Tá dược dược phẩm Quy mô thị trường
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Quy Mô Thị Trường (2024) | USD 9.94 tỷ |
Quy Mô Thị Trường (2029) | USD 14.56 tỷ |
CAGR(2024 - 2029) | 7.93 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Thị Trường Lớn Nhất | Bắc Mỹ |
Tập Trung Thị Trường | Thấp |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường tá dược dược phẩm
Quy mô thị trường tá dược dược phẩm ước tính đạt 9,94 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 14,56 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 7,93% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Đại dịch COVID-19 đã tác động đáng kể đến ngành dược phẩm. Ban đầu, các công ty sản xuất tá dược phải đối mặt với những thách thức đáng kể, chẳng hạn như nguồn cung mặt hàng y tế thấp và lệnh phong tỏa nghiêm ngặt do chính phủ trên toàn thế giới áp đặt đã ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng nguyên liệu thô toàn cầu từ các trung tâm sản xuất như Ấn Độ và Trung Quốc.
Tuy nhiên, việc tập trung ngày càng nhiều vào việc phát triển các phương pháp điều trị COVID-19 đã tác động đáng kể đến sự tăng trưởng của thị trường. Ví dụ vào tháng 2 năm 2021, Evonik đã ký quan hệ đối tác chiến lược với BioNTech về vắc xin COVID-19. Evonik cũng có kế hoạch đầu tư vào việc mở rộng ngắn hạn hoạt động sản xuất lipid đặc biệt của mình, một tá dược về cơ bản cần thiết để phát triển vắc xin COVID-19 dựa trên mRNA. Như vậy, Evonik đã có đóng góp quan trọng cho vắc xin ngừa Covid-19 của Pfizer BioNTech bằng việc cung cấp tá dược lipid để đẩy nhanh quá trình phát triển vắc xin ngừa Covid-19. Đại dịch Covid-19 bước đầu có tác động tích cực đến thị trường; tuy nhiên, khi đại dịch lắng xuống, thị trường đã mất đi một số lực kéo và do đó thị trường dự kiến sẽ tăng trưởng ổn định trong giai đoạn dự báo.
Các yếu tố chính chịu trách nhiệm cho sự tăng trưởng của thị trường tá dược dược phẩm bao gồm nhu cầu ngày càng tăng về tá dược chức năng, thời gian hết hạn bằng sáng chế gần đây thúc đẩy nhu cầu về tá dược dược phẩm và những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ nano.
Ngành công nghiệp dược phẩm đang phát triển và sản xuất dược phẩm ngày càng tăng cũng thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Ví dụ, theo Liên đoàn các Hiệp hội và Công nghiệp Dược phẩm Châu Âu, báo cáo năm 2022, sản lượng dược phẩm ở khu vực Châu Âu đã tăng 4,6% lên 300.000 triệu EUR vào năm 2021. Do đó, giá trị sản xuất tăng như vậy tương ứng với sự gia tăng trong khối lượng sản xuất dược phẩm từ đó thúc đẩy nhu cầu về tá dược dược phẩm.
Hơn nữa, việc mở rộng cơ sở vật chất của những người tham gia thị trường để phát triển các thành phần hiệu suất cao cũng được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Ví dụ vào tháng 7 năm 2021, Croda International Plc đã mở một cơ sở tá dược có độ tinh khiết cao mới ở Mill Hall, London. Khoản đầu tư này dẫn đến cam kết của Croda trong việc phát triển các tá dược dược phẩm cải tiến để sử dụng trong khoa học thông minh. Hơn nữa, việc tăng cường tung ra các sản phẩm mới cũng góp phần thúc đẩy thị trường tăng trưởng. Ví dụ vào tháng 7 năm 2021, DFE Pharma đã tung ra sản phẩm bổ sung mới cho danh mục tá dược rộng rãi của mình, Pharmacel sMCC 90. Đó là cellulose vi tinh thể silic hóa (MCC).
Do đó, thị trường dự kiến sẽ tăng trưởng trong giai đoạn dự báo do các yếu tố nêu trên. Tuy nhiên, việc thiếu quy trình phê duyệt phù hợp, phản ứng bất lợi của tá dược và ô nhiễm trong công thức có thể cản trở sự tăng trưởng của thị trường.
Xu hướng thị trường tá dược dược phẩm
Phân khúc chất kết dính dự kiến sẽ có mức tăng trưởng đáng kể trong giai đoạn dự báo
Tá dược kết dính được bào chế để hoạt động như một chất kết dính để liên kết các hạt, bột và các thành phần khô khác với nhau nhằm tạo độ bền cơ học cho dạng bào chế thành phẩm. Các chất kết dính như tinh bột, gelatin, polyvinylpyrrolidone (PVD) và hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) cũng tạo ra hình dạng mong muốn cho viên nang hoặc viên nén và ngăn chặn sự phân tách hoạt chất dược phẩm khỏi các tá dược khác như chất độn, chất bôi trơn, chất phân hủy, v.v.
Phân khúc chất kết dính dự kiến sẽ có mức tăng trưởng đáng kể trong giai đoạn dự báo do nhu cầu về dược phẩm và dược phẩm sinh học ngày càng tăng, những tiến bộ trong công nghệ phân phối thuốc như hệ thống đa hạt, dạng bào chế giải phóng có kiểm soát và sự tham gia tích cực của những người chơi nổi bật trong ngành. ra mắt chất kết dính chất lượng cao.
Ngành công nghiệp dược phẩm đã dần dần công nhận chất kết dính có thể hỗ trợ các hoạt chất dược phẩm đạt được chức năng tốt hơn và mang lại lợi thế cạnh tranh. Ngoài ra, với sự gia tăng sản xuất dược phẩm, nhu cầu về chất kết dính dự kiến cũng sẽ tăng, thúc đẩy sự tăng trưởng của phân khúc này. Ví dụ, theo báo cáo năm 2022 của Quỹ Công bằng Thương hiệu Ấn Độ (IBEF), trên toàn cầu, Ấn Độ đứng thứ ba về sản xuất dược phẩm theo số lượng và thứ 14 về giá trị vào năm 2022. Do đó, vị thế vững chắc của Ấn Độ trong ngành dược phẩm theo số lượng và giá trị được dự đoán sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của phân khúc này bằng cách tăng nhu cầu về chất kết dính và cung cấp chất kết dính với mức giá cạnh tranh, khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các công ty dược phẩm toàn cầu.
Ngoài ra, việc tung ra các sản phẩm có công nghệ tiên tiến và sáng tạo đang thúc đẩy sự tăng trưởng của phân khúc thị trường. Ví dụ vào tháng 10 năm 2021, Beneo đã tung ra galenIQ 721. Đây là chất kết dính giúp cải thiện hương vị và độ ổn định của viên và bột sủi bọt. Nó là một tá dược không hút ẩm, tan trong nước và có thể nén trực tiếp, do đó mang lại hàm lượng đồng nhất và hiệu quả sản xuất cao cho các ứng dụng sủi bọt. Hơn nữa, các sáng kiến chiến lược được thực hiện bởi những người tham gia thị trường cũng góp phần vào sự tăng trưởng của phân khúc thị trường. Ví dụ, vào tháng 1 năm 2022, DFE Pharma đã mở rộng danh mục dược phẩm dinh dưỡng của mình với việc ra mắt ba tá dược gốc tinh bột là Nutroféli ST100 (tinh bột tự nhiên), Nutroféli ST200 (tinh bột tiền gelatin hóa một phần) và Nutroféli ST300 (tinh bột hồ hóa hoàn toàn). Đây là những tá dược đa chức năng có nguồn gốc tự nhiên, có thể được sử dụng làm chất kết dính, chất độn và các ứng dụng khác cho dạng bào chế rắn dùng đường uống và phù hợp với các chuyên khảo về thực phẩm và dược phẩm.
Do đó, phân khúc thị trường dự kiến sẽ cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong giai đoạn dự báo do các yếu tố nêu trên.
Bắc Mỹ dự kiến sẽ chứng kiến thị phần đáng kể trong giai đoạn dự báo
Bắc Mỹ chiếm thị phần đáng kể trong thị trường tá dược dược phẩm và dự kiến sẽ đi theo xu hướng tương tự trong giai đoạn dự báo. Các yếu tố như ngành dược phẩm đang phát triển nhanh, nhu cầu về tá dược chức năng ngày càng tăng, sự hiện diện của các công ty lớn trong khu vực và những tiến bộ trong công nghệ sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường trong giai đoạn dự báo.
Việc tung ra thị trường các tá dược có công nghệ tiên tiến hoặc ưu việt cũng thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Ví dụ vào tháng 5 năm 2022, Lubrizol Life Science (LLS) Health, một trong những công ty hàng đầu thế giới trong việc thúc đẩy thành công và đổi mới trong phát triển dược phẩm, đã ra mắt Apisolex tại Hoa Kỳ. Nó là một tá dược tăng cường độ hòa tan mới để sử dụng trong các sản phẩm thuốc tiêm. Công nghệ này khắc phục được các rào cản về khả năng hòa tan mà các tá dược hoặc kỹ thuật sản xuất hiện có không thể giải quyết được.
Tương tự, vào tháng 11 năm 2021, Roquette đã tung ra giải pháp cấp dược phẩm, sẵn sàng sử dụng cho công thức viên nang gel mềm dành cho người ăn chay, LYCAGEL Premix. Nó được phát triển dựa trên công nghệ tinh bột đậu đầu tiên trên thị trường của Roquette có tên là lycagel. Hỗn hợp gel mềm mới cung cấp cho các nhà sản xuất một giải pháp dễ sử dụng và thuận tiện, đảm bảo mở rộng quy mô nhanh chóng và có thể tái sản xuất cho các ứng dụng dinh dưỡng và dược phẩm. Việc ra mắt sản phẩm như vậy mang lại nhiều sản phẩm sáng tạo hơn cho thị trường, thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường.
Do đó, các yếu tố trên được dự đoán sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường ở khu vực Bắc Mỹ.
Tổng quan về ngành tá dược dược phẩm
Thị trường tá dược dược phẩm có tính chất phân mảnh. Ngoài ra, những người chơi chính trên thị trường còn tham gia vào các hoạt động chiến lược khác nhau như ra mắt sản phẩm, hợp tác và thỏa thuận để tăng sự hiện diện và tính sẵn có của sản phẩm trên toàn cầu. Một số công ty tham gia thị trường là BASF SE, Croda International PLC, DuPont, Evonik Industries AG, Innophos, Kerry, Roquette Frères và những công ty khác.
Dẫn đầu thị trường tá dược dược phẩm
-
Lubrizol Corporation
-
Archer Daniels Midland Company
-
DuPont
-
BASF
-
Evonik Industries AG (RAG-Stiftung)
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tá dược dược phẩm Tin tức thị trường
- Tháng 10 năm 2023 Clariant, một công ty hóa chất chuyên biệt chú trọng đến tính bền vững, đã ra mắt danh mục các giải pháp thành phần dược phẩm hiệu suất cao để hỗ trợ sự phát triển của các loại thuốc an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, Clariant Health Care đã mở rộng phạm vi tá dược chức năng để giải quyết các thách thức về khả dụng sinh học và phân phối thành phần dược phẩm (API).
- Tháng 9 năm 2023: Roquette, một công ty tập trung vào các thành phần có nguồn gốc thực vật và là nhà cung cấp tá dược dược phẩm và dinh dưỡng, đã tung ra ba loại tá dược mới vào danh mục giải pháp dành cho các thành phần dược phẩm và dinh dưỡng hoạt tính nhạy cảm với độ ẩm.
Báo cáo thị trường tá dược dược phẩm - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Tổng quan thị trường
4.2 Trình điều khiển thị trường
4.2.1 Tăng nhu cầu về chức năng của tá dược
4.2.2 Các bằng sáng chế gần đây đã hết hạn thúc đẩy nhu cầu về tá dược dược phẩm
4.2.3 Những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ nano
4.3 Hạn chế thị trường
4.3.1 Thiếu quy trình phê duyệt phù hợp
4.3.2 Phản ứng bất lợi của tá dược và sự nhiễm bẩn trong công thức
4.4 Phân tích năm lực lượng của Porter
4.4.1 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
4.4.2 Quyền thương lượng của người mua/người tiêu dùng
4.4.3 Mối đe dọa của những người mới
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
4.4.5 Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG (Quy mô thị trường theo giá trị - USD)
5.1 Theo sản phẩm
5.1.1 Hóa chất vô cơ
5.1.2 Hóa chất hữu cơ
5.2 Theo chức năng
5.2.1 Chất độn và chất pha loãng
5.2.2 chất kết dính
5.2.3 Chất tạo huyền phù và độ nhớt
5.2.4 Lớp phủ
5.2.5 Chất tạo hương vị
5.2.6 chất tan rã
5.2.7 Chất tạo màu
5.2.8 Chất bảo quản
5.2.9 Các chức năng khác
5.3 Địa lý
5.3.1 Bắc Mỹ
5.3.1.1 Hoa Kỳ
5.3.1.2 Canada
5.3.1.3 México
5.3.2 Châu Âu
5.3.2.1 nước Đức
5.3.2.2 Vương quốc Anh
5.3.2.3 Pháp
5.3.2.4 Nước Ý
5.3.2.5 Tây ban nha
5.3.2.6 Phần còn lại của châu Âu
5.3.3 Châu á Thái Bình Dương
5.3.3.1 Trung Quốc
5.3.3.2 Nhật Bản
5.3.3.3 Ấn Độ
5.3.3.4 Châu Úc
5.3.3.5 Hàn Quốc
5.3.3.6 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
5.3.4 Trung Đông và Châu Phi
5.3.4.1 GCC
5.3.4.2 Nam Phi
5.3.4.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
5.3.5 Nam Mỹ
5.3.5.1 Brazil
5.3.5.2 Argentina
5.3.5.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
6.1 Hồ sơ công ty
6.1.1 Air Liquide group
6.1.2 Archer Daniels Midland Company
6.1.3 Ashland
6.1.4 Associated British Foods PLC
6.1.5 BASF SE
6.1.6 Croda International PLC
6.1.7 DuPont
6.1.8 Evonik Industries AG (RAG-Stiftung)
6.1.9 Innophos
6.1.10 Kerry
6.1.11 Roquette Frères
6.1.12 The Lubrizol Corporation
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân khúc ngành tá dược dược phẩm
Theo phạm vi báo cáo, tá dược là các chất không có hoạt tính dược lý trong công thức giúp tạo ra thành phẩm dược phẩm. Chúng cũng giúp vận chuyển hoạt chất dược phẩm đến vị trí tác dụng trong cơ thể. Thị trường tá dược dược phẩm được phân chia theo sản phẩm (hóa chất vô cơ và hóa chất hữu cơ), chức năng (chất độn và chất pha loãng, chất kết dính, huyền phù và chất tạo độ nhớt, chất phủ, chất tạo hương vị, chất phân rã, chất tạo màu, chất bảo quản và các chức năng khác) và địa lý (Miền Bắc). Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Trung Đông và Châu Phi và Nam Mỹ). Báo cáo cũng bao gồm quy mô và xu hướng thị trường ước tính cho 17 quốc gia trên các khu vực chính trên toàn cầu. Báo cáo đưa ra giá trị (bằng USD) cho các phân khúc trên.
Theo sản phẩm | ||
| ||
|
Theo chức năng | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường tá dược dược phẩm
Thị trường tá dược dược phẩm lớn như thế nào?
Quy mô thị trường Tá dược dược phẩm dự kiến sẽ đạt 9,94 tỷ USD vào năm 2024 và tăng trưởng với tốc độ CAGR là 7,93% để đạt 14,56 tỷ USD vào năm 2029.
Quy mô thị trường tá dược dược phẩm hiện nay là gì?
Năm 2024, quy mô Thị trường Tá dược dược phẩm dự kiến sẽ đạt 9,94 tỷ USD.
Ai là người chơi chính trong thị trường tá dược dược phẩm?
Lubrizol Corporation, Archer Daniels Midland Company, DuPont, BASF, Evonik Industries AG (RAG-Stiftung) là những công ty lớn hoạt động trong thị trường Tá dược dược phẩm.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trên thị trường Tá dược dược phẩm?
Châu Á Thái Bình Dương được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trên thị trường Tá dược dược phẩm?
Năm 2024, Bắc Mỹ chiếm thị phần lớn nhất trên Thị trường Tá dược Dược phẩm.
Thị trường Tá dược dược phẩm này diễn ra trong những năm nào và quy mô thị trường vào năm 2023 là bao nhiêu?
Năm 2023, quy mô Thị trường Tá dược Dược phẩm ước tính đạt 9,21 tỷ USD. Báo cáo bao gồm quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Tá dược trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Tá dược trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành Tá dược dược phẩm
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Tá dược dược phẩm năm 2024, được tạo bởi Báo cáo Công nghiệp Mordor Intelligence™. Phân tích Tá dược dược phẩm bao gồm triển vọng dự báo thị trường từ năm 2024 đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.