Quy mô thị trường rau quả Tanzania
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2023 |
Giai Đoạn Dữ Liệu Dự Báo | 2024 - 2029 |
Quy Mô Thị Trường (2024) | USD 2.17 tỷ |
Quy Mô Thị Trường (2029) | USD 2.98 tỷ |
CAGR(2024 - 2029) | 6.50 % |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường rau quả Tanzania
Quy mô Thị trường Rau quả Tanzania ước tính đạt 2,17 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 2,98 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 6,5% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
- Nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm có nguồn gốc từ trái cây và mứt cũng như nhận thức của người tiêu dùng về các sản phẩm thay thế lành mạnh hơn như trái cây và rau quả là một số yếu tố thúc đẩy tăng trưởng thị trường. Các loại trái cây và rau quả chính được sản xuất trong nước là chuối, xoài, cam, dứa, dưa hấu, đậu, bắp cải, cà chua, hành tây, ớt và ớt. Thị trường chuối của đất nước đã phát triển ồ ạt do xuất khẩu và nhu cầu tiêu dùng địa phương.
- Theo dữ liệu thống kê của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO), sản lượng rau ở Tanzania là 2,77 triệu tấn vào năm 2020, mặc dù diện tích thu hoạch có giảm nhẹ trong những năm gần đây. Sản lượng trái cây trong nước tăng gần 19% so với năm 2017 và đạt 5,6 triệu tấn vào năm 2020. Diện tích thu hoạch cũng tăng gần 3% so với năm ngoái và đạt 795.477 ha vào năm 2020. Nhu cầu trái cây trong nước cũng tăng một xu hướng ngày càng tăng.
- Người mua quốc tế đang ngày càng quan tâm đến các loại cây trồng ở Tanzania, đặc biệt là bơ, quả mâm xôi, chanh và các loại rau có giá trị cao khác. Điều này mang lại cho nông dân địa phương và các nhà xuất khẩu những thị trường và cơ hội mới.
Xu hướng thị trường rau quả Tanzania
Tăng ý thức về sức khỏe của người tiêu dùng
- Ý thức về sức khỏe ngày càng tăng của người tiêu dùng Tanzania đã dẫn đến việc người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn cho các thực phẩm lành mạnh hơn như trái cây và rau quả. Các biến chứng về sức khỏe, chẳng hạn như suy yếu hệ thống miễn dịch và thiếu vitamin-C cùng với chảy máu nướu răng, đã khuyến khích người dân nước này đưa các lựa chọn thay thế lành mạnh hơn như trái cây và rau quả vào chế độ ăn uống của họ. Điều này được thể hiện qua sự gia tăng sản lượng cả rau quả trong nước để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
- Theo dữ liệu từ Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO), sản lượng rau năm 2017 là 2,76 triệu tấn. Mặc dù diện tích sử dụng để thu hoạch rau đã giảm trong những năm gần đây nhưng sản lượng năm 2020 là 2,77 triệu tấn. Đối với trái cây, sản lượng đã tăng từ 4,7 triệu tấn năm 2017 lên 5,6 triệu tấn vào năm 2020. Nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng đối với trái cây và rau quả cũng có thể được phản ánh qua hoạt động nhập khẩu. Từ dữ liệu của ITC, giá trị nhập khẩu rau quả tươi tăng gần 16% so với năm ngoái và đạt 5,8 triệu USD vào năm 2021.
- Hơn nữa, Tanzania đã đặt ra các mục tiêu dinh dưỡng để giải quyết tình trạng suy dinh dưỡng, thiếu dinh dưỡng, thừa cân hoặc béo phì và thiếu vi chất dinh dưỡng, đồng thời phấn đấu giảm tỷ lệ thấp còi xuống 15% vào năm 2025. Điều này được dự đoán sẽ thúc đẩy lượng tiêu thụ rau quả của người dân Tanzania. Ngoài ra, cây trồng được sản xuất theo phương pháp hữu cơ đang thu hút được sự chú ý do người tiêu dùng ngày càng lo ngại về việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học hoặc phân bón. Với sự gia tăng của người tiêu dùng chuyển sang các lựa chọn thay thế lành mạnh hơn, nhu cầu về trái cây và rau quả được dự đoán sẽ tăng trong giai đoạn dự báo.
Cơ hội xuất khẩu ngày càng tăng
- Xuất khẩu rau quả từ Tanzania đã tăng trưởng trong vài năm qua, trở thành tiểu ngành hàng đầu thúc đẩy tăng trưởng của ngành nông nghiệp. Nhận thức ngày càng tăng về việc xuất khẩu sang các thị trường khó tính đã giúp nông dân nâng cao tiêu chuẩn chất lượng rau của họ, mang lại lợi nhuận cao.
- Các nhà sản xuất đã thành lập các nhóm để sản xuất với tư cách là nông dân hợp đồng hoặc người trồng ngoài cho các công ty xuất khẩu quy mô lớn, chẳng hạn như MUVIKHO, một tổ chức bảo trợ bao gồm các nhóm nông dân trồng rau. Ngoài ra, một tổ chức nông dân quốc gia có tên TAHA (Hiệp hội trồng trọt Tanzania) đại diện cho tất cả nông dân trong nước bất kể quy mô trang trại của họ. Nó có mối liên hệ trực tiếp với chính phủ và các bên liên quan khác.
- Hơn nữa, thị trường đang phát triển mạnh do nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng trên toàn cầu và các tổ chức đang nỗ lực phát triển các giống mới trong khi các nhà sản xuất tập trung vào sản xuất bền vững. Các thị trường mới như Ấn Độ cũng đang mở cửa cho trái cây từ Tanzania. Ví dụ, vào năm 2022, Ấn Độ đã mở cửa thị trường cho bơ Tanzania, nhằm cải thiện quan hệ xuất khẩu.
- Theo ITC, các quốc gia tiêu thụ rau quả chính từ Tanzania là Việt Nam, Ấn Độ, Hà Lan, Vương quốc Anh và nhiều nước khác. Năm 2021, tổng giá trị xuất khẩu rau quả là 310,8 triệu USD, tăng 40,6% so với năm 2020. Các loại trái cây chính được sản xuất và xuất khẩu trong nước là chuối, xoài, cam, dưa hấu, v.v. Do chính sách tự do hóa thương mại, chuối là mặt hàng được buôn bán nhiều ở nước này. Chuối nổi tiếng chủ yếu vì tính chất không theo mùa và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm quanh năm. Xuất khẩu cam từ Tanzania cũng đang tăng lên sau đợt sụt giảm lớn trong những năm qua.
- Theo số liệu của ITC Trade, năm 2020 giá trị xuất khẩu là 151.000 USD và năm 2021 đạt 481.000 USD. Như vậy, nhu cầu từ các thị trường xuất khẩu rau quả được sản xuất bền vững là yếu tố chính thúc đẩy thị trường.
Tin tức thị trường rau quả Tanzania
- Tháng 4 năm 2022 Chính phủ Tanzania phối hợp với Viện Nghiên cứu Nông nghiệp Tanzania (TARI), lên kế hoạch sản xuất 20 triệu cây giống bơ cải tiến để bán với giá trợ cấp.
- Tháng 3 năm 2022 Sự hợp tác giữa Trung tâm Rau quả Thế giới và Viện Nghiên cứu Nông nghiệp Tanzania (TARI) nhằm tăng năng suất đậu xanh cuối cùng đã có kết quả và đã cho ra đời một loại đậu xanh mới.
- Tháng 1 năm 2022 Một thị trường mới đã mở ra cho ngành trái cây Tanzania. Bộ Nông nghiệp Ấn Độ đã cấp phép cho bơ Tanzania thâm nhập thị trường.
Báo cáo thị trường rau quả Tanzania - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Tổng quan thị trường
4.2 Trình điều khiển thị trường
4.3 Hạn chế thị trường
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
5.1 Rau
5.1.1 Phân tích sản xuất
5.1.2 Phân tích tiêu thụ (Khối lượng và giá trị)
5.1.3 Phân tích thị trường nhập khẩu (Khối lượng và giá trị)
5.1.4 Phân tích thị trường xuất khẩu (Khối lượng và giá trị)
5.1.5 Phân tích xu hướng giá
5.2 trái cây
5.2.1 Phân tích sản xuất
5.2.2 Phân tích tiêu thụ (Khối lượng và giá trị)
5.2.3 Phân tích thị trường nhập khẩu (Khối lượng và giá trị)
5.2.4 Phân tích thị trường xuất khẩu (Khối lượng và giá trị)
5.2.5 Phân tích xu hướng giá
6. KỊCH BẢN THƯƠNG MẠI VÀ GIÁ QUỐC TẾ
6.1 chuối
6.2 Xoài
6.3 Những quả dưa hấu
6.4 Những quả cam
6.5 Dứa
6.6 Đậu
6.7 Bắp cải
6.8 Cà chua
6.9 Hành
6.10 Ớt và ớt
7. PHÂN TÍCH KHU VỰC
7.1 Phân tích PESTLE
7.2 Phân tích chuỗi cung ứng
7.3 Các chính sách của chính phủ
8. PHÂN TÍCH CẠNH TRANH
8.1 Mạng lưới phân phối và phân tích bán lẻ
8.2 Hồ sơ công ty
9. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân khúc ngành rau quả của Tanzania
Rau là phần ăn được của cây, thường được nhóm theo bộ phận của cây được ăn như lá (rau diếp), thân (cần tây), rễ (cà rốt), củ (khoai tây), củ (hành tây) và hoa (bông cải xanh). Với mục đích phân tích, chỉ các loại trái cây và rau quả tươi mới được xem xét. Quả là bầu nhụy trưởng thành của cây có hạt, thường phát triển từ một bông hoa. Thị trường rau quả Tanzania được phân chia theo loại trái cây và rau quả. Việc cung cấp sản xuất (khối lượng), tiêu thụ (khối lượng và giá trị), nhập khẩu (khối lượng và giá trị), xuất khẩu (khối lượng và giá trị) và phân tích xu hướng giá của trái cây và rau quả ở Tanzania. Báo cáo cũng đưa ra phân tích về xu hướng giá quốc tế của các loại trái cây và rau quả được giao dịch phổ biến nhất ở Tanzania (chuối, xoài, cam, dứa, dưa hấu, đậu, bắp cải, cà chua, hành tây, ớt và ớt). Ước tính và dự báo thị trường được cung cấp dưới dạng giá trị (nghìn USD) và khối lượng (tấn).
Rau | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
trái cây | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường rau quả Tanzania
Thị trường rau quả Tanzania lớn đến mức nào?
Quy mô thị trường rau quả Tanzania dự kiến sẽ đạt 2,17 tỷ USD vào năm 2024 và tăng trưởng với tốc độ CAGR là 6,5% để đạt 2,98 tỷ USD vào năm 2029.
Quy mô thị trường rau quả Tanzania hiện tại là bao nhiêu?
Vào năm 2024, quy mô Thị trường Rau quả Tanzania dự kiến sẽ đạt 2,17 tỷ USD.
Thị trường Rau quả Tanzania này diễn ra trong những năm nào và quy mô thị trường vào năm 2023 là bao nhiêu?
Năm 2023, quy mô Thị trường Rau quả Tanzania ước tính đạt 2,04 tỷ USD. Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Rau quả Tanzania trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Rau quả Tanzania trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành trái cây và rau quả ở Tanzania
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Trái cây và Rau quả năm 2024 ở Tanzania do Mordor Intelligence™ Industry Reports tạo ra. Phân tích Rau quả ở Tanzania bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.