Quy mô thị trường thuốc trừ sâu
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 | |
Quy Mô Thị Trường (2024) | USD 19.08 tỷ | |
Quy Mô Thị Trường (2029) | USD 24.34 tỷ | |
Tập Trung Thị Trường | Cao | |
Thị trường phát triển nhanh nhất | Châu á Thái Bình Dương | |
CAGR(2024 - 2029) | 5.00 % | |
Những người chơi chính |
||
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Phân tích thị trường thuốc trừ sâu
Quy mô Thị trường Thuốc trừ sâu ước tính đạt 19,08 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 24,34 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
- Dân số tăng liên tục trên toàn cầu, sản xuất nông nghiệp ngày càng tăng để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng và những cải tiến về kỹ thuật và công nghệ canh tác là những yếu tố thúc đẩy tăng trưởng thị trường trong giai đoạn dự báo.
- Số lượng sâu bệnh ở các loại cây trồng khác nhau trên khắp thế giới đang gia tăng và số lượng sâu bệnh kháng thuốc trừ sâu cũng tăng lên rất nhiều. Thuốc trừ sâu có thể được sử dụng để kiểm soát nhiều loại sâu bệnh. Tuy nhiên, theo thời gian, chúng mất đi hiệu quả khi sâu bệnh phát triển khả năng kháng thuốc. Điều này làm giảm đáng kể độ nhạy cảm với thuốc trừ sâu, làm giảm hiệu quả sử dụng thuốc trừ sâu trên đồng ruộng. Sự phụ thuộc vào việc quản lý dịch hại bằng thuốc trừ sâu đối với các loài côn trùng gây hại thường dẫn đến sự phát triển tình trạng kháng thuốc trừ sâu. Điều này thúc đẩy các nhà sản xuất thuốc trừ sâu đầu tư nhiều hơn vào hoạt động RD của họ.
- Nhu cầu về các sản phẩm quản lý dịch hại chuyên nghiệp đang được thúc đẩy bởi các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, đô thị hóa và sự xuất hiện của các loại sâu bệnh mới. Người tiêu dùng đang ngày càng tìm kiếm các giải pháp có mục tiêu và hiệu quả với tác động môi trường tối thiểu. Các quy định nghiêm ngặt liên quan đến thuốc trừ sâu và chi phí cao liên quan đến phát triển phân tử có thể đóng vai trò là rào cản đối với thị trường trong những năm tới. Tuy nhiên, xét đến lợi nhuận của thị trường, các công ty vẫn có thể đầu tư vào phát triển thuốc trừ sâu trong giai đoạn nhất định.
Tất cả các hoạt chất được sử dụng để kiểm soát côn trùng gây hại, bao gồm thuốc trừ sâu sinh học và thuốc trừ sâu kháng khuẩn, đều được xem xét trong phạm vi nghiên cứu. Nghiên cứu này cũng bao gồm thuốc trừ sâu do chủ sở hữu hoặc người điều hành và người áp dụng thương mại áp dụng cho các trang trại và cơ sở liên quan đến sản xuất hàng nông sản thô, chất xơ, chủ yếu là thực phẩm và thuốc lá.
Thị trường thuốc trừ sâu được phân chia theo Nguồn gốc (Thuốc trừ sâu tổng hợp và thuốc trừ sâu sinh học), Ứng dụng (Ngũ cốc và ngũ cốc, Đậu và Hạt có dầu, Cây trồng thương mại, Trái cây và rau quả, Cỏ và cây cảnh), Loại côn trùng gây hại (Hút thuốc trừ sâu gây hại và Cắn và nhai thuốc trừ sâu gây hại) và Địa lý (Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Nam Mỹ, Trung Đông và Châu Phi). Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo về giá trị tính bằng triệu USD cho tất cả các phân khúc trên.
This section covers the major market trends shaping the Insecticides Market according to our research experts:
Nhu cầu tăng năng suất nông nghiệp trong bối cảnh đất nông nghiệp ngày càng suy giảm
Theo FAO, nhu cầu lương thực toàn cầu dự kiến sẽ tăng từ 50% lên 90% vào năm 2050, do dân số toàn cầu dự kiến sẽ tăng thêm hơn một phần ba, tương đương 2,3 tỷ người, từ năm 2009 đến năm 2050. Do dân số ngày càng tăng trên toàn cầu, nhu cầu sản xuất lương thực toàn cầu có khả năng tăng khoảng 70% vào năm 2050 để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng. Điều này ngụ ý rằng phải có sự gia tăng đáng kể trong sản xuất một số mặt hàng thực phẩm nhất định. Ví dụ, sản lượng ngũ cốc phải đạt khoảng 3 tỷ tấn vào năm 2050, tăng từ gần 2,7 tỷ tấn vào năm 2021. Nhu cầu ngày càng tăng về an ninh lương thực đã tác động tích cực đến thị trường thuốc trừ sâu. Điều này có thể là do năng suất cao của các trang trại sử dụng thuốc trừ sâu thích hợp.
Nhiều yếu tố, từ biến đổi khí hậu đến sự bùng phát sâu bệnh và thiếu đầu tư, cũng đã hạn chế việc sản xuất các sản phẩm thực phẩm. Tỷ lệ diện tích đất canh tác đang giảm ở các nước lớn trên thế giới, điều này cho thấy nhu cầu nâng cao năng suất nông nghiệp để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của dân số. Chẳng hạn, theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ đất canh tác tiếp tục giảm ở Vương quốc Anh là 25,1% vào năm 2017 và giảm xuống còn 24,7% vào năm 2020. Do đó, nông dân đang tập trung vào việc tăng năng suất bằng cách giảm thiệt hại do thiên tai gây ra. sâu bệnh. Do đó, thị trường hóa chất bảo vệ thực vật dự kiến sẽ phát triển trên toàn thế giới.
Châu Á-Thái Bình Dương thống trị thị trường
Khu vực Châu Á Thái Bình Dương có điều kiện khí hậu đa dạng hỗ trợ sản xuất nhiều loại cây trồng. Sự gia tăng số lượng sâu bệnh kháng thuốc, nhu cầu lương thực ngày càng tăng và nhu cầu tăng năng suất nông nghiệp là những yếu tố chính thúc đẩy thị trường thuốc trừ sâu ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Trung Quốc chiếm thị phần lớn nhất trên thị trường thuốc trừ sâu châu Á-Thái Bình Dương. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc trừ sâu thông thường trên cây trồng nông nghiệp ở nước này đã giảm trong những năm gần đây do việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học ngày càng tăng dẫn đến suy thoái môi trường, gây ô nhiễm đất nghiêm trọng.
Nông dân được kỳ vọng sẽ tăng sản lượng bằng cách cải thiện năng suất thông qua việc sử dụng thuốc trừ sâu để kiểm soát thiệt hại do sâu bệnh gây ra. Việc không sử dụng thuốc trừ sâu thích hợp cùng với điều kiện khí hậu bất lợi sẽ làm giảm năng suất 30,0%. Với nhận thức ngày càng tăng về tác động của thuốc trừ sâu hóa học đối với sức khỏe con người, nông dân đã dần dần chuyển sang sử dụng thuốc trừ sâu sinh học, tự nhiên và thân thiện với môi trường trong khu vực.
Khu vực này còn được đặc trưng bởi những tiến bộ công nghệ phát triển cao, cùng với việc tăng cường đầu tư vào RD các sản phẩm kiểm soát côn trùng sinh học, sẽ phục vụ nhu cầu ngày càng tăng trong nước về thực phẩm chất lượng. Những yếu tố nói trên có thể là do sự tăng trưởng của thị trường trong khu vực.
Tổng quan về ngành thuốc trừ sâu
Thị trường thuốc trừ sâu được củng cố, với những công ty chủ chốt nắm giữ phần lớn thị phần. Syngenta AG, Bayer Crop Science, FMC Corporation, ADAMA Agricultural Solutions Ltd và BASF SE là những công ty lớn trên thị trường được nghiên cứu. Người chơi có thể sẽ nỗ lực làm cho thị trường được nghiên cứu trở nên hợp nhất hơn trong tương lai, vì họ đã mở rộng hoạt động kinh doanh của mình trên toàn thế giới bằng cách áp dụng nhiều chiến lược khác nhau, chẳng hạn như sáp nhập và mua lại, mở rộng, hợp tác và ra mắt sản phẩm.
Dẫn đầu thị trường thuốc trừ sâu
Syngenta International AG
Bayer CropScience AG
BASF SE
FMC Corporation
ADAMA Agricultural Solutions Ltd
Other important companies include .
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường thuốc trừ sâu
Tháng 4 năm 2022: BASF SE ra mắt thuốc trừ sâu Exponus ở Ấn Độ nhằm giúp nông dân trong khu vực bảo vệ cây trồng của họ khỏi các loài gây hại như Sâu bướm Bọ trĩ, đồng thời tăng năng suất cây trồng. Nó được đăng ký để sử dụng trên các loại cây trồng như hạt có dầu, đậu và rau.
Tháng 2 năm 2021: Bộ phận Khoa học Cây trồng của Bayer Việt Nam ra mắt Vayego 200SC, một loại thuốc diệt côn trùng đa năng và dạng lỏng mới có chứa tetraniliprole, một hoạt chất do Bayer phát hiện và phát triển. Sản phẩm có tác dụng chống sâu bướm và giải quyết nhu cầu bảo vệ đa dạng của nông dân hiện đại.
Tháng 2 năm 2021: Syngenta Crop Protection hợp tác với công ty trí tuệ nhân tạo (AI), Insilico Medicine, để tăng cường sáng chế và phát triển các giải pháp bảo vệ cây trồng mới, hiệu quả hơn nhằm bảo vệ cây trồng khỏi bệnh tật và sâu bệnh.
Báo cáo thị trường thuốc trừ sâu - Mục lục
0. GIỚI THIỆU
0_0. Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
0_1. Phạm vi nghiên cứu
1. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2. TÓM TẮT TÓM TẮT
3. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
3_0. Tổng quan thị trường
3_1. Trình điều khiển thị trường
3_2. Hạn chế thị trường
3_3. Phân tích năm lực lượng của Porter
3_3_0. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
3_3_1. Quyền thương lượng của người mua
3_3_2. Mối đe dọa của những người mới
3_3_3. Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế
3_3_4. Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
4. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
4_0. Nguồn gốc
4_0_0. Thuốc trừ sâu tổng hợp
4_0_1. Thuốc trừ sâu sinh học
4_1. Ứng dụng
4_1_0. Ngũ cốc và ngũ cốc
4_1_1. Đậu và hạt có dầu
4_1_2. Cây trồng thương mại
4_1_3. Hoa quả và rau
4_1_4. Turf và Ornmental
4_2. Loại côn trùng gây hại
4_2_0. Hút thuốc trừ sâu gây hại
4_2_1. Cắn và nhai Thuốc trừ sâu gây hại
4_3. Địa lý
4_3_0. Bắc Mỹ
4_3_0_0. Hoa Kỳ
4_3_0_1. Canada
4_3_0_2. México
4_3_0_3. Phần còn lại của Bắc Mỹ
4_3_1. Châu Âu
4_3_1_0. nước Đức
4_3_1_1. Vương quốc Anh
4_3_1_2. Pháp
4_3_1_3. Tây ban nha
4_3_1_4. Nước Ý
4_3_1_5. Nga
4_3_1_6. Phần còn lại của châu Âu
4_3_2. Châu á Thái Bình Dương
4_3_2_0. Trung Quốc
4_3_2_1. Nhật Bản
4_3_2_2. Ấn Độ
4_3_2_3. Châu Úc
4_3_2_4. Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
4_3_3. Nam Mỹ
4_3_3_0. Brazil
4_3_3_1. Argentina
4_3_3_2. Phần còn lại của Nam Mỹ
4_3_4. Trung Đông & Châu Phi
4_3_4_0. Nam Phi
4_3_4_1. Phần còn lại của châu Phi
5. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
5_0. Chiến lược được áp dụng nhiều nhất
5_1. Phân tích thị phần
5_2. Hồ sơ công ty
5_2_0. Adama Agricultural Solutions Ltd
5_2_1. American Vanguard Corporation
5_2_2. BASF SE
5_2_3. Bayer CropScience AG
5_2_4. Corteva Agriscience
5_2_5. FMC Corporation
5_2_6. Isagro SpA
5_2_7. NuFarm Limited
5_2_8. Syngenta AG
5_2_9. Adama Agricultural Solutions Ltd
5_2_10. Sumitomo Chemical Co. Ltd
5_2_11. UPL Limited
6. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Tất cả các hoạt chất được sử dụng để kiểm soát côn trùng gây hại, bao gồm thuốc trừ sâu sinh học và thuốc trừ sâu kháng khuẩn, đều được xem xét trong phạm vi nghiên cứu. Nghiên cứu này cũng bao gồm thuốc trừ sâu do chủ sở hữu hoặc người điều hành và người áp dụng thương mại áp dụng cho các trang trại và cơ sở liên quan đến sản xuất hàng nông sản thô, chất xơ, chủ yếu là thực phẩm và thuốc lá.
Thị trường thuốc trừ sâu được phân chia theo Nguồn gốc (Thuốc trừ sâu tổng hợp và thuốc trừ sâu sinh học), Ứng dụng (Ngũ cốc và ngũ cốc, Đậu và Hạt có dầu, Cây trồng thương mại, Trái cây và rau quả, Cỏ và cây cảnh), Loại côn trùng gây hại (Hút thuốc trừ sâu gây hại và Cắn và nhai thuốc trừ sâu gây hại) và Địa lý (Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Nam Mỹ, Trung Đông và Châu Phi). Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo về giá trị tính bằng triệu USD cho tất cả các phân khúc trên.
Nguồn gốc | ||
| ||
|
Ứng dụng | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Loại côn trùng gây hại | ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
|
Định nghĩa thị trường
- Vehicle Types - Passenger Vehicles, Commercial Vehicles and Motorcycles are the vehicle types considered under the automotive lubricants market.
- Product Types - For the purpose of this study, lubricant products such as engine oils, transmission oils, greases and hydraulic fluids are taken into consideration.
- Service Refill - Service refill is the primary factor considered while accounting the lubricant consumption for each of the vehicle segments, under the study.
- Factory Fill - First lubricant fill-ups for newly produced vehicles are considered.
Phương Pháp Nghiên Cứu
Mordor Intelligence tuân theo một phương pháp bốn bước trong tất cả các báo cáo của chúng tôi.