Quy mô thị trường thuốc diệt nấm
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 | |
Quy Mô Thị Trường (2024) | USD 22.09 tỷ | |
Quy Mô Thị Trường (2029) | USD 29.71 tỷ | |
Tập Trung Thị Trường | Cao | |
Thị trường phát triển nhanh nhất | Châu phi | |
CAGR(2024 - 2029) | 6.10 % | |
Chợ lớn nhất | Châu á Thái Bình Dương | |
Những người chơi chính |
||
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Phân tích thị trường thuốc diệt nấm
Quy mô Thị trường Thuốc diệt nấm ước tính đạt 22,09 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 29,71 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 6,10% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
- Ngành hóa chất bảo vệ thực vật đang chuyển đổi với tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, thay đổi xu hướng kết hợp cây trồng và các quy định về môi trường. Dân số ngày càng tăng, đất canh tác giảm, an ninh lương thực và nhu cầu tăng năng suất nông nghiệp là những yếu tố quan trọng thúc đẩy nhu cầu về sản lượng nông nghiệp cao hơn, do đó thúc đẩy sự phát triển của ngành bảo vệ thực vật trên toàn cầu. Thuốc diệt nấm, đặc biệt là thuốc diệt nấm SDHI, thường được sử dụng kết hợp với các hóa chất khác. Ví dụ, carboxin thường được sử dụng cùng với thiram để thực hiện các hoạt động xử lý hạt giống của nhiều loại cây trồng khác nhau, chẳng hạn như đậu tương, lạc, bông và khoai tây.
- Các yếu tố thúc đẩy thị trường thuốc diệt nấm bao gồm giảm đất canh tác, tăng dân số và nhu cầu cải thiện năng suất cây trồng. Sự kháng thuốc của nhiều loại nấm khác nhau đối với các loại thuốc diệt nấm hiện có và sự xuất hiện của các bệnh mới ở thực vật đã khiến các công ty tìm ra các sản phẩm mới để chống lại các đột biến nấm mới và giảm tổn thất cho nông dân. Nhu cầu ngày càng tăng về thuốc diệt nấm để chống lại bệnh cây trồng dự kiến sẽ thúc đẩy thị trường trong giai đoạn dự báo. Do dân số ngày càng tăng, sản lượng lương thực toàn cầu cần tăng khoảng 70% vào năm 2050 để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng trên toàn cầu. Xu hướng này ngụ ý rằng phải có sự gia tăng đáng kể trong sản xuất một số mặt hàng thực phẩm nhất định. Chẳng hạn, theo FAO, sản lượng ngũ cốc phải đạt khoảng 3 tỷ tấn vào năm 2050, tăng từ gần 2,1 tỷ tấn vào năm 2018.
- Các cơ quan quản lý như EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường) thường xuyên đưa ra các luật nghiêm ngặt liên quan đến việc hạn chế sử dụng thuốc trừ sâu để giảm bớt thiệt hại cho môi trường và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về việc tiêu thụ thuốc trừ sâu. Những yếu tố như vậy được kỳ vọng sẽ là công cụ làm chậm lại nhu cầu về thuốc diệt nấm.
Thuốc diệt nấm là một chất, thường là một loại hóa chất, được sử dụng để diệt nấm, bào tử nấm và nhiễm nấm.
Thị trường thuốc diệt nấm được phân chia theo nguồn gốc thành thuốc diệt nấm tổng hợp và thuốc diệt nấm sinh học, loại cây trồng thành ngũ cốc và ngũ cốc, đậu và hạt có dầu, trái cây và rau quả, cây trồng thương mại, cỏ và cây cảnh, và địa lý vào Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á-Thái Bình Dương, Nam Mỹ, và Trung Đông và Châu Phi. Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo về giá trị (triệu USD) cho tất cả các phân khúc.
Tăng cường sử dụng thuốc diệt nấm dựa trên sinh học
Nhu cầu về thuốc diệt nấm sinh học ngày càng tăng do các quy định nghiêm ngặt về hóa chất trong thực phẩm. Các công ty hoạt động ở Châu Âu đang tập trung vào việc tăng cường sản xuất thuốc diệt nấm dựa trên sinh học. Mặc dù thuốc diệt nấm tổng hợp có hiệu quả cao nhưng việc sử dụng nhiều lần đã dẫn đến ô nhiễm môi trường, phát triển tính kháng thuốc và độc tính tồn dư. Xu hướng này đã đẩy nhanh quá trình RD về thuốc diệt nấm sinh học, loại thuốc tương đối thân thiện với môi trường và an toàn. Các loại thuốc diệt nấm sinh học thương mại quan trọng hiện có trên thị trường có tác dụng bảo vệ chống lại các mầm bệnh như Pythium, Rhizoctonia, Fusarium, Sclerotinia, Thielaviopsis, Botrytis và bệnh phấn trắng.
Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp, tổng diện tích đất trồng ngũ cốc, đậu, trái cây và rau quả đang tăng lên hàng năm, tạo cơ hội cho nông dân đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng trong nước và quốc tế. Chẳng hạn, năm 2020, châu Á có 497.818,7 nghìn ha đất canh tác, cao hơn năm trước (497.255,4 nghìn ha). Do đó, nông dân đang áp dụng thuốc diệt nấm để bảo vệ cây trồng của họ chống lại sự xâm nhập của các loại nấm khác nhau.
Ngoài ra, nhằm hạn chế việc sử dụng thuốc diệt nấm không cần thiết, các thị trường công nghiệp ở Bắc Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản có thể sẽ duy trì mức tăng trưởng trung bình về nhu cầu thuốc diệt nấm trong nửa thập kỷ tới do thị trường đã trưởng thành. Do đó, nhu cầu về thuốc diệt nấm dựa trên sinh học dự kiến sẽ tăng trong giai đoạn dự báo do các quy định nghiêm ngặt về hóa học.
Châu Á-Thái Bình Dương thống trị thị trường
Châu Á-Thái Bình Dương là một trong những nơi tiêu thụ thuốc diệt nấm lớn nhất trên thị trường. Trong thời gian nghiên cứu, đã có sự gia tăng đầu tư vào RD để sản xuất các giải pháp mới, cải tiến và tiết kiệm chi phí chống lại nấm trên cây trồng trong khu vực. Tiềm năng sản xuất ngũ cốc, ngũ cốc và rau quả cao của khu vực đã làm tăng nhu cầu về thuốc diệt nấm trên thị trường. Thuốc diệt nấm, đặc biệt là thuốc diệt nấm SDHI, thường được sử dụng kết hợp với các loại hóa chất khác, chủ yếu để xử lý hạt giống trong khu vực. Ví dụ, carboxin thường được sử dụng cùng với thiram để xử lý hạt giống của nhiều loại cây trồng khác nhau như đậu tương, lạc, bông và khoai tây. Nhu cầu lương thực ngày càng tăng trong dân số ngày càng tăng có thể là do nhu cầu nâng cao năng suất cây trồng.
Ở Ấn Độ, một số cơ quan chính phủ như Bộ Nông nghiệp và Phúc lợi Nông dân, Cục Công nghệ sinh học (DBT) và Bộ Khoa học và Công nghệ đã thúc đẩy nghiên cứu, phát triển và thương mại hóa thuốc diệt nấm dựa trên sinh học.
Các nước như Ấn Độ, Úc và Nhật Bản xuất khẩu trái cây và rau quả do họ sản xuất sang các nước châu Âu. Do các quy định nghiêm ngặt về sử dụng hóa chất, nhu cầu về thuốc diệt nấm sinh học đã tăng lên trong khu vực. Do đó, các sáng kiến của chính phủ và sản lượng nông sản cao được kỳ vọng sẽ giúp thúc đẩy tăng trưởng thị trường để bảo vệ cây trồng khỏi nấm.
Tổng quan về ngành thuốc diệt nấm
Thị trường thuốc diệt nấm được củng cố, với các công ty lớn chiếm phần lớn thị trường. Các công ty lớn bao gồm UPL Ltd, BASF SE, Bayer CropScience, Corteva Agriscience và Syngenta AG. Các chiến lược chính được các công ty sử dụng trên thị trường là đăng ký và mua lại sản phẩm mới để thâm nhập thị trường mới. Trọng tâm trong ngành là các kỹ thuật quản lý dịch hại tổng hợp và thực hành bền vững để cải thiện năng suất mà không gây hại cho môi trường. Ra mắt sản phẩm mới, hợp tác và mua lại là những chiến lược chính được các công ty hàng đầu trên thị trường trong nước áp dụng. Cùng với những đổi mới và mở rộng, đầu tư vào RD và phát triển danh mục sản phẩm mới có thể sẽ là những chiến lược quan trọng trong những năm tới.
Dẫn đầu thị trường thuốc diệt nấm
Syngenta
Corteva Agriscience
UPL limited
BASF SE
Bayer CropScience
Other important companies include .
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường thuốc diệt nấm
- Tháng 8/2022: Syngenta ra mắt thương hiệu nền tảng công nghệ TYMIRIUM. Đây là một công nghệ diệt nấm và diệt nấm mới đang được phát triển để ứng dụng vào hạt giống và đất. Nó rất dễ sử dụng và có hiệu quả cao trong việc kiểm soát tuyến trùng và bệnh nấm.
- Tháng 5 năm 2022: Corteva Agriscience tung ra Zorvec Encantia, một loại thuốc diệt nấm mới dành cho khoai tây nhắm vào bệnh mốc sương, một mầm bệnh có hại hiện đang đe dọa sự phát triển của khoai tây tại địa phương.
- Tháng 5 năm 2022: UPL mua lại OptiCHOS, một loại thuốc diệt nấm có nguồn gốc tự nhiên cho đơn vị kinh doanh Bảo vệ thực vật tự nhiên (NPP) và sẽ giúp công ty mở rộng sự hiện diện toàn cầu thông qua việc tăng cường cung cấp sản phẩm.
- Tháng 9 năm 2021: Corteva ký thỏa thuận với Gaiago để phát triển và phân phối các giải pháp diệt nấm sinh học trên toàn cầu. Thông qua thỏa thuận này, Corteva đã nhận được giấy phép thử nghiệm toàn cầu và quyền thương mại đối với công nghệ diệt nấm sinh học mới có thể giúp bảo vệ cây nho, khoai tây và rau chống lại mầm bệnh.
Báo cáo thị trường thuốc diệt nấm - Mục lục
0. GIỚI THIỆU
0_0. Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
0_1. Phạm vi nghiên cứu
1. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2. TÓM TẮT TÓM TẮT
3. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
3_0. Tổng quan thị trường
3_1. Trình điều khiển thị trường
3_2. Hạn chế thị trường
3_3. Sức hấp dẫn của ngành - Phân tích năm lực lượng của Porter
3_3_0. Mối đe dọa của những người mới
3_3_1. Quyền thương lượng của người mua
3_3_2. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
3_3_3. Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
3_3_4. Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
4. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
4_0. Nguồn gốc
4_0_0. Tổng hợp
4_0_1. Dựa trên sinh học
4_0_2. Nguồn gốc khác
4_1. Loại cắt
4_1_0. Ngũ cốc và ngũ cốc
4_1_1. Hạt có dầu và đậu
4_1_2. Hoa quả và rau
4_1_3. Cỏ và đồ trang trí
4_1_4. Các loại cây trồng khác
4_2. Địa lý
4_2_0. Bắc Mỹ
4_2_0_0. Hoa Kỳ
4_2_0_1. Canada
4_2_0_2. México
4_2_0_3. Phần còn lại của Bắc Mỹ
4_2_1. Châu Âu
4_2_1_0. Tây ban nha
4_2_1_1. Vương quốc Anh
4_2_1_2. Pháp
4_2_1_3. nước Đức
4_2_1_4. Nga
4_2_1_5. Nước Ý
4_2_1_6. Phần còn lại của châu Âu
4_2_2. Châu á Thái Bình Dương
4_2_2_0. Trung Quốc
4_2_2_1. Nhật Bản
4_2_2_2. Ấn Độ
4_2_2_3. Châu Úc
4_2_2_4. Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
4_2_3. Nam Mỹ
4_2_3_0. Brazil
4_2_3_1. Argentina
4_2_3_2. Phần còn lại của Nam Mỹ
4_2_4. Trung Đông và Châu Phi
4_2_4_0. Nam Phi
4_2_4_1. Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
5. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
5_0. Phân tích thị phần
5_1. Chiến lược được áp dụng nhiều nhất
5_2. Hồ sơ công ty
5_2_0. ChemChina Corporation
5_2_1. American Vanguard Corporation
5_2_2. BASF SE
5_2_3. Bayer Cropscience AG
5_2_4. Bioworks Inc.
5_2_5. Corteva Agriscience
5_2_6. FMC Corporation
5_2_7. Isagro SpA
5_2_8. Marrone Bio Innovations Inc.
5_2_9. Nippon Soda Co. Ltd
5_2_10. Nufarm Ltd
5_2_11. Sumitomo Chemical
5_2_12. UPL Limited
6. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Thuốc diệt nấm là một chất, thường là một loại hóa chất, được sử dụng để diệt nấm, bào tử nấm và nhiễm nấm.
Thị trường thuốc diệt nấm được phân chia theo nguồn gốc thành thuốc diệt nấm tổng hợp và thuốc diệt nấm sinh học, loại cây trồng thành ngũ cốc và ngũ cốc, đậu và hạt có dầu, trái cây và rau quả, cây trồng thương mại, cỏ và cây cảnh, và địa lý vào Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á-Thái Bình Dương, Nam Mỹ, và Trung Đông và Châu Phi. Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo về giá trị (triệu USD) cho tất cả các phân khúc.
Nguồn gốc | ||
| ||
| ||
|
Loại cắt | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
|
Định nghĩa thị trường
- Vehicle Types - Passenger Vehicles, Commercial Vehicles and Motorcycles are the vehicle types considered under the automotive lubricants market.
- Product Types - For the purpose of this study, lubricant products such as engine oils, transmission oils, greases and hydraulic fluids are taken into consideration.
- Service Refill - Service refill is the primary factor considered while accounting the lubricant consumption for each of the vehicle segments, under the study.
- Factory Fill - First lubricant fill-ups for newly produced vehicles are considered.
Phương Pháp Nghiên Cứu
Mordor Intelligence tuân theo một phương pháp bốn bước trong tất cả các báo cáo của chúng tôi.