Quy mô thị trường khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2020 - 2029 |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2023 |
CAGR | 6.75 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Nam Mỹ |
Thị Trường Lớn Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Tập Trung Thị Trường | Thấp |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)
Quy mô thị trường LNG dự kiến sẽ tăng từ 74,60 tỷ USD vào năm 2023 lên 103,41 tỷ USD vào năm 2028, với tốc độ CAGR là 6,75% trong giai đoạn dự báo (2023-2028).
Năm 2020, COVID-19 đã có tác động bất lợi đến thị trường. Hiện tại, thị trường đã đạt đến mức trước đại dịch.
- Trong trung hạn, các yếu tố như nhu cầu sản xuất điện khí ngày càng tăng và số lượng đội tàu sử dụng nhiên liệu LNG ngày càng tăng dự kiến sẽ thúc đẩy thị trường LNG toàn cầu trong giai đoạn dự báo.
- Mặt khác, tình trạng dư cung LNG và căng thẳng thương mại dự kiến sẽ cản trở sự tăng trưởng của thị trường trong giai đoạn dự báo.
- Tuy nhiên, một số lượng lớn các dự án và kế hoạch phát triển LNG dự kiến sẽ được đề xuất trong những năm tới, được củng cố bởi nhu cầu LNG ngày càng tăng, dẫn đến việc tạo ra một số cơ hội cho những người tham gia thị trường ở khu vực châu Phi, từ đó tạo ra một thị trường LNG mới nổi.
Xu hướng thị trường khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)
Lĩnh vực hóa lỏng để thống trị thị trường
- Trong thập kỷ qua, công nghiệp hóa và đô thị hóa đã có sự gia tăng đáng kể, dẫn đến sự gia tăng lượng khí carbon dioxide và khí nhà kính trên toàn thế giới. Vì vậy, để giảm lượng khí thải carbon và khí nhà kính, các chính phủ đang thúc đẩy việc sử dụng khí đốt tự nhiên trong sản xuất điện và nhiên liệu cho xe cộ.
- Do đó, các chính phủ đang xây dựng nhiều chính sách hỗ trợ khác nhau để tăng cường áp dụng các phương tiện sử dụng CNG và LNG, bao gồm trợ cấp và miễn thuế cho các nhà sản xuất ô tô và người tiêu dùng.
- Nhu cầu khí đốt tự nhiên ngày càng tăng trên khắp các khu vực dẫn đến mức tiêu thụ khí đốt tự nhiên tăng lên trên toàn cầu trong thập kỷ qua. Chẳng hạn, năm 2012, mức tiêu thụ khí đốt tự nhiên là khoảng 3.319,4 tỷ mét khối, tăng hơn 21% vào năm 2021 lên khoảng 4.037,5 tỷ mét khối.
- Theo Báo cáo LNG thế giới 2022, LNG kết nối 40 nước nhập khẩu với 19 thị trường xuất khẩu. Công suất hóa lỏng toàn cầu chiếm 459,9 MTPA vào năm 2021 sau khi tăng thêm 6,9 MTPA, so với 20 MTPA của năm trước. Tiềm năng lớn về LNG ở Châu Phi có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của khu vực, với 123,9 MTPA hóa lỏng được đề xuất đang chờ quyết định đầu tư cuối cùng (FID).
- Ngoài ra, PFLNG Dua (1,5 MTPA), Corpus Christi T3 (4,5 MTPA) và Yamal LNG T4 (0,9 MTPA) là các dự án hóa lỏng được đưa vào hoạt động vào năm 2021. Trong 4 tháng đầu năm 2022, công suất hóa lỏng tăng thêm 12,5 MTPA đã được bổ sung, nâng tổng công suất hóa lỏng toàn cầu lên 472,4 MTPA. Do đó, công suất hóa lỏng ngày càng tăng cũng như việc hình thành các dự án hóa lỏng được dự đoán sẽ tạo ra nhu cầu về lĩnh vực hóa lỏng trong giai đoạn dự báo.
- Do đó, dựa trên các yếu tố nêu trên, lĩnh vực hóa lỏng dự kiến sẽ thống trị thị trường LNG trong giai đoạn dự báo.
Châu Á - Thái Bình Dương để thống trị thị trường
- Châu Á - Thái Bình Dương tiếp tục là khu vực nhập khẩu hàng đầu, với 72% thị phần nhập khẩu LNG toàn cầu trong năm ngoái, tăng từ mức 69% vào năm 2019. Nhập khẩu LNG của Châu Á tăng 7,7% trong năm ngoái, đạt 371,8 tỷ mét khối. Nhập khẩu tăng ở tất cả các nước châu Á - Thái Bình Dương ngoại trừ Nhật Bản, Ấn Độ, Malaysia và Singapore.
- Theo Báo cáo LNG Thế giới năm 2022, khu vực xuất khẩu lớn nhất tiếp tục là Châu Á - Thái Bình Dương, với tổng lượng xuất khẩu là 131,2 tấn vào năm ngoái, ngang bằng với lượng xuất khẩu vào năm 2020.
- Trung Quốc, là nước nhập khẩu LNG lớn nhất ở châu Á - Thái Bình Dương, có mức tăng trưởng lớn nhất về lượng nhập khẩu, với tốc độ tăng trưởng hàng năm là 16,8%, chiếm 109,5 tỷ mét khối vào năm ngoái. Ngoài ra, các chính phủ cũng áp dụng các chính sách hỗ trợ tiêu thụ khí đốt tự nhiên, bao gồm một số dự án LNG.
- Hơn nữa, vào tháng 2 năm 2023, việc xây dựng nhà ga LNG Giang Tô Huadian Ganyu đã bắt đầu tại cảng Ganyu ở Liên Vân Cảng, tỉnh Giang Tô phía đông Trung Quốc. Dự án nằm trong cả quy hoạch phát triển khí đốt tự nhiên quốc gia và Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 của tỉnh, với công suất tiếp nhận LNG thiết kế là 3 triệu tấn/năm. Dự án này là một trong bốn dự án tiếp nhận LNG được chính phủ liên bang phê duyệt cho năm 2022, với tổng công suất gần 24 triệu tấn mỗi năm.
- Do đó, dựa trên các yếu tố nêu trên, châu Á-Thái Bình Dương dự kiến sẽ thống trị thị trường LNG toàn cầu trong giai đoạn dự báo.
Tổng quan về ngành khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)
Thị trường LNG bị phân mảnh. Một số công ty lớn (không theo thứ tự cụ thể) bao gồm Fluor Corporation, TechnipFMC PLC, Bechtel Corporation, Shell PLC và Gasum AS.
Dẫn đầu thị trường khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)
-
Fluor Corporation
-
Bechtel Corporation
-
Gasum AS
-
Shell PLC
-
TechnipFMC plc
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)
- Tháng 3 năm 2023 Sempra báo cáo rằng Sempra Architectural Partners LP (Sempra Infrastructure), công ty con do Sempra sở hữu 70%, đã đạt được quyết định đầu tư cuối cùng tích cực (FID) cho việc phát triển, xây dựng và vận hành dự án Port Arthur LNG Giai đoạn 1 ở Quận Jefferson , Texas.
- Tháng 4 năm 2022 Petronet LNG công bố phát triển kho cảng LNG nổi ở Odisha vào năm 2025 với chi phí 195 triệu USD. Hơn nữa, Petronet có thể sẽ đầu tư 73 triệu USD để nâng công suất của kho cảng nhập khẩu LNG Dahej lên 22,5 triệu tấn mỗi năm từ mức 17,5 triệu tấn hiện tại.
Báo cáo thị trường khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Phạm vi nghiên cứu
1.2 Định nghĩa thị trường
1.3 Giả định nghiên cứu
2. TÓM TẮT TÓM TẮT
3. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
4. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG
4.1 Giới thiệu
4.2 Dự báo quy mô thị trường và nhu cầu tính bằng tỷ USD, đến năm 2028
4.3 Xu hướng và sự phát triển gần đây
4.4 Chính sách và quy định của Chính phủ
4.5 Động lực thị trường
4.5.1 Trình điều khiển
4.5.2 Hạn chế
4.6 Phân tích chuỗi cung ứng
4.7 Sức hấp dẫn của ngành - Phân tích năm lực lượng của Porter
4.7.1 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
4.7.2 Quyền thương lượng của người tiêu dùng
4.7.3 Mối đe dọa của những người mới
4.7.4 Mối đe dọa của sản phẩm và dịch vụ thay thế
4.7.5 Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
5.1 Cơ sở hạ tầng LNG
5.1.1 Nhà máy hóa lỏng LNG
5.1.2 Cơ sở tái hóa khí LNG
5.1.3 Vận chuyển LNG
5.2 Thương mại LNG
5.2.1
5.3 Địa lý
5.3.1 Bắc Mỹ
5.3.1.1 Hoa Kỳ
5.3.1.2 Canada
5.3.1.3 México
5.3.1.4 Phần còn lại của Bắc Mỹ
5.3.2 Châu Âu
5.3.2.1 nước Đức
5.3.2.2 Vương quốc Anh
5.3.2.3 Pháp
5.3.2.4 Phần còn lại của châu Âu
5.3.3 Châu á Thái Bình Dương
5.3.3.1 Trung Quốc
5.3.3.2 Hàn Quốc
5.3.3.3 Nhật Bản
5.3.3.4 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
5.3.4 Nam Mỹ
5.3.4.1 Brazil
5.3.4.2 Argentina
5.3.4.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
5.3.5 Trung Đông và Châu Phi
5.3.5.1 các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
5.3.5.2 Ả Rập Saudi
5.3.5.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
6.1 Sáp nhập và mua lại, liên doanh, hợp tác và thỏa thuận
6.2 Các chiến lược được áp dụng bởi những người chơi hàng đầu
6.3 Hồ sơ công ty
6.3.1 LNG Infrastructure Companies (Operators and EPC Companies)
6.3.1.1 Tập đoàn JGC Holdings
6.3.1.2 Tập đoàn Chiyoda
6.3.1.3 Tập đoàn Bechtel
6.3.1.4 Technip FMC PLC
6.3.1.5 Tập đoàn Fluor
6.3.2 LNG Bunkering and Trading Companies
6.3.2.1 PLC vỏ
6.3.2.2 Gasum NHƯ
6.3.2.3 Công ty TNHH Năng lượng ENN
6.3.2.4 Engie SA
6.3.2.5 Công ty TNHH Hầm hàng hải Gazpromneft
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân khúc ngành khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)
LNG là viết tắt của khí tự nhiên hóa lỏng, là chất lỏng trong suốt, không màu, không độc hại được hình thành bằng cách làm lạnh khí tự nhiên đến -162 độ C, tại thời điểm này nó ngưng tụ thành trạng thái lỏng. Quá trình hóa lỏng làm giảm thể tích khí tự nhiên tới 600 lần, giúp việc vận chuyển và lưu trữ trở nên dễ dàng và tiết kiệm hơn. Cơ sở hạ tầng LNG đề cập đến cơ sở vật chất, thiết bị và hệ thống cần thiết để sản xuất, vận chuyển, lưu trữ và phân phối khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) từ nguồn đến người dùng cuối.
Thị trường LNG được phân chia theo Cơ sở hạ tầng LNG (Nhà máy hóa lỏng LNG, Cơ sở tái chế LNG và Vận chuyển LNG), Thương mại và Địa lý LNG (Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Nam Mỹ, Trung Đông và Châu Phi). Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo về thị trường LNG về doanh thu (tỷ USD) cho tất cả các phân khúc trên.
Cơ sở hạ tầng LNG | ||
| ||
| ||
|
Thương mại LNG |
Địa lý | ||||||||||
| ||||||||||
| ||||||||||
| ||||||||||
| ||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)
Quy mô thị trường LNG hiện tại là bao nhiêu?
Thị trường LNG dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 6,75% trong giai đoạn dự báo (2024-2029)
Ai là người chơi chính trong thị trường LNG?
Fluor Corporation, Bechtel Corporation, Gasum AS, Shell PLC, TechnipFMC plc là những công ty lớn hoạt động trong thị trường LNG.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trên thị trường LNG?
Nam Mỹ được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong thị trường LNG?
Năm 2024, Châu Á - Thái Bình Dương chiếm thị phần lớn nhất trên Thị trường LNG.
Thị trường LNG này bao gồm những năm nào?
Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử Thị trường LNG trong các năm 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường LNG trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành LNG
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu LNG năm 2024 do Mordor Intelligence™ Industry Report tạo ra. Phân tích LNG bao gồm triển vọng dự báo thị trường từ năm 2024 đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.