Quy mô thị trường dầu đậu nành
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Quy Mô Thị Trường (2024) | USD 93.17 tỷ |
Quy Mô Thị Trường (2029) | USD 155.86 tỷ |
CAGR(2024 - 2029) | 10.84 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Thị Trường Lớn Nhất | Bắc Mỹ |
Tập Trung Thị Trường | Cao |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường dầu đậu nành
Quy mô thị trường dầu đậu nành ước tính đạt 93,17 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 155,86 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 10,84% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
- Nhận thức ngày càng tăng của người tiêu dùng về lợi ích của dầu đậu nành so với các loại dầu ăn thực vật khác đã thúc đẩy nhu cầu của nó một cách đáng kể.
- Trung Quốc, Hoa Kỳ, Brazil và Ấn Độ là những quốc gia lớn trên thế giới tiêu thụ dầu đậu nành.
- Chi phí thấp, dễ sẵn có và tính chất thân thiện với môi trường của dầu đậu nành đã tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho việc sử dụng nó trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như thực phẩm, công nghiệp và thức ăn chăn nuôi. Dầu đậu nành cũng được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thực phẩm khác nhau, chẳng hạn như để sản xuất chất trám và ma tít, những chất hữu ích như chất kết dính hoặc chất bịt kín.
Xu hướng thị trường dầu đậu nành
Việc sử dụng dầu đậu nành ngày càng tăng trong dầu diesel sinh học
Diện tích trồng đậu nành lớn hơn nhiều so với các loại cây trồng lấy hạt có dầu khác, dẫn đến sản lượng dầu đậu tương đáng kể và có sẵn như một nguyên liệu nhiên liệu sinh học. Có rất nhiều lợi ích khi sử dụng dầu đậu nành trong sản xuất dầu diesel sinh học. Vì đậu nành được trồng rộng rãi nên cơ sở hạ tầng và thiết bị để trồng, vận chuyển và chế biến chúng đã sẵn có. Hơn nữa, bã đậu nành còn sót lại rất quan trọng trong thức ăn chăn nuôi. Việc sử dụng dầu đậu nành làm dầu diesel sinh học chịu ảnh hưởng lớn từ sự khuyến khích của nông dân trồng đậu nành Hoa Kỳ thông qua Ủy ban Đậu nành Hoa Kỳ (USB) và việc thành lập Ủy ban Dầu diesel sinh học Quốc gia (NBB) sau đó. Theo EIA, tổng thị phần dầu đậu nành được tiêu thụ làm nguyên liệu diesel sinh học đã tăng gấp đôi, từ khoảng 15% trong năm 2010-11 lên 30% trong năm 2017-18.
Bắc Mỹ chiếm thị phần nổi bật trên thị trường
Diesel sinh học đang dẫn đến sự gia tăng tiêu thụ dầu đậu nành trong nước. Nhu cầu lương thực yếu được bù đắp bằng sự gia tăng sản xuất dầu diesel sinh học ở Mỹ, loại dầu sử dụng dầu đậu nành làm nguyên liệu chính. Theo báo cáo của USDA, sản lượng đậu tương ban đầu giảm (2010/11-2011/12) và sau đó tăng dần, với sự cải thiện khiêm tốn về năng suất và diện tích trồng. Sự tăng trưởng dự kiến về nguồn cung đậu nành của Mỹ sẽ cho phép mức tiêu dùng trong nước và xuất khẩu tăng vừa phải. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng của ngành đậu nành Mỹ có thể sẽ chậm lại trong vài năm tới do phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ hơn từ nước ngoài và nông dân Mỹ đang chuyển diện tích sang trồng ngũ cốc làm thức ăn chăn nuôi. Mặc dù lợi nhuận ròng từ đậu nành có thể tăng lên mức cao bất thường, nhưng chúng được dự đoán sẽ thấp hơn so với ngô và do đó sẽ dần hạn chế diện tích trồng đậu tương của Mỹ.
Tổng quan ngành dầu đậu nành
Thị trường dầu đậu nành toàn cầu được củng cố, với các công ty lớn nắm giữ thị phần nổi bật trên thị trường. Tính linh hoạt của dầu đậu nành được kỳ vọng sẽ là cơ hội và từ đó thu hút nhiều nhà sản xuất trong lĩnh vực sản phẩm thực phẩm trên toàn thế giới. Các công ty lớn trên thị trường là Cargill Inc., Bungee Limited, ADM và Associated British Foods PLC.
Dẫn đầu thị trường dầu đậu nành
-
ADM
-
Associated British Foods plc
-
Bungee Limited
-
Cargill, Incorporated.
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Báo cáo thị trường dầu đậu nành - Mục lục
-
1. GIỚI THIỆU
-
1.1 Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
-
1.2 Phạm vi nghiên cứu
-
-
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
-
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
-
3.1 Tổng quan thị trường
-
-
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
-
4.1 Trình điều khiển thị trường
-
4.2 Hạn chế thị trường
-
4.3 Phân tích năm lực lượng của Porter
-
4.3.1 Mối đe dọa của những người mới
-
4.3.2 Quyền thương lượng của người mua/người tiêu dùng
-
4.3.3 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
-
4.3.4 Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
-
4.3.5 Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
-
-
-
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
-
5.1 Theo ứng dụng
-
5.1.1 Đồ ăn
-
5.1.1.1 Chênh lệch
-
5.1.1.2 Tiệm bánh và bánh kẹo
-
5.1.1.3 Ứng dụng khác
-
-
5.1.2 Thức ăn chăn nuôi
-
5.1.3 Công nghiệp
-
-
5.2 Địa lý
-
5.2.1 Bắc Mỹ
-
5.2.1.1 Hoa Kỳ
-
5.2.1.2 Canada
-
5.2.1.3 México
-
5.2.1.4 Phần còn lại của Bắc Mỹ
-
-
5.2.2 Châu Âu
-
5.2.2.1 Vương quốc Anh
-
5.2.2.2 nước Đức
-
5.2.2.3 Pháp
-
5.2.2.4 Nước Ý
-
5.2.2.5 Tây ban nha
-
5.2.2.6 Nga
-
5.2.2.7 Phần còn lại của châu Âu
-
-
5.2.3 Châu á Thái Bình Dương
-
5.2.3.1 Trung Quốc
-
5.2.3.2 Nhật Bản
-
5.2.3.3 Ấn Độ
-
5.2.3.4 Châu Úc
-
5.2.3.5 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
-
-
5.2.4 Nam Mỹ
-
5.2.4.1 Brazil
-
5.2.4.2 Argentina
-
5.2.4.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
-
-
5.2.5 Trung Đông & Châu Phi
-
5.2.5.1 Nam Phi
-
5.2.5.2 Ả Rập Saudi
-
5.2.5.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
-
-
-
-
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
-
6.1 Các công ty năng động nhất
-
6.2 Chiến lược được áp dụng nhiều nhất
-
6.3 Phân tích thị phần
-
6.4 Hồ sơ công ty
-
6.4.1 Archer Daniels Midland Company
-
6.4.2 Associated British Foods PLC
-
6.4.3 Bungee Limited
-
6.4.4 Cargill Incorporated
-
6.4.5 Corteva
-
6.4.6 Olam International
-
6.4.7 Wilmar International Ltd
-
6.4.8 Granol
-
-
-
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân khúc ngành dầu đậu nành
Thị trường dầu đậu nành toàn cầu được phân chia theo ứng dụng vào thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và các lĩnh vực công nghiệp. Các ứng dụng thực phẩm còn được chia nhỏ thành các loại phết, làm bánh, bánh kẹo và các ứng dụng khác. Theo địa lý, thị trường được phân chia thành Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Nam Mỹ và Trung Đông và Châu Phi.
Theo ứng dụng | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Địa lý | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường dầu đậu nành
Thị trường dầu đậu nành lớn đến mức nào?
Quy mô thị trường dầu đậu nành dự kiến sẽ đạt 93,17 tỷ USD vào năm 2024 và tăng trưởng với tốc độ CAGR là 10,84% để đạt 155,86 tỷ USD vào năm 2029.
Quy mô thị trường dầu đậu nành hiện tại là bao nhiêu?
Vào năm 2024, quy mô Thị trường Dầu Đậu nành dự kiến sẽ đạt 93,17 tỷ USD.
Ai là người chơi chính trong thị trường dầu đậu nành?
ADM, Associated British Foods plc, Bungee Limited, Cargill, Incorporated. là những công ty lớn hoạt động trên thị trường dầu đậu nành.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trên thị trường dầu đậu nành?
Châu Á Thái Bình Dương được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trên thị trường dầu đậu nành?
Năm 2024, Bắc Mỹ chiếm thị phần lớn nhất trên Thị trường Dầu Đậu nành.
Thị trường Dầu đậu nành này diễn ra trong những năm nào và quy mô thị trường vào năm 2023 là bao nhiêu?
Năm 2023, quy mô Thị trường Dầu Đậu nành ước tính đạt 84,06 tỷ USD. Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Dầu Đậu nành trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Dầu Đậu nành trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành dầu đậu nành
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Dầu đậu nành năm 2024 do Mordor Intelligence™ Industry Reports tạo ra. Phân tích Dầu đậu nành bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.