Quy mô thị trường thức ăn khoáng
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2023 |
CAGR | 4.50 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Trung Đông và Châu Phi |
Thị Trường Lớn Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Tập Trung Thị Trường | Cao |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường thức ăn khoáng
Thị trường thức ăn khoáng sản được định giá 3,5 tỷ USD vào năm 2018 và dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 4,5% trong giai đoạn dự báo (2019-2024). Năm 2018, Châu Á - Thái Bình Dương là phân khúc địa lý lớn nhất của thị trường được nghiên cứu và chiếm thị phần khoảng 31% trên toàn thị trường.
- Điều kiện kinh tế ổn định, đô thị hóa và những thay đổi trong lối sống ở châu Á - Thái Bình Dương đã dẫn đến việc tiêu thụ protein tăng lên.
- Ngành chăn nuôi trong khu vực đã bắt đầu áp dụng các phương pháp khoa học để tăng sản lượng và duy trì nguồn cung cấp thịt ổn định cho thị trường. Điều này đã dẫn đến mức tiêu thụ tăng lên và dự kiến sẽ thúc đẩy thị trường trong giai đoạn dự báo.
- Nhu cầu về thịt chất lượng cao từ ngành chế biến thịt dự kiến sẽ làm tăng tiêu thụ khoáng chất thức ăn chăn nuôi. Thị trường dự kiến sẽ mở rộng dần dần với nhận thức của nông dân ở các nước đang phát triển, như Ấn Độ, Trung Quốc, Brazil, Mexico và Nam Phi, cùng nhiều quốc gia khác.
.
Xu hướng thị trường thức ăn khoáng
Tăng sản lượng chăn nuôi công nghiệp hóa
Ngành chăn nuôi đã chứng kiến những thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua. Sự gia tăng nhu cầu này đã được đáp ứng nhờ chăn nuôi thương mại và chuỗi thức ăn liên quan. Ở nhiều nước đang phát triển như Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ, chăn nuôi đã trở thành một hoạt động đa chức năng. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO) đã tập trung vào sự phát triển bền vững của động vật nhai lại, lợn và gia cầm. FAO cũng chịu trách nhiệm về các vấn đề sức khỏe và phúc lợi động vật bằng cách cung cấp dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi bền vững.
Theo Ngân hàng Thế giới, sản xuất thịt công nghiệp đang tăng nhanh gấp sáu lần so với các phương pháp sản xuất thịt truyền thống. Với sự gia tăng sản xuất thịt hàng loạt, người ta nhận thấy sự thay đổi đối với các cơ sở sản xuất thịt không có đất. Ngành sản xuất thịt đang hướng tới hợp nhất, đặc biệt là ở các nước phát triển trên thế giới, như Hoa Kỳ và Châu Âu, để tăng sản lượng thịt với việc giảm sử dụng đất. Việc sử dụng các chất phụ gia thức ăn, chẳng hạn như thức ăn khoáng, làm tăng khả năng giữ nước trong vật nuôi, do đó nâng cao chất lượng và khối lượng thịt.
Châu Á-Thái Bình Dương thống trị thị trường toàn cầu
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ nhanh hơn và ấn tượng hơn trong những năm tới cả về sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm từ động vật. Với quá trình công nghiệp hóa của ngành, việc sử dụng thức ăn khoáng chắc chắn sẽ tăng lên. Các nước đang phát triển ở châu Á được kỳ vọng sẽ mang đến những cơ hội tăng trưởng lớn cho ngành phụ gia thức ăn khoáng sản. Công nghiệp hóa ngành chăn nuôi, thức ăn chăn nuôi và thịt chế biến đòi hỏi phải áp dụng khoáng chất thức ăn đóng vai trò như chất bổ sung, chất tăng cường dinh dưỡng, chất điều hòa thức ăn, v.v., để cung cấp cho vật nuôi tất cả các yếu tố cần thiết để tăng trưởng tối ưu. Với sự tăng trưởng của quy mô thị trường, việc sử dụng chất bổ sung khoáng chất trong thức ăn ngày càng trở nên cần thiết để duy trì sức khỏe và tăng trưởng của vật nuôi.
Tổng quan ngành thức ăn khoáng
Thị trường thức ăn khoáng là một thị trường ngách, trong đó các công ty phụ gia thức ăn chăn nuôi lớn chiếm thị phần cao nhất. Điều này dẫn đến sự cạnh tranh rất gay gắt và DSM NV chiếm khoảng 25% thị phần. Các công ty lớn khác là Nutreco NV, Cargill Inc. và Novus International. Bắc Mỹ và Châu Á Thái Bình Dương là hai khu vực có nhiều hoạt động cạnh tranh nhất cũng như nhiều hoạt động mua bán và sáp nhập khác nhau.
Dẫn đầu thị trường thức ăn khoáng
-
DSM NV
-
Nutreco NV
-
Novus International
-
Kemin Industries
-
Cargill inc.
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Báo cáo thị trường thức ăn khoáng - Mục lục
-
1. GIỚI THIỆU
-
1.1 Sản phẩm nghiên cứu
-
1.2 Giả định nghiên cứu
-
1.3 Phạm vi nghiên cứu
-
-
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
-
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
-
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
-
4.1 Tổng quan thị trường
-
4.2 Trình điều khiển thị trường
-
4.3 Hạn chế thị trường
-
4.4 Sức hấp dẫn của ngành - Phân tích năm lực lượng của Porter
-
4.4.1 Mối đe dọa của những người mới
-
4.4.2 Quyền thương lượng của người mua/người tiêu dùng
-
4.4.3 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
-
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
-
4.4.5 Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
-
-
-
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
-
5.1 Kiểu
-
5.1.1 Khoáng sản vĩ mô
-
5.1.1.1 canxi
-
5.1.1.2 Phốt pho
-
5.1.1.3 Magie
-
5.1.1.4 Kali
-
5.1.1.5 Khoáng sản vĩ mô khác
-
-
5.1.2 Khoáng chất vi lượng
-
5.1.2.1 Sắt
-
5.1.2.2 Đồng
-
5.1.2.3 kẽm
-
5.1.2.4 Khoáng chất vi lượng khác
-
-
-
5.2 Loại động vật
-
5.2.1 Động vật nhai lại
-
5.2.2 gia cầm
-
5.2.3 Heo
-
5.2.4 Nuôi trồng thủy sản
-
5.2.5 Các loại động vật khác
-
-
5.3 Địa lý
-
5.3.1 Bắc Mỹ
-
5.3.1.1 CHÚNG TA
-
5.3.1.2 Canada
-
5.3.1.3 México
-
5.3.1.4 Phần còn lại của Bắc Mỹ
-
-
5.3.2 Châu Âu
-
5.3.2.1 Tây ban nha
-
5.3.2.2 Vương quốc Anh
-
5.3.2.3 Pháp
-
5.3.2.4 nước Đức
-
5.3.2.5 Nước Ý
-
5.3.2.6 Nga
-
5.3.2.7 Phần còn lại của châu Âu
-
-
5.3.3 Châu á Thái Bình Dương
-
5.3.3.1 Trung Quốc
-
5.3.3.2 Nhật Bản
-
5.3.3.3 Ấn Độ
-
5.3.3.4 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
-
-
5.3.4 Nam Mỹ
-
5.3.4.1 Brazil
-
5.3.4.2 Argentina
-
5.3.4.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
-
-
5.3.5 Trung Đông & Châu Phi
-
5.3.5.1 Nam Phi
-
5.3.5.2 Ai Cập
-
5.3.5.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
-
-
-
-
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
-
6.1 Chiến lược được áp dụng nhiều nhất
-
6.2 Phân tích thị phần
-
6.3 Hồ sơ công ty
-
6.3.1 DSM NV
-
6.3.2 Nutreco NV
-
6.3.3 Cargill Inc.
-
6.3.4 Novus International
-
6.3.5 Kemin Industries
-
6.3.6 Alltech Inc.
-
-
-
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân khúc ngành thức ăn khoáng
Khoáng chất là chất bổ sung được đưa vào thức ăn chăn nuôi để tăng trưởng, phát triển tối ưu, sức khỏe tổng thể và sức khỏe tốt cũng như để phòng ngừa bệnh tật cho vật nuôi. Các nguyên tố vi lượng và khoáng chất thiết yếu không được cơ thể sản xuất đầy đủ cần được bổ sung vào thức ăn từ bên ngoài để đạt tiêu chuẩn và chất lượng tốt hơn của các sản phẩm có nguồn gốc động vật. Cùng với việc mở rộng thị trường, các nhà sản xuất thức ăn khoáng cũng đang tập trung phát triển các sản phẩm mới.
Kiểu | ||||||||||||
| ||||||||||||
|
Loại động vật | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường thức ăn khoáng
Quy mô thị trường thức ăn khoáng hiện nay là bao nhiêu?
Thị trường thức ăn khoáng sản dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 4,5% trong giai đoạn dự báo (2024-2029)
Ai là người chơi chính trong thị trường thức ăn khoáng?
DSM NV, Nutreco NV, Novus International, Kemin Industries, Cargill inc. là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Thức ăn Khoáng.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trên thị trường thức ăn khoáng?
Trung Đông và Châu Phi được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trên thị trường thức ăn khoáng?
Năm 2024, Châu Á Thái Bình Dương chiếm thị phần lớn nhất trên Thị trường Thức ăn Khoáng.
Thị trường thức ăn khoáng này bao gồm những năm nào?
Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Thức ăn Khoáng trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo Quy mô Thị trường Thức ăn Khoáng trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành thức ăn khoáng
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Thức ăn khoáng năm 2024 do Mordor Intelligence™ Industry Report tạo ra. Phân tích Thức ăn khoáng sản bao gồm triển vọng dự báo thị trường từ năm 2024 đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.