Quy mô thị trường thuốc diệt cỏ
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 | |
Quy Mô Thị Trường (2024) | USD 32.18 tỷ | |
Quy Mô Thị Trường (2029) | USD 43.35 tỷ | |
Tập Trung Thị Trường | Cao | |
Thị trường phát triển nhanh nhất | Nam Mỹ | |
CAGR(2024 - 2029) | 6.14 % | |
Chợ lớn nhất | Châu á Thái Bình Dương | |
Những người chơi chính |
||
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Phân tích thị trường thuốc diệt cỏ
Quy mô Thị trường Thuốc diệt cỏ ước tính đạt 32,18 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 43,35 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 6,14% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
- Thuốc diệt cỏ là phân khúc lớn nhất trong hóa chất bảo vệ cây trồng đối với hầu hết các quốc gia ở tất cả các khu vực do chúng được sử dụng rộng rãi trong việc kiểm soát cỏ dại với chi phí thấp. Hơn nữa, GMO đã và đang thay đổi cách sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp. Cây trồng biến đổi gen (GM) kháng thuốc diệt cỏ đã dẫn đến sự gia tăng sử dụng thuốc diệt cỏ.
- Châu Á-Thái Bình Dương là phân khúc địa lý lớn nhất của thị trường được nghiên cứu và chiếm phần lớn thị trường tổng thể. Trung Quốc có thị trường thuốc diệt cỏ lớn nhất ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Trung Quốc xuất khẩu phần lớn thuốc diệt cỏ được sản xuất sang các nước đang phát triển ở Nam Á như Pakistan, Bangladesh, v.v., trong khi Ấn Độ là thị trường thuốc diệt cỏ phát triển nhanh nhất ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
- Điều kiện khí hậu thay đổi, diện tích đất trồng trọt ngày càng giảm và nhu cầu lương thực ngày càng tăng là hai yếu tố chính thúc đẩy thị trường thuốc diệt cỏ toàn cầu. Bất chấp nhiều chính sách khác nhau của chính phủ nhằm kiểm soát việc sử dụng thuốc diệt cỏ, quản lý dịch hại tổng hợp đang mở đường cho việc quản lý dịch hại mà không gây thiệt hại cho môi trường của chúng ta. Điều này mang lại cho các nhà sản xuất thuốc diệt cỏ cơ hội tuyệt vời để khai thác tiềm năng thị trường sản xuất thuốc diệt cỏ xanh, vốn đang phát triển với tốc độ nhanh hơn, từ đó thúc đẩy thị trường trong giai đoạn dự báo.
Thuốc diệt cỏ, một tác nhân hóa học, được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của các loại thực vật không mong muốn, chẳng hạn như cỏ dại ở khu dân cư hoặc nông nghiệp và các loài xâm lấn. Việc sử dụng dễ dàng là một lợi thế lớn của thuốc diệt cỏ hóa học so với việc kiểm soát cỏ dại bằng cơ học, điều này thường giúp tiết kiệm chi phí lao động.
Thị trường thuốc diệt cỏ được phân chia theo nguồn gốc (tổng hợp và sinh học), cây trồng (ngũ cốc và ngũ cốc, hạt có dầu, trái cây và rau quả, cỏ và cây cảnh) và địa lý (Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á-Thái Bình Dương, Nam Mỹ và Châu Phi). ). Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo về giá trị (triệu USD) cho tất cả các phân khúc trên.
This section covers the major market trends shaping the Herbicides Market according to our research experts:
Giảm đất canh tác và tăng nhu cầu lương thực
Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO), dân số thế giới dự kiến sẽ tăng hơn một phần ba, tương đương 2,3 tỷ người, từ năm 2009 đến năm 2050. Đồng thời, thu nhập bình quân đầu người cũng được dự đoán sẽ tăng trên toàn thế giới. Với thu nhập bình quân đầu người ngày càng tăng và dân số ngày càng tăng, nhu cầu về thực phẩm cũng được ước tính sẽ tăng trên toàn cầu. Ví dụ, theo FAO, nhu cầu lương thực ở Hoa Kỳ dự kiến sẽ tăng từ 50% đến 90% vào năm 2050. Nhiều yếu tố, như biến đổi khí hậu, sự bùng phát của sâu bệnh, thiếu đầu tư và đất nông nghiệp hạn chế, khiến việc sản xuất đủ để đảm bảo an ninh lương thực là một thách thức.
Theo thống kê của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO), diện tích đất canh tác toàn cầu đã giảm từ 1.507.196,3 nghìn ha năm 2017 xuống còn 1387172,65 nghìn ha vào năm 2020. Điều này hàm ý nhu cầu lương thực ngày càng tăng và diện tích sản xuất lương thực ngày càng giảm. đáng kể. Vì vậy, các hóa chất bảo vệ cây trồng như thuốc diệt cỏ rất cần thiết để đạt năng suất cao hơn và đáp ứng nhu cầu toàn cầu. Thuốc diệt cỏ đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới do thiếu nhân công và thay thế việc làm đất để cải thiện điều kiện môi trường. Với nhu cầu về thuốc diệt cỏ ngày càng tăng, nhiều công ty khác nhau đang tập trung vào việc đa dạng hóa danh mục sản phẩm của mình để giúp đất đai hiệu quả hơn thông qua đổi mới sản phẩm, điều này làm tăng nhu cầu về thị trường thuốc diệt cỏ.
Châu Á - Thái Bình Dương chiếm lĩnh thị trường
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương được dự đoán sẽ trở thành thị trường thuốc diệt cỏ lớn nhất trong giai đoạn dự báo. Thuốc diệt cỏ đã giúp nâng cao năng suất nông nghiệp ở Trung Quốc bằng cách tăng cường kiểm soát cỏ dại và tạo điều kiện dễ dàng hơn cho việc áp dụng các giống lúa lùn năng suất cao, ít cạnh tranh với cỏ dại. Thuốc diệt cỏ đã giúp nông dân kiểm soát cỏ dại bất chấp sự sụt giảm đáng kể số lượng lao động chân tay thông thường ở các nước mới nổi như Ấn Độ, Pakistan, Indonesia và Philippines, nơi người lao động di cư từ nông thôn đến các khu công nghiệp thành thị và công nghệ vẫn còn hạn chế do ruộng đất bị chia cắt của nông dân.
Chính phủ và xã hội Trung Quốc đã hào phóng hỗ trợ nghiên cứu và phát triển hóa chất nông nghiệp xanh, thúc đẩy đổi mới hóa chất nông nghiệp xanh ở Trung Quốc. Nghiên cứu thuốc trừ sâu và đổi mới công nghệ đã đạt được những tiến bộ đáng kể ở Trung Quốc trong những năm gần đây nhằm cung cấp các công cụ mới để quản lý côn trùng, bệnh tật và cỏ dại nhằm bảo vệ các loại cây trồng thiết yếu.
Nông dân đang buộc phải sử dụng biện pháp kiểm soát cỏ dại bằng hóa chất do thiếu lao động. Việc sử dụng thuốc diệt cỏ đã tăng lên đáng kể trong một khoảng thời gian tương đối ngắn. Ấn Độ có hơn 60 loại thuốc diệt cỏ với nhiều phương thức hoạt động khác nhau đã được đăng ký. Có khoảng 700 công thức thuốc diệt cỏ trên thị trường. Nông dân đang ngày càng chuyển sang sử dụng công thức kết hợp của hai loại thuốc diệt cỏ riêng biệt để kiểm soát cỏ dại trên phạm vi rộng, điều này được dự đoán sẽ thúc đẩy thị trường.
Tổng quan về ngành thuốc diệt cỏ
Thị trường thuốc diệt cỏ có tính hợp nhất cao, với các công ty lớn như Bayer, Syngenta International AG, BASF SE, Corteva AgriScience và UPL Ltd. Sáp nhập, mua lại, hợp tác, mở rộng, đổi mới và ra mắt sản phẩm mới là những chiến lược được các công ty lớn áp dụng trên thị trường.
Dẫn đầu thị trường thuốc diệt cỏ
BASF-SE
Corteva Agriscience
UPL Ltd.
Syngenta International AG
Bayer
Other important companies include .
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường thuốc diệt cỏ
- Tháng 7 năm 2022: Bayer ra mắt Mateno Plus tại Uruguay, đây là loại thuốc diệt cỏ mới rất thích hợp để kiểm soát cỏ dại lá rộng và các loại cỏ ảnh hưởng đến cây lúa mì và lúa mạch.
- Tháng 2 năm 2022: Syngenta tung ra thuốc diệt cỏ đậu nành tiền nảy mầm mới, Tendovo, đã được Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đăng ký và những người trồng sử dụng Tendovo có thể kiểm soát cỏ dại đầu mùa.
- Tháng 1 năm 2022: Syngenta Canada tung ra Erebus Xtreme, thuốc diệt cỏ cỏ và ngũ cốc lá rộng kết hợp các hoạt chất Nhóm 2 và Nhóm 4 trong công thức dạng lỏng trộn sẵn.
Báo cáo thị trường thuốc diệt cỏ - Mục lục
0. GIỚI THIỆU
0_0. Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
0_1. Phạm vi nghiên cứu
1. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2. TÓM TẮT TÓM TẮT
3. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
3_0. Tổng quan thị trường
3_1. Trình điều khiển thị trường
3_2. Hạn chế thị trường
3_3. Phân tích năm lực lượng của Porter
3_3_0. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
3_3_1. Quyền thương lượng của người mua
3_3_2. Mối đe dọa của những người mới
3_3_3. Mối đe dọa của người thay thế
3_3_4. Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
4. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
4_0. Nguồn gốc
4_0_0. Tổng hợp
4_0_1. Dựa trên sinh học
4_1. Cây trồng
4_1_0. Ngũ cốc và ngũ cốc
4_1_1. Đậu và hạt có dầu
4_1_2. Cây trồng thương mại
4_1_3. Hoa quả và rau
4_1_4. Cỏ và đồ trang trí
4_2. Địa lý
4_2_0. Bắc Mỹ
4_2_0_0. Hoa Kỳ
4_2_0_1. Canada
4_2_0_2. México
4_2_0_3. Phần còn lại của Bắc Mỹ
4_2_1. Châu Âu
4_2_1_0. nước Đức
4_2_1_1. Vương quốc Anh
4_2_1_2. Pháp
4_2_1_3. Nga
4_2_1_4. Tây ban nha
4_2_1_5. Phần còn lại của châu Âu
4_2_2. Châu á Thái Bình Dương
4_2_2_0. Ấn Độ
4_2_2_1. Trung Quốc
4_2_2_2. Nhật Bản
4_2_2_3. Châu Úc
4_2_2_4. Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
4_2_3. Nam Mỹ
4_2_3_0. Brazil
4_2_3_1. Argentina
4_2_3_2. Phần còn lại của Nam Mỹ
4_2_4. Châu phi
4_2_4_0. Nam Phi
4_2_4_1. Phần còn lại của châu Phi
5. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
5_0. Chiến lược được áp dụng nhiều nhất
5_1. Phân tích thị phần
5_2. Hồ sơ công ty
5_2_0. Adama Agricultural Solutions
5_2_1. Bayer CropScience SE
5_2_2. Corteva Agriscience
5_2_3. American Vanguard Corporation
5_2_4. BASF SE
5_2_5. FMC Corporation
5_2_6. Syngenta International AG
5_2_7. Nufarm Limited
5_2_8. UPL Limited
5_2_9. Sumitomo Chemical Company Ltd
6. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Thuốc diệt cỏ, một tác nhân hóa học, được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của các loại thực vật không mong muốn, chẳng hạn như cỏ dại ở khu dân cư hoặc nông nghiệp và các loài xâm lấn. Việc sử dụng dễ dàng là một lợi thế lớn của thuốc diệt cỏ hóa học so với việc kiểm soát cỏ dại bằng cơ học, điều này thường giúp tiết kiệm chi phí lao động.
Thị trường thuốc diệt cỏ được phân chia theo nguồn gốc (tổng hợp và sinh học), cây trồng (ngũ cốc và ngũ cốc, hạt có dầu, trái cây và rau quả, cỏ và cây cảnh) và địa lý (Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á-Thái Bình Dương, Nam Mỹ và Châu Phi). ). Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo về giá trị (triệu USD) cho tất cả các phân khúc trên.
Nguồn gốc | ||
| ||
|
Cây trồng | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
|
Định nghĩa thị trường
- Vehicle Types - Passenger Vehicles, Commercial Vehicles and Motorcycles are the vehicle types considered under the automotive lubricants market.
- Product Types - For the purpose of this study, lubricant products such as engine oils, transmission oils, greases and hydraulic fluids are taken into consideration.
- Service Refill - Service refill is the primary factor considered while accounting the lubricant consumption for each of the vehicle segments, under the study.
- Factory Fill - First lubricant fill-ups for newly produced vehicles are considered.
Phương Pháp Nghiên Cứu
Mordor Intelligence tuân theo một phương pháp bốn bước trong tất cả các báo cáo của chúng tôi.