Đại lý gelling Quy mô thị trường
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2023 |
CAGR | 6.20 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Thị Trường Lớn Nhất | Bắc Mỹ |
Tập Trung Thị Trường | Thấp |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường đại lý gelling
Thị trường đại lý gelling được dự đoán sẽ chứng kiến tốc độ CAGR là 6,2% trong giai đoạn dự báo.
- Sự ưa thích của người tiêu dùng đối với các thành phần tự nhiên và ứng dụng đa dạng của các chất tạo gel trong ngành thực phẩm và đồ uống là một số lý do khiến nhu cầu tăng cao.
- Nhân khẩu học của người tiêu dùng đang thay đổi về mặt thay đổi lối sống và dân số lao động ngày càng tăng dẫn đến nhu cầu của người tiêu dùng cao hơn đối với thực phẩm tiện lợi và chế biến sẵn. Đây được coi là cơ hội để các nhà sản xuất áp dụng một số thành phần, bao gồm cả chất tạo gel, trong quy trình sản xuất của họ.
- Các công ty dẫn đầu thị trường đang nỗ lực phát triển các sản phẩm và công nghệ mới, sử dụng các phương pháp tiên tiến để sản xuất các sản phẩm có hiệu quả về chi phí.
Xu hướng thị trường đại lý gelling
Nhu cầu ngày càng tăng về Pectin
Pectin được sử dụng làm chất tạo gel, chất làm đặc và chất ổn định trong nhiều loại sản phẩm trái cây, chẳng hạn như mứt cam, các chế phẩm từ trái cây cho sữa chua và món tráng miệng, cũng như các sản phẩm bánh mì. Nó cũng được sử dụng trong bánh kẹo, chẳng hạn như mứt và thạch, để tạo cho chúng cấu trúc của gel. Ưu điểm chính của việc kết hợp pectin trong thực phẩm và các sản phẩm khác là nó có thể giảm thời gian nấu, cải thiện kết cấu và màu sắc cũng như tăng thời hạn sử dụng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm để làm thuốc chữa lành vết thương và chất kết dính y tế đặc biệt. Hơn nữa, pectin là một thành phần quan trọng cho sử dụng công nghiệp. Sản phẩm pectin công nghiệp được chiết xuất từ nguyên liệu thực vật tự nhiên ở độ pH thấp bằng cách bổ sung axit khoáng để tạo độ axit được kiểm soát.
Bắc Mỹ thống trị thị trường
Bắc Mỹ là một trong những thị trường lớn nhất của các chất tạo gel, do nhu cầu giảm mỡ cao và thói quen ăn uống cũng như thói quen ăn uống của người tiêu dùng đang thay đổi. Các chất tạo gel đóng vai trò là rào cản đối với dầu và chất béo trong thực phẩm tẩm bột/chiên được tiêu thụ nhiều ở Hoa Kỳ. Xu hướng tăng trưởng trong tương lai ở Bắc Mỹ dự kiến sẽ tích cực do nhận thức và ý thức ngày càng tăng của người dân về thực phẩm lành mạnh và thói quen ăn uống. Thị trường bánh kẹo đang phát triển ở Hoa Kỳ đang thúc đẩy thị trường các chất tạo gel, đặc biệt là những chất dùng trong kẹo. Chức năng của chúng là chất làm đặc trong ngành bánh mì cũng đang thúc đẩy nhu cầu về chất tạo gel.
Tổng quan về ngành đại lý gelling
Thị trường đại lý gelling bị phân mảnh với sự hiện diện của một số người chơi. Các công ty lớn bao gồm CP Kelco, Cargill Inc., DuPont, Archer Daniels Midland Company và Royal DSM. Các chiến lược chính được những người tham gia thị trường này sử dụng để đạt được lợi thế cạnh tranh là tập trung vào việc mở rộng cơ sở mới, tung ra các sản phẩm và dịch vụ mới, sáp nhập và mở rộng cũng như quan hệ đối tác.
Đại lý gelling dẫn đầu thị trường
-
Cargill, Incorporated
-
Archer Daniels Midland Company
-
DuPont de Nemours, Inc.
-
Koninklijke DSM N.V.
-
CP Kelco
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Báo cáo thị trường đại lý gelling - Mục lục
-
1. GIỚI THIỆU
-
1.1 Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
-
1.2 Phạm vi nghiên cứu
-
-
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
-
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
-
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
-
4.1 Trình điều khiển thị trường
-
4.2 Hạn chế thị trường
-
4.3 Phân tích năm lực lượng của Porter
-
4.3.1 Mối đe dọa của những người mới
-
4.3.2 Quyền thương lượng của người mua/người tiêu dùng
-
4.3.3 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
-
4.3.4 Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
-
4.3.5 Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
-
-
-
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
-
5.1 Theo loại
-
5.1.1 Pectin
-
5.1.2 gelatin
-
5.1.3 Để có thể
-
5.1.4 Carrageenan
-
5.1.5 Natri Alginate
-
5.1.6 Các loại khác
-
-
5.2 Theo ứng dụng
-
5.2.1 Đồ ăn và đồ uống
-
5.2.1.1 Cửa hàng bánh mì
-
5.2.1.2 Bánh kẹo
-
5.2.1.3 Sản phẩm sữa
-
5.2.1.4 Đồ uống
-
5.2.1.5 Sản phẩm thịt
-
5.2.1.6 Các ứng dụng thực phẩm và đồ uống khác
-
-
5.2.2 Mỹ phẩm và Chăm sóc cá nhân
-
5.2.3 Dược phẩm
-
5.2.4 Ứng dụng khác
-
-
5.3 Địa lý
-
5.3.1 Bắc Mỹ
-
5.3.1.1 Hoa Kỳ
-
5.3.1.2 Canada
-
5.3.1.3 México
-
5.3.1.4 Phần còn lại của Bắc Mỹ
-
-
5.3.2 Châu Âu
-
5.3.2.1 Tây ban nha
-
5.3.2.2 Vương quốc Anh
-
5.3.2.3 nước Đức
-
5.3.2.4 Pháp
-
5.3.2.5 Nước Ý
-
5.3.2.6 Nga
-
5.3.2.7 Phần còn lại của châu Âu
-
-
5.3.3 Châu á Thái Bình Dương
-
5.3.3.1 Trung Quốc
-
5.3.3.2 Nhật Bản
-
5.3.3.3 Ấn Độ
-
5.3.3.4 Châu Úc
-
5.3.3.5 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
-
-
5.3.4 Nam Mỹ
-
5.3.4.1 Brazil
-
5.3.4.2 Argentina
-
5.3.4.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
-
-
5.3.5 Trung Đông và Châu Phi
-
5.3.5.1 Nam Phi
-
5.3.5.2 các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
-
5.3.5.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
-
-
-
-
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
-
6.1 Các công ty năng động nhất
-
6.2 Chiến lược được áp dụng nhiều nhất
-
6.3 Phân tích vị thế thị trường
-
6.4 Hồ sơ công ty
-
6.4.1 Cargill Incorporated
-
6.4.2 Archer Daniels Midland Company
-
6.4.3 DuPont de Nemours Inc.
-
6.4.4 Ashland Global Specialty Chemicals Inc.
-
6.4.5 CP Kelco
-
6.4.6 Foodchem International Corporation
-
6.4.7 Koninklijke DSM NV
-
6.4.8 J.F. Hydrocolloids Inc.
-
-
-
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân khúc ngành công nghiệp đại lý gelling
Thị trường chất tạo gel được phân chia theo loại, bao gồm pectin, gelatin, agar, carrageenan, natri alginate và các loại khác. Dựa trên ứng dụng, thị trường được chia thành thực phẩm và đồ uống, mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, dược phẩm và các ứng dụng khác. Phân khúc thực phẩm và đồ uống còn được phân loại thành bánh mì, bánh kẹo, sản phẩm từ sữa, đồ uống, sản phẩm thịt và các ứng dụng thực phẩm và đồ uống khác. Nghiên cứu này cũng bao gồm việc phân tích cấp độ toàn cầu của các khu vực, như Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á-Thái Bình Dương, Nam Mỹ, Trung Đông và Châu Phi.
Theo loại | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Theo ứng dụng | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
|
Địa lý | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường đại lý gelling
Quy mô thị trường đại lý Gelling hiện tại là bao nhiêu?
Thị trường đại lý Gelling dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 6,20% trong giai đoạn dự báo (2024-2029)
Ai là người chơi chính trong Thị trường đại lý Gelling?
Cargill, Incorporated, Archer Daniels Midland Company, DuPont de Nemours, Inc., Koninklijke DSM N.V., CP Kelco là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Đại lý Gelling.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trong Thị trường Đại lý Gelling?
Châu Á Thái Bình Dương được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Đại lý Gelling?
Năm 2024, Bắc Mỹ chiếm thị phần lớn nhất trong Thị trường Đại lý Gelling.
Thị trường đại lý Gelling này hoạt động trong những năm nào?
Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Đại lý Gelling trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Đại lý Gelling trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành đại lý gelling
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Đại lý Gelling năm 2024, được tạo bởi Mordor Intelligence™ Industry Reports. Phân tích Gelling Agent bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.