề mặt bên ngoài.
Tổng quan về ngành xử lý hạt giống của Ấn Độ
Thị trường xử lý hạt giống của Ấn Độ có tính củng cố cao, có rất ít công ty lớn thống trị thị trường. Bayer Crop Science AG, Syngenta, UPL Limited, BASF SE, Indofill Industrial Limited và Adama Agricultural Solutions Limited là một số công ty nổi bật đang hoạt động trên thị trường. Các công ty lớn trên thị trường đang mở rộng sự hiện diện để tăng cường hoạt động của họ. Sáp nhập và mua lại là chiến lược được các công ty nổi bật áp dụng nhiều nhất để củng cố vị thế của họ trên thị trường.
Các nhà lãnh đạo thị trường xử lý hạt giống Ấn Độ
Bayer CropScience AG
BASF SE
Syngenta
Indofil Industries Limited
UPL Limited
Other important companies include .
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường xử lý hạt giống Ấn Độ
- Tháng 9 năm 2022: Corteva Agriscience đã tung ra sản phẩm bảo vệ thực vật được phát triển thông qua Công nghệ ứng dụng hạt giống để giúp nông dân giải quyết sâu đục thân màu vàng trên lúa. Nó cũng đảm bảo sự nảy mầm tốt hơn và tăng trưởng đồng đều của cây.
- Tháng 9 năm 2022: Syngenta Seedcare và Bioceres Crop Solutions hợp tác để đưa các phương pháp xử lý hạt giống sinh học cải tiến ra thị trường nhằm nâng cao các giải pháp năng suất cây trồng sinh học.
- Tháng 10 năm 2021: UPL Ltd ra mắt giải pháp xử lý hạt giống dựa trên công nghệ thông minh, 'ELECTRON' 3-WM (Hỗn hợp 3 chiều), trong Phân khúc Sức khỏe Hạt giống Cây trồng ở Ấn Độ. Sản phẩm này tiết kiệm chi phí vì nó làm giảm nhu cầu để bón qua lá trong giai đoạn đầu của chu kỳ cây trồng, giúp giảm chi phí sản xuất.
Báo cáo thị trường xử lý hạt giống Ấn Độ - Mục lục
0. GIỚI THIỆU
0_0. Giả định nghiên cứu & Định nghĩa thị trường
0_1. Phạm vi nghiên cứu
1. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2. TÓM TẮT TÓM TẮT
3. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
3_0. Tổng quan thị trường
3_1. Trình điều khiển thị trường
3_2. Hạn chế thị trường
3_3. Phân tích năm lực lượng của Porter
3_3_0. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
3_3_1. Quyền thương lượng của người mua
3_3_2. Mối đe dọa của những người mới
3_3_3. Mối đe dọa của người thay thế
3_3_4. Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
4. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
4_0. Nguồn gốc hóa học
4_0_0. Tổng hợp
4_0_1. sinh học
4_1. Loại sản phẩm
4_1_0. Thuốc trừ sâu
4_1_1. Thuốc diệt nấm
4_1_2. Các loại sản phẩm khác
4_2. Kỹ thuật ứng dụng
4_2_0. Lớp phủ hạt
4_2_1. Pelleting hạt giống
4_2_2. Bón hạt
4_3. Loại cắt
4_3_0. Ngũ cốc và ngũ cốc
4_3_1. Đậu và hạt có dầu
4_3_2. Hoa quả và rau
4_3_3. Cây trồng thương mại
4_3_4. Các loại cây trồng khác
5. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
5_0. Chiến lược được áp dụng nhiều nhất
5_1. Phân tích thị phần
5_2. Hồ sơ công ty
5_2_0. Syngenta
5_2_1. Bayer CropScience AG
5_2_2. BASF SE
5_2_3. Corteva Agriscience
5_2_4. Adama Ltd.
5_2_5. UPL Limited
5_2_6. Incotec Group BV
5_2_7. Rallis India Limited
5_2_8. FMC Corporation
5_2_9. Sumitomo chemical India Limited
5_2_10. Indofil Industries Limited
5_2_11. Crystal Crop Protection Ltd
5_2_12. Dhanuka Agritech Ltd
5_2_13. GSP Crop Science Private Limited
6. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Theo Liên đoàn Hạt giống Quốc tế, các sản phẩm xử lý hạt giống là sinh học, các tác nhân và kỹ thuật hóa học được áp dụng cho hạt giống nhằm bảo vệ và nâng cao chất lượng cây trồng. Thị trường xử lý hạt giống của Ấn Độ được phân chia theo nguồn gốc hóa học thành tổng hợp và sinh học, loại sản phẩm thành thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm và các loại sản phẩm khác, kỹ thuật ứng dụng vào màng phủ hạt, ép hạt và xử lý hạt, cũng như loại cây trồng thành ngũ cốc và ngũ cốc, đậu và Hạt có dầu, trái cây và rau quả, cây trồng thương mại và các loại cây trồng khác. Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo giá trị tính bằng (triệu USD) cho tất cả các phân khúc trên.
Nguồn gốc hóa học | ||
| ||
|
Loại sản phẩm | ||
| ||
| ||
|
Kỹ thuật ứng dụng | ||
| ||
| ||
|
Loại cắt | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Định nghĩa thị trường
- Vehicle Types - Passenger Vehicles, Commercial Vehicles and Motorcycles are the vehicle types considered under the automotive lubricants market.
- Product Types - For the purpose of this study, lubricant products such as engine oils, transmission oils, greases and hydraulic fluids are taken into consideration.
- Service Refill - Service refill is the primary factor considered while accounting the lubricant consumption for each of the vehicle segments, under the study.
- Factory Fill - First lubricant fill-ups for newly produced vehicles are considered.
Phương Pháp Nghiên Cứu
Mordor Intelligence tuân theo một phương pháp bốn bước trong tất cả các báo cáo của chúng tôi.