Quy mô thị trường mô học và tế bào học
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Quy Mô Thị Trường (2024) | USD 20.54 tỷ |
Quy Mô Thị Trường (2029) | USD 38.70 tỷ |
CAGR(2024 - 2029) | 13.50 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Thị Trường Lớn Nhất | Bắc Mỹ |
Tập Trung Thị Trường | Trung bình |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường mô học và tế bào học
Quy mô Thị trường Mô học và Tế bào học ước tính đạt 20,54 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 38,70 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 13,5% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
COVID-19 đã tác động đáng kể đến sự tăng trưởng của thị trường. Điều này chủ yếu là do sự phát triển của các xét nghiệm tế bào học và mô học mới trong thời kỳ đại dịch. Ví dụ, một bài báo do Frontiers xuất bản vào tháng 1 năm 2022 đã nêu một phương pháp mới để xét nghiệm tế bào học đờm mà không tiếp xúc trực tiếp với mẫu vật trong đại dịch COVID-19. Hơn nữa, trong một bài báo do PubMed Central xuất bản vào tháng 2 năm 2021, một nghiên cứu được thực hiện ở Ấn Độ cho thấy số lượng mẫu tế bào học nhận được trong đại dịch đã giảm 92,6%. Do đó, sự phát triển của các phương pháp tế bào học mới như vậy và việc giảm các xét nghiệm tế bào học đã có tác động đáng kể đến thị trường trong thời kỳ đại dịch. Tuy nhiên, khi đại dịch đã lắng xuống, thị trường được nghiên cứu dự kiến sẽ tăng trưởng bình thường trong giai đoạn dự báo của nghiên cứu.
Các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của thị trường mô học và tế bào học bao gồm tỷ lệ mắc ung thư ngày càng tăng, tăng tiêu chuẩn hóa các phòng thí nghiệm bệnh lý và tiến bộ công nghệ trong kỹ thuật chẩn đoán và phân tử,.
Tỷ lệ mắc bệnh ung thư ngày càng tăng là yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường vì các xét nghiệm mô học và tế bào học chủ yếu được sử dụng để chẩn đoán ung thư. Ví dụ, theo dữ liệu do Mạng lưới Đăng ký Ung thư Tây Ban Nha công bố vào tháng 1 năm 2021, ước tính có khoảng 276,2 nghìn trường hợp ung thư mới được chẩn đoán ở Tây Ban Nha trong năm trước, trong đó 43,6 nghìn trường hợp ung thư đại trực tràng, 35,8 nghìn trường hợp là ung thư tuyến tiền liệt. trường hợp và 33,4 nghìn trường hợp ung thư vú được chẩn đoán.
Hơn nữa, theo một bài báo đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Y khoa Ấn Độ vào tháng 11 năm 2022, người ta ước tính rằng ở Ấn Độ, tỷ lệ mắc bệnh ung thư có thể sẽ tăng từ 1,46 triệu vào năm trước lên 1,57 triệu trong hai năm. Tỷ lệ mắc bệnh trung bình trên toàn quốc vào năm 2022 trên 100.000 dân là 100,4 đối với nam và 95,6 đối với nữ. Do đó, tỷ lệ mắc bệnh ung thư ngày càng tăng trên toàn thế giới là yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường.
Hơn nữa, những phát triển như ra mắt sản phẩm của các tổ chức và người tham gia thị trường khác nhau cũng được kỳ vọng sẽ thúc đẩy tăng trưởng thị trường, dẫn đến việc áp dụng các sản phẩm mô học và tế bào học cao hơn. Ví dụ vào tháng 6 năm 2022, cơ sở xét nghiệm Tế bào học hút kim nhỏ (FNAC) đã được ra mắt tại Trường Cao đẳng Y tế Almora. Xét nghiệm này giúp phát hiện các bệnh mãn tính như ung thư ở giai đoạn đầu.
Do đó, các yếu tố được đề cập ở trên như tỷ lệ mắc bệnh ung thư ngày càng tăng và sự phát triển ngày càng tăng như việc ra mắt sản phẩm của các tổ chức và người tham gia thị trường khác nhau dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường được nghiên cứu trong giai đoạn dự báo. Tuy nhiên, các vấn đề về an toàn và độ chính xác trong chẩn đoán đối với các xét nghiệm mô bệnh học và tế bào học cũng như sự thiếu nhận thức của công chúng về các xét nghiệm chẩn đoán được cho là sẽ cản trở sự tăng trưởng của thị trường.
Xu hướng thị trường mô học và tế bào học
Phân khúc ung thư cổ tử cung dự kiến sẽ có thị phần đáng kể trong giai đoạn dự báo
Xét nghiệm tế bào học rất hữu ích cho cả chẩn đoán và sàng lọc ung thư cổ tử cung. Phân đoạn tế bào học có nhiều ứng dụng trong các loại ung thư cổ tử cung. Khi các công ty tập trung nhiều hơn vào chẩn đoán phân tử, tế bào học dự kiến sẽ đóng một vai trò quan trọng trong chẩn đoán ung thư cổ tử cung.
Tỷ lệ mắc ung thư cổ tử cung ngày càng tăng là yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Ví dụ, theo dữ liệu được Cancer Australia cập nhật vào tháng 8 năm 2022, ước tính có khoảng 942 trường hợp ung thư cổ tử cung mới được chẩn đoán ở Úc trong năm hiện tại, chiếm 1,3% số ca ung thư nữ mới nhất được chẩn đoán ở nước này. Do đó, tỷ lệ mắc ung thư cổ tử cung cao ở nước này dự kiến sẽ thúc đẩy tăng trưởng phân khúc.
Hơn nữa, theo dữ liệu được cập nhật bởi Trung tâm thông tin ICO/IARC về HPV và ung thư vào tháng 3 năm 2023, ước tính có khoảng 4.666 trường hợp ung thư cổ tử cung được chẩn đoán ở Đức mỗi năm và ước tính khoảng 3,2% phụ nữ trong dân số nói chung của Đức có nguy cơ mắc bệnh này. nhiễm vi-rút u nhú ở cổ tử cung ở người (HPV)-16/18 tại một thời điểm nhất định và 76,5% trường hợp ung thư cổ tử cung xâm lấn là do vi-rút HPV 16 hoặc 18. Do đó, tỷ lệ mắc ung thư cổ tử cung liên quan đến vi-rút HPV cao ở quốc gia này cũng được cho là sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của phân khúc này.
Hơn nữa, các sáng kiến sàng lọc ung thư cổ tử cung đang gia tăng cũng được kỳ vọng sẽ thúc đẩy tăng trưởng của phân khúc. Ví dụ vào tháng 12 năm 2021, BC Cancer đã triển khai thí điểm sàng lọc cổ tử cung tại nhà ở Đảo Trung Vancouver và Bờ biển Sunshine ở Canada, cải thiện khả năng tiếp cận sàng lọc và giúp ngăn ngừa ung thư cổ tử cung.
Do đó, do các yếu tố trên, chẳng hạn như tỷ lệ mắc ung thư cổ tử cung ngày càng tăng, nhu cầu về các phương pháp tế bào học ung thư cổ tử cung dự kiến sẽ tăng lên.
Bắc Mỹ dự kiến sẽ chiếm thị phần đáng kể trên thị trường trong giai đoạn dự báo
Bắc Mỹ dự kiến sẽ chiếm thị phần đáng kể trong thị trường mô học và tế bào học do dân số lão khoa ngày càng tăng, tỷ lệ mắc bệnh ung thư ngày càng tăng và nhận thức về sàng lọc ung thư ở khu vực này ngày càng tăng. Ví dụ, theo báo cáo của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ vào năm 2023, dự kiến sẽ có hơn 1,96 triệu ca ung thư mới được chẩn đoán ở Hoa Kỳ trong năm nay. Ngoài ra, 80% số người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư ở Hoa Kỳ là từ 55 tuổi trở lên và 57% là từ 65 tuổi trở lên. Do đó, do tỷ lệ mắc bệnh ung thư cao và dân số lão khoa bị ảnh hưởng ngày càng tăng, nhu cầu chẩn đoán góp phần vào sự tăng trưởng của thị trường.
Hơn nữa, theo bản cập nhật tháng 1 năm 2022 của vúcancer.org, khoảng 1 trong 8 phụ nữ ở nước này (khoảng 13%) mắc bệnh ung thư vú xâm lấn trong suốt cuộc đời của họ. Cùng một nguồn báo cáo rằng, vào năm 2022, ước tính có khoảng 287.850 trường hợp ung thư vú xâm lấn mới dự kiến sẽ được chẩn đoán ở phụ nữ ở Hoa Kỳ, cũng như 51.400 trường hợp mới mắc bệnh ung thư vú không xâm lấn (tại chỗ). Theo cùng một nguồn, khoảng 2.710 trường hợp ung thư vú xâm lấn mới dự kiến sẽ được chẩn đoán ở nam giới vào năm 2022. Nguy cơ mắc bệnh ung thư vú trong đời của một người đàn ông là khoảng 1 trên 833. Do đó, tất cả những yếu tố này được kỳ vọng sẽ giúp thúc đẩy mô học và thị trường tế bào học.
Việc phê duyệt sản phẩm tại Hoa Kỳ cũng được kỳ vọng sẽ góp phần vào sự tăng trưởng của thị trường. Ví dụ vào tháng 5 năm 2021, Hologic đã nhận được sự chấp thuận trước khi tiếp thị của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đối với bộ xử lý ThinPrep Genesis của Công ty để xử lý tế bào học và chuyển mẫu cho các ứng dụng tiếp theo.
Hơn nữa, nhận thức về phương pháp trị liệu tiên tiến và sự hiện diện của cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe tốt cũng đang thúc đẩy sự phát triển của thị trường khu vực nói chung ở mức độ lớn.
Tổng quan về ngành mô học và tế bào học
Thị trường mô học và tế bào học có tính cạnh tranh vừa phải và bao gồm một số người chơi chính. Xét về thị phần, rất ít công ty lớn hiện đang thống trị thị trường. Một số công ty chủ chốt đang hoạt động là Abbott Laboratories, Becton, Dickinson and Company, F. Hoffmann-La Roche Ltd, Hologic Inc., Sysmex Corporation, Thermo Fisher Scientific Inc. và Trivitron Healthcare.
Các nhà lãnh đạo thị trường mô học và tế bào học
-
Abbott Laboratories
-
Becton Dickinson and Company
-
Merck KGaA
-
F. Hoffmann-La Roche Ltd
-
Hologic Inc
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường mô học và tế bào học
- Tháng 2 năm 2023: Hôm nay BioReference Health LLC thông báo đây sẽ là một trong những phòng thí nghiệm thương mại đầu tiên cung cấp xét nghiệm Tế bào học CINtec PLUS từ Roche Diagnostics. CINtec PLUS Cytology là xét nghiệm phân loại vết kép duy nhất được FDA phê chuẩn dành cho những bệnh nhân có kết quả dương tính với vi rút u nhú ở người (HPV) có nguy cơ cao.
- Tháng 7 năm 2022: Nanostics Inc. triển khai một nghiên cứu lâm sàng trong tương lai để xác nhận một xét nghiệm chẩn đoán ung thư bàng quang mới và xâm lấn tối thiểu, Clarity DX Bladder, sử dụng nền tảng chẩn đoán Clarity DX.
Báo cáo thị trường mô học tế bào học - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Tổng quan thị trường
4.2 Trình điều khiển thị trường
4.2.1 Tỷ lệ mắc ung thư ngày càng tăng
4.2.2 Tăng cường tiêu chuẩn hóa các phòng thí nghiệm bệnh lý
4.2.3 Những tiến bộ công nghệ trong kỹ thuật chẩn đoán và phân tử
4.3 Hạn chế thị trường
4.3.1 Các vấn đề về an toàn và độ chính xác của chẩn đoán với các xét nghiệm mô bệnh học và tế bào học
4.3.2 Thiếu nhận thức của công chúng về xét nghiệm chẩn đoán
4.4 Phân tích năm lực lượng của Porter
4.4.1 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
4.4.2 Quyền thương lượng của người mua/người tiêu dùng
4.4.3 Mối đe dọa của những người mới
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
4.4.5 Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG (Quy mô thị trường theo giá trị - USD)
5.1 Theo loại hình kiểm tra
5.1.1 mô học
5.1.2 Tế bào học
5.1.2.1 Ung thư vú
5.1.2.2 Ung thư cổ tử cung
5.1.2.3 Người khác
5.2 Theo loại bài kiểm tra
5.2.1 Kiểm tra kính hiển vi
5.2.1.1 Xét nghiệm tế bào học
5.2.1.1.1 Karyotyping
5.2.1.1.2 Lai tại chỗ huỳnh quang (FISH)
5.2.1.2 Phản ứng chuỗi polymerase
5.2.1.3 Các xét nghiệm kính hiển vi khác
5.2.2 Xét nghiệm di truyền phân tử
5.2.3 Tế bào học dòng chảy
5.3 Bởi người dùng cuối
5.3.1 Bệnh viện và phòng khám
5.3.2 Viện học thuật và nghiên cứu
5.3.3 Người dùng cuối khác
5.4 Địa lý
5.4.1 Bắc Mỹ
5.4.1.1 Hoa Kỳ
5.4.1.2 Canada
5.4.1.3 México
5.4.2 Châu Âu
5.4.2.1 nước Đức
5.4.2.2 Vương quốc Anh
5.4.2.3 Pháp
5.4.2.4 Nước Ý
5.4.2.5 Tây ban nha
5.4.2.6 Phần còn lại của châu Âu
5.4.3 Châu á Thái Bình Dương
5.4.3.1 Trung Quốc
5.4.3.2 Nhật Bản
5.4.3.3 Ấn Độ
5.4.3.4 Châu Úc
5.4.3.5 Hàn Quốc
5.4.3.6 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
5.4.4 Trung Đông và Châu Phi
5.4.4.1 GCC
5.4.4.2 Nam Phi
5.4.4.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
5.4.5 Nam Mỹ
5.4.5.1 Brazil
5.4.5.2 Argentina
5.4.5.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
6.1 Hồ sơ công ty
6.1.1 Abbott
6.1.2 Becton Dickinson and Company
6.1.3 Danaher Corporation
6.1.4 F. Hoffmann-La Roche Ltd
6.1.5 Hologic Inc.
6.1.6 Merck KGaA
6.1.7 PerkinElmer Inc.
6.1.8 Sysmex Corporation
6.1.9 Thermo Fisher Scientific Inc.
6.1.10 Trivitron Healthcare
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân đoạn ngành mô học và tế bào học
Theo phạm vi của báo cáo, tế bào học và mô học là hai nhánh bệnh lý khác nhau, trong đó tế bào học chủ yếu liên quan đến việc xem xét từng tế bào hoặc cụm tế bào và mô học liên quan đến việc kiểm tra toàn bộ phần mô chứa nhiều loại tế bào.
Thị trường Mô học và Tế bào học được phân chia theo Loại kiểm tra (Mô học và Tế bào học), Loại thử nghiệm (Xét nghiệm kính hiển vi, Xét nghiệm di truyền phân tử và Đo tế bào dòng chảy), Người dùng cuối (Bệnh viện và Phòng khám, Viện nghiên cứu và học thuật. và Người dùng cuối khác), và Địa lý (Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á-Thái Bình Dương, Trung Đông và Châu Phi và Nam Mỹ). Báo cáo cũng bao gồm quy mô và xu hướng thị trường ước tính cho 17 quốc gia trên các khu vực chính trên toàn cầu. Báo cáo đưa ra giá trị (bằng USD) cho các phân khúc trên.
Theo loại hình kiểm tra | ||||||||
| ||||||||
|
Theo loại bài kiểm tra | ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
|
Bởi người dùng cuối | ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường mô học tế bào học
Thị trường Mô học và Tế bào học lớn đến mức nào?
Quy mô Thị trường Mô học và Tế bào học dự kiến sẽ đạt 20,54 tỷ USD vào năm 2024 và tăng trưởng với tốc độ CAGR là 13,5% để đạt 38,70 tỷ USD vào năm 2029.
Quy mô thị trường Mô học và Tế bào học hiện tại là bao nhiêu?
Vào năm 2024, quy mô Thị trường Mô học và Tế bào học dự kiến sẽ đạt 20,54 tỷ USD.
Ai là người chơi chính trong Thị trường Mô học và Tế bào học?
Abbott Laboratories, Becton Dickinson and Company, Merck KGaA, F. Hoffmann-La Roche Ltd, Hologic Inc là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Mô học và Tế bào học.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trong Thị trường Mô học và Tế bào học?
Châu Á Thái Bình Dương được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Mô học và Tế bào học?
Vào năm 2024, Bắc Mỹ chiếm thị phần lớn nhất trong Thị trường Mô học và Tế bào học.
Thị trường Mô học và Tế bào học này diễn ra trong những năm nào và quy mô thị trường vào năm 2023 là bao nhiêu?
Vào năm 2023, quy mô Thị trường Mô học và Tế bào học ước tính đạt 18,10 tỷ USD. Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Mô học và Tế bào học trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Mô học và Tế bào học trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành Mô học và Tế bào học Toàn cầu
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Mô học và Tế bào học năm 2024, được tạo bởi Báo cáo Công nghiệp Mordor Intelligence™. Phân tích mô học và tế bào học bao gồm triển vọng dự báo thị trường từ năm 2024 đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.