PHÂN TÍCH QUY MÔ CHIA SẺ Thị trường Xe điện Toàn cầu - XU HƯỚNG TĂNG TRƯỞNG DỰ BÁO ĐẾN NĂM 2029

Thị trường xe điện toàn cầu được phân chia theo Loại phương tiện (Xe thương mại), theo Loại nhiên liệu (BEV, FCEV, HEV, PHEV) và theo Khu vực (Châu Phi, Châu Á - Thái Bình Dương, Châu Âu, Trung Đông, Miidle East, Bắc Mỹ, Nam Mỹ )

Quy mô thị trường xe điện

market-snapshot graph
share button
svg icon Giai Đoạn Nghiên Cứu 2016 - 2029
svg icon Quy Mô Thị Trường (2024) USD 0.67 nghìn tỷ
svg icon Quy Mô Thị Trường (2029) USD 1.39 nghìn tỷ
svg icon Tập Trung Thị Trường Cao
svg icon Tỷ trọng lớn nhất theo loại phương tiện Xe thương mại
svg icon CAGR(2024 - 2029) 15.71 %
svg icon Chia sẻ lớn nhất theo khu vực Châu Âu

Những người chơi chính

major-player-company-image major-player-company-image major-player-company-image major-player-company-image

* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào

Key Players

TẠI SAO NÊN MUA TỪ CHÚNG TÔI?
1. SÚC VẤT & SÁNG SUỐT
2. ĐÁY THẬT
3. SỰ ĐẦY ĐỦ
4. SỰ MINH BẠCH
5. TIỆN LỢI

Giấy Phép Người Dùng Cá Nhân

$4750

Giấy Phép Đội Nhóm

$5250

Giấy Phép Tổ Chức

$8750

Đặt Sách Trước

Phân tích thị trường xe điện

Quy mô Thị trường Xe điện Toàn cầu ước tính đạt 0,67 nghìn tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến ​​sẽ đạt 1,39 nghìn tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 15,71% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).

  • Phân khúc lớn nhất theo loại nhiên liệu - BEV Những cải tiến về công nghệ và phát triển cơ sở hạ tầng sạc, các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và các ưu đãi đang biến BEV trở thành loại nhiên liệu lớn nhất trên thị trường xe điện toàn cầu.
  • Phân khúc tăng trưởng nhanh nhất theo loại nhiên liệu - FCEV FCEV là loại nhiên liệu tăng trưởng nhanh nhất do không phát thải, tiết kiệm nhiên liệu hơn và thời gian tiếp nhiên liệu nhanh hơn so với các loại xe điện khác.
  • Phân khúc lớn nhất theo loại phương tiện - Xe thương mại Do sự nhạy cảm ngày càng tăng của các chính phủ đối với môi trường sạch hơn, dự kiến ​​nhu cầu về phương tiện không phát thải sẽ tăng lên trong giai đoạn dự kiến.
  • Phân khúc tăng trưởng nhanh nhất theo khu vực - Châu Phi Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương được dự đoán sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất, với các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ dẫn đầu về đổi mới, công nghệ và phát triển xe điện tiên tiến.

Xe thương mại là phân khúc lớn nhất tính theo Loại xe.

Thị trường xe điện toàn cầu

Châu Âu là phân khúc lớn nhất theo khu vực.

Thị trường xe điện toàn cầu

Tổng quan về ngành xe điện

Thị trường xe điện toàn cầu khá hợp nhất, với năm công ty hàng đầu chiếm 71,50%. Các công ty lớn trong thị trường này là BYD Motors Inc., General Motors Company, Groupe Renault, Tesla Inc. và Volkswagen AG (được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái).

Dẫn đầu thị trường xe điện

  1. BYD Motors Inc.

  2. General Motors Company

  3. Groupe Renault

  4. Tesla Inc.

  5. Volkswagen AG

* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào

Thị trường xe điện toàn cầu
bookmark Cần Thêm Chi Tiết Về Người Chơi Và Đối Thủ Trên Thị Trường?
Tải xuống PDF

Tin tức thị trường xe điện

  • Tháng 8 năm 2022 General Motors Trung Đông (GM MEO), công bố ký Biên bản ghi nhớ (MoU) với Al Wegdaniya Transport để khám phá các cơ hội cho thuê xe điện (EV). Biên bản ghi nhớ này củng cố cam kết chung nhằm đưa điện khí hóa vào tất cả các phương thức vận tải.
  • Tháng 7 năm 2022 Ford đã công bố một loạt sáng kiến ​​nhằm tìm nguồn cung cấp dung lượng pin và nguyên liệu thô giúp đạt mục tiêu sản xuất hàng năm là 600.000 xe điện vào cuối năm 2023 và hơn 2 triệu xe vào cuối năm 2026.
  • Tháng 1 năm 2022 Volkswagen ra mắt mẫu xe chạy hoàn toàn bằng điện ID.4 GTX mới với hệ dẫn động bốn bánh dựa trên động cơ kép. Chiếc xe được trang bị hệ thống đồ họa 3D thời gian thực được kỳ vọng sẽ cải thiện sự an toàn cho xe và hành khách.

Báo cáo thị trường xe điện - Mục lục

  1. 1. GIỚI THIỆU

    1. 1.1. Giả định nghiên cứu & Định nghĩa thị trường

    2. 1.2. Phạm vi nghiên cứu

    3. 1.3. Phương pháp nghiên cứu

  2. 2. XU HƯỚNG NGÀNH CHÍNH

    1. 2.1. Dân số

      1. 2.2. GDP

        1. 2.3. CVP

          1. 2.4. Tỷ lệ lạm phát

            1. 2,5. Lãi suất cho vay mua ô tô

              1. 2.6. Giá pin (mỗi Kwh)

                1. 2.7. Chỉ số Hiệu quả Hậu cần

                  1. 2,8. Tác động điện khí hóa

                  2. 2.9. Các mẫu XEV mới được công bố

                  3. 2.10. Triển khai trạm sạc

                  4. 2.11. Khung pháp lý

                    1. 2.12. Phân tích chuỗi giá trị và kênh phân phối

                  5. 3. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG

                    1. 3.1. Loại phương tiện

                      1. 3.1.1. Xe thương mại

                        1. 3.1.1.1. Xe buýt

                        2. 3.1.1.2. Xe tải thương mại hạng nặng

                        3. 3.1.1.3. Xe bán tải thương mại hạng nhẹ

                        4. 3.1.1.4. Xe tải thương mại hạng nhẹ

                        5. 3.1.1.5. Xe tải thương mại hạng trung

                    2. 3.2. Loại nhiên liệu

                      1. 3.2.1. BEV

                      2. 3.2.2. FCEV

                      3. 3.2.3. CÙNG NHAU

                      4. 3.2.4. PHEV

                    3. 3.3. Vùng đất

                      1. 3.3.1. Châu phi

                        1. 3.3.1.1. Nam Phi

                      2. 3.3.2. Châu á Thái Bình Dương

                        1. 3.3.2.1. Châu Úc

                        2. 3.3.2.2. Trung Quốc

                        3. 3.3.2.3. Ấn Độ

                        4. 3.3.2.4. Indonesia

                        5. 3.3.2.5. Nhật Bản

                        6. 3.3.2.6. Malaysia

                        7. 3.3.2.7. Hàn Quốc

                        8. 3.3.2.8. nước Thái Lan

                        9. 3.3.2.9. Phần còn lại của APAC

                      3. 3.3.3. Châu Âu

                        1. 3.3.3.1. Áo

                        2. 3.3.3.2. nước Bỉ

                        3. 3.3.3.3. Cộng hòa Séc

                        4. 3.3.3.4. Đan mạch

                        5. 3.3.3.5. Estonia

                        6. 3.3.3.6. Pháp

                        7. 3.3.3.7. nước Đức

                        8. 3.3.3.8. Ireland

                        9. 3.3.3.9. Nước Ý

                        10. 3.3.3.10. Latvia

                        11. 3.3.3.11. Litva

                        12. 3.3.3.12. Na Uy

                        13. 3.3.3.13. Ba Lan

                        14. 3.3.3.14. Nga

                        15. 3.3.3.15. Tây ban nha

                        16. 3.3.3.16. Thụy Điển

                        17. 3.3.3.17. Vương quốc Anh

                        18. 3.3.3.18. Phần còn lại của châu Âu

                      4. 3.3.4. Trung đông

                        1. 3.3.4.1. Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

                        2. 3.3.4.2. Phần còn lại của MEA

                      5. 3.3.5. Trung Đông

                        1. 3.3.6. Bắc Mỹ

                          1. 3.3.6.1. Canada

                          2. 3.3.6.2. México

                          3. 3.3.6.3. CHÚNG TA

                          4. 3.3.6.4. Phần còn lại của Bắc Mỹ

                        2. 3.3.7. Nam Mỹ

                          1. 3.3.7.1. Phần còn lại của Mỹ Latinh

                    4. 4. CẢNH BÁO CẠNH TRANH

                      1. 4.1. Những bước đi chiến lược quan trọng

                      2. 4.2. Phân tích thị phần

                      3. 4.3. Cảnh quan công ty

                      4. 4.4. Hồ sơ công ty

                        1. 4.4.1. BYD Motors Inc.

                        2. 4.4.2. Daimler AG

                        3. 4.4.3. Ford Motor Company

                        4. 4.4.4. General Motors Company

                        5. 4.4.5. Groupe Renault

                        6. 4.4.6. Nissan Motor Company Ltd

                        7. 4.4.7. Tesla Inc.

                        8. 4.4.8. Toyota motor corporation

                        9. 4.4.9. Volkswagen AG

                    5. 5. CÁC CÂU HỎI CHIẾN LƯỢC CHÍNH DÀNH CHO CEO XE Ô TÔ

                    6. 6. RUỘT THỪA

                      1. 6.1. Tổng quan toàn cầu

                        1. 6.1.1. Tổng quan

                        2. 6.1.2. Khung năm lực lượng của Porter

                        3. 6.1.3. Phân tích chuỗi giá trị toàn cầu

                        4. 6.1.4. Động lực thị trường (DRO)

                      2. 6.2. Nguồn & Tài liệu tham khảo

                      3. 6.3. Danh sách bảng & hình

                      4. 6,4. Thông tin chi tiết chính

                      5. 6,5. Gói dữ liệu

                      6. 6,6. Bảng chú giải thuật ngữ

                    Danh sách Bảng & Hình ảnh

                    1. Hình 1:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG DÂN SỐ THEO NĂM, TRIỆU ĐƠN VỊ, 2016 – 2026
                    1. Hình 2:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG DÂN SỐ THEO NĂM, TRIỆU ĐƠN VỊ, 2016 – 2026
                    1. Hình 3:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG DÂN SỐ THEO NĂM, TRIỆU ĐƠN VỊ, 2016 – 2026
                    1. Hình 4:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG DÂN SỐ THEO NĂM, TRIỆU ĐƠN VỊ, 2016 – 2026
                    1. Hình 5:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG DÂN SỐ THEO NĂM, TRIỆU ĐƠN VỊ, 2016 – 2026
                    1. Hình 6:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG DÂN SỐ THEO NĂM, TRIỆU ĐƠN VỊ, 2016 – 2026
                    1. Hình 7:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG GDP SOY, TRIỆU USD, 2016 – 2026
                    1. Hình 8:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG GDP SOY, TRIỆU USD, 2016 – 2026
                    1. Hình 9:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG GDP SOY, TRIỆU USD, 2016 – 2026
                    1. Hình 10:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG GDP SOY, TRIỆU USD, 2016 – 2026
                    1. Hình 11:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG GDP SOY, TRIỆU USD, 2016 – 2026
                    1. Hình 12:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG GDP SOY, TRIỆU USD, 2016 – 2026
                    1. Hình 13:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG CVP YOY, 2016 – 2027
                    1. Hình 14:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG CVP YOY, 2016 – 2027
                    1. Hình 15:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG CVP YOY, 2016 – 2027
                    1. Hình 16:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG CVP YOY, 2016 – 2027
                    1. Hình 17:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG CVP YOY, 2016 – 2027
                    1. Hình 18:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG CVP YOY, 2016 – 2027
                    1. Hình 19:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ LẠM PHÁT TỶ SUẤT TĂNG TRƯỞNG So sánh cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 20:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ LẠM PHÁT TỶ SUẤT TĂNG TRƯỞNG So sánh cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 21:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ LẠM PHÁT TỶ SUẤT TĂNG TRƯỞNG So sánh cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 22:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ LẠM PHÁT TỶ SUẤT TĂNG TRƯỞNG So sánh cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 23:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ LẠM PHÁT TỶ SUẤT TĂNG TRƯỞNG So sánh cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 24:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ LẠM PHÁT TỶ SUẤT TĂNG TRƯỞNG So sánh cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 25:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, LÃI SUẤT CHO VAY Ô TÔ TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG so với cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 26:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, LÃI SUẤT CHO VAY Ô TÔ TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG so với cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 27:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, LÃI SUẤT CHO VAY Ô TÔ TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG so với cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 28:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, LÃI SUẤT CHO VAY Ô TÔ TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG so với cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 29:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, LÃI SUẤT CHO VAY Ô TÔ TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG so với cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 30:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, LÃI SUẤT CHO VAY Ô TÔ TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG so với cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 31:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, GIÁ Ắc quy TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG So sánh cùng kỳ, 2016 – 2026
                    1. Hình 32:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, GIÁ Ắc quy TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG So sánh cùng kỳ, 2016 – 2026
                    1. Hình 33:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, GIÁ Ắc quy TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG So sánh cùng kỳ, 2016 – 2026
                    1. Hình 34:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, GIÁ Ắc quy TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG So sánh cùng kỳ, 2016 – 2026
                    1. Hình 35:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, GIÁ Ắc quy TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG So sánh cùng kỳ, 2016 – 2026
                    1. Hình 36:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, GIÁ Ắc quy TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG So sánh cùng kỳ, 2016 – 2026
                    1. Hình 37:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG LPI YoY, 2016 – 2026
                    1. Hình 38:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG LPI YoY, 2016 – 2026
                    1. Hình 39:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG LPI YoY, 2016 – 2026
                    1. Hình 40:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG LPI YoY, 2016 – 2026
                    1. Hình 41:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG LPI YoY, 2016 – 2026
                    1. Hình 42:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG LPI YoY, 2016 – 2026
                    1. Hình 43:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TÁC ĐỘNG ĐIỆN KHÍ, KHỐI LƯỢNG, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG so với cùng kỳ, PERCENT, 2016 – 2026
                    1. Hình 44:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, TRIỂN LÃM TRẠM SẠC, KHỐI LƯỢNG, TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG CÙNG NĂM, ĐƠN VỊ, 2016 – 2026
                    1. Hình 45:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016 – 2026
                    1. Hình 46:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, GIÁ TRỊ THEO USD, 2016 – 2026
                    1. Hình 47:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO LOẠI XE, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 48:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO LOẠI XE, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 49:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2016 - 2028
                    1. Hình 50:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2016 - 2028
                    1. Hình 51:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO LOẠI THÂN XE, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 52:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO LOẠI THÂN XE, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 53:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI THÂN XE, 2016 - 2028
                    1. Hình 54:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI THÂN XE, 2016 - 2028
                    1. Hình 55:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO XE BUÝT THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 56:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO XE BUÝT THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 57:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI NHIÊN LIỆU, 2021 - 2028
                    1. Hình 58:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO XE TẢI THƯƠNG MẠI HẠNG NẶNG, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 59:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO XE THƯƠNG MẠI HẠNG NẶNG, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 60:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI NHIÊN LIỆU, 2021 - 2028
                    1. Hình 61:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO XE BÁN HÀNG THƯƠNG MẠI NHẸ, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 62:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO XE BÁN HÀNG THƯƠNG MẠI NHẸ, THEO GIÁ TRỊ USD, 2016-2028
                    1. Hình 63:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI NHIÊN LIỆU, 2021 - 2028
                    1. Hình 64:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO XE TẢI THƯƠNG MẠI NHẸ, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 65:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO XE THƯƠNG MẠI NHẸ, THEO GIÁ TRỊ USD, 2016-2028
                    1. Hình 66:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI NHIÊN LIỆU, 2021 - 2028
                    1. Hình 67:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO XE TẢI THƯƠNG MẠI TRUNG BÌNH THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 68:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO XE THƯƠNG MẠI TRUNG BÌNH, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 69:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI NHIÊN LIỆU, 2021 - 2028
                    1. Hình 70:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO LOẠI NHIÊN LIỆU, THEO KHỐI LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 71:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO LOẠI NHIÊN LIỆU, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 72:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI NHIÊN LIỆU, 2016 - 2028
                    1. Hình 73:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI NHIÊN LIỆU, 2016 - 2028
                    1. Hình 74:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO BEV, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 75:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO BEV, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 76:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 77:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO FCEV, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 78:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO FCEV, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 79:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 80:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO HEV, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 81:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO HEV, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 82:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 83:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO PHEV, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 84:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO PHEV, THEO GIÁ TRỊ USD, 2016-2028
                    1. Hình 85:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 86:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO KHU VỰC, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 87:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO KHU VỰC, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 88:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO KHU VỰC, 2016 - 2028
                    1. Hình 89:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO KHU VỰC, 2016 - 2028
                    1. Hình 90:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO QUỐC GIA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 91:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO QUỐC GIA, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 92:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 93:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 94:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO NAM PHI, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 95:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO NAM PHI, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 96:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 97:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO QUỐC GIA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 98:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO QUỐC GIA, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 99:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 100:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 101:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO ÚC, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 102:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO ÚC, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 103:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 104:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO TRUNG QUỐC, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 105:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO TRUNG QUỐC, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 106:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 107:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO ẤN ĐỘ, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 108:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO ẤN ĐỘ, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 109:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 110:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO INDONESIA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 111:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO INDONESIA, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 112:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 113:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO NHẬT BẢN, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 114:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO NHẬT BẢN, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 115:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 116:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO MALAYSIA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 117:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO MALAYSIA, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 118:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 119:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO HÀN QUỐC, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 120:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO HÀN QUỐC, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 121:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 122:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO THÁI LAN, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 123:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO THÁI LAN, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 124:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 125:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO REST-OF-APAC, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 126:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO REST-OF-APAC, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 127:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 128:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO QUỐC GIA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 129:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO QUỐC GIA, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 130:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 131:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 132:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO ÁO, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 133:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO ÁO, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 134:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 135:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO BỈ, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 136:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO BỈ, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 137:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 138:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO CỘNG HÒA SÉC, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 139:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO CỘNG HÒA SÉC, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 140:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 141:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO ĐAN MẠCH, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 142:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO ĐAN MẠCH, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 143:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 144:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO ESTONIA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 145:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO ESTONIA, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 146:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 147:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO PHÁP, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 148:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO PHÁP, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 149:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 150:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO ĐỨC, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 151:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO ĐỨC, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 152:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 153:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO IRELAND, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 154:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO IRELAND, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 155:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 156:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO Ý, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 157:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO Ý, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 158:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 159:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO LATVIA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 160:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO LATVIA, THEO GIÁ TRỊ USD, 2016-2028
                    1. Hình 161:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 162:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO LITHUANIA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 163:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO LITHUANIA, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 164:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 165:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO Na Uy, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 166:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO Na Uy, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 167:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 168:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO BA LAN, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 169:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO BA LAN, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 170:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 171:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO NGA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 172:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO NGA, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 173:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 174:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO TÂY BAN NHA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 175:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO TÂY BAN NHA, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 176:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 177:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO THỤY ĐIỂN, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 178:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO THỤY ĐIỂN, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 179:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 180:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO Vương quốc Anh, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 181:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO VƯƠNG QUỐC ANH, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 182:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 183:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO KHU VỰC CHÂU ÂU, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 184:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO KHU VỰC CHÂU ÂU, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 185:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 186:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO QUỐC GIA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 187:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO QUỐC GIA, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 188:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 189:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 190:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO UAE, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 191:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO UAE, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 192:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 193:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO REST-OF-MEA, THEO KHỐI LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 194:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO REST-OF-MEA, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 195:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 196:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO QUỐC GIA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 197:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO QUỐC GIA, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 198:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 199:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 200:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO QUỐC GIA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 201:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO QUỐC GIA, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 202:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 203:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 204:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO CANADA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 205:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO CANADA, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 206:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 207:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO MEXICO, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 208:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO MEXICO, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 209:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 210:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO CHÚNG TÔI, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 211:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO MỸ, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 212:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 213:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO KHU VỰC BẮC MỸ, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 214:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO KHU VỰC BẮC MỸ, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 215:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 216:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, THEO QUỐC GIA, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 217:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO QUỐC GIA, THEO GIÁ TRỊ ĐỒNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 218:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 219:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO QUỐC GIA, 2016 - 2028
                    1. Hình 220:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO KHU VỰC CHÂU MỸ LATIN, THEO SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ, 2016-2028
                    1. Hình 221:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU THEO KHU MỸ LATIN, THEO GIÁ TRỊ BẰNG USD, 2016-2028
                    1. Hình 222:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIA SẺ(%), THEO LOẠI XE, 2021 - 2028
                    1. Hình 223:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, DOANH NGHIỆP HOẠT ĐỘNG NHẤT, THEO SỐ CHUYẾN ĐI CHIẾN LƯỢC, 2018 - 2021
                    1. Hình 224:  
                    2. THỊ TRƯỜNG XE ĐIỆN TOÀN CẦU, CHIẾN LƯỢC ĐƯỢC ÁP DỤNG NHẤT, 2018 - 2021
                    1. Hình 225:  
                    2. THỊ PHẦN XE ĐIỆN TOÀN CẦU(%), THEO NHÀ CHƠI CHÍNH, NĂM 2021

                    Phân khúc ngành xe điện

                    Xe thương mại được chia thành các phân khúc theo Loại xe. BEV, FCEV, HEV, PHEV được chia thành các phân khúc theo Loại nhiên liệu. Châu Phi, Châu Á-Thái Bình Dương, Châu Âu, Trung Đông, Trung Đông, Bắc Mỹ, Nam Mỹ được chia thành các phân khúc theo Khu vực.
                    Loại phương tiện
                    Xe thương mại
                    Xe buýt
                    Xe tải thương mại hạng nặng
                    Xe bán tải thương mại hạng nhẹ
                    Xe tải thương mại hạng nhẹ
                    Xe tải thương mại hạng trung
                    Loại nhiên liệu
                    BEV
                    FCEV
                    CÙNG NHAU
                    PHEV
                    Vùng đất
                    Châu phi
                    Nam Phi
                    Châu á Thái Bình Dương
                    Châu Úc
                    Trung Quốc
                    Ấn Độ
                    Indonesia
                    Nhật Bản
                    Malaysia
                    Hàn Quốc
                    nước Thái Lan
                    Phần còn lại của APAC
                    Châu Âu
                    Áo
                    nước Bỉ
                    Cộng hòa Séc
                    Đan mạch
                    Estonia
                    Pháp
                    nước Đức
                    Ireland
                    Nước Ý
                    Latvia
                    Litva
                    Na Uy
                    Ba Lan
                    Nga
                    Tây ban nha
                    Thụy Điển
                    Vương quốc Anh
                    Phần còn lại của châu Âu
                    Trung đông
                    Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
                    Phần còn lại của MEA
                    Trung Đông
                    Bắc Mỹ
                    Canada
                    México
                    CHÚNG TA
                    Phần còn lại của Bắc Mỹ
                    Nam Mỹ
                    Phần còn lại của Mỹ Latinh

                    Định nghĩa thị trường

                    • Kiểu cơ thể - Nó bao gồm xe buýt, xe thương mại hạng nhẹ, xe hạng trung và hạng nặng, xe buýt hạng trung và hạng nặng, xe tải, MHDT.
                    • Loại động cơ - Xe hybrid và xe điện là những phương tiện chạy bằng pin và sử dụng một hoặc nhiều động cơ điện để đẩy..
                    • Loại nhiên liệu - Xe hybrid và xe điện bao gồm HEV, PHEV, BEV và FCEV.
                    • Loại cơ thể phụ - Trong danh mục này, xe buýt, xe tải thương mại hạng nặng, xe bán tải thương mại hạng nhẹ, xe tải thương mại hạng nhẹ và xe tải thương mại hạng trung đã được đưa vào.
                    • Loại phương tiện - Nó bao gồm xe chở khách, xe thương mại và xe hai bánh.

                    Phương Pháp Nghiên Cứu

                    Mordor Intelligence tuân theo phương pháp bốn bước trong tất cả các báo cáo của chúng tôi.

                    • Bước 1 Xác định các biến chính: Để xây dựng một phương pháp dự báo mạnh mẽ, các biến số và yếu tố được xác định ở Bước 1 được kiểm tra dựa trên các số liệu lịch sử có sẵn của thị trường. Thông qua một quá trình lặp đi lặp lại, các biến số cần thiết cho dự báo thị trường được thiết lập và mô hình được xây dựng trên cơ sở các biến số này.
                    • Bước 2 Xây dựng mô hình thị trường: Ước tính quy mô thị trường cho các năm lịch sử và dự báo đã được cung cấp dưới dạng doanh thu và khối lượng. Để chuyển đổi doanh số sang số lượng, giá bán trung bình (ASP) được giữ không đổi trong suốt thời gian dự báo cho mỗi quốc gia và lạm phát không phải là một phần của việc định giá.
                    • Bước 3 Xác thực và hoàn thiện: Trong bước quan trọng này, tất cả các số liệu thị trường, biến số và ý kiến ​​của nhà phân tích đều được xác thực thông qua mạng lưới rộng khắp các chuyên gia nghiên cứu chính từ thị trường được nghiên cứu. Những người trả lời được lựa chọn theo các cấp độ và chức năng để tạo ra một bức tranh tổng thể về thị trường được nghiên cứu.
                    • Bước 4 Kết quả nghiên cứu: Báo cáo tổng hợp, nhiệm vụ tư vấn tùy chỉnh, cơ sở dữ liệu và nền tảng đăng ký
                    icon Để biết thêm thông tin về phương pháp nghiên cứu, nhấp vào đây để lên lịch cuộc gọi với các nhà phân tích của chúng tôi.
                    Đặt câu hỏi
                    close-icon
                    80% khách hàng của chúng tôi tìm kiếm báo cáo đặt hàng. Bạn muốn chúng tôi điều chỉnh của bạn như thế nào?

                    Vui lòng nhập một ID email hợp lệ

                    Vui lòng nhập một tin nhắn hợp lệ!

                    TẠI SAO NÊN MUA TỪ CHÚNG TÔI?
                    card-img
                    01. PHÂN TÍCH CRISP, INSIGHTFUL
                    Trọng tâm của chúng tôi KHÔNG phải là số từ. Chúng tôi chỉ trình bày các xu hướng chính ảnh hưởng đến thị trường để bạn không phải lãng phí thời gian tìm kiếm kim trong đống rơm.
                    card-img
                    02. PHƯƠNG PHÁP THỰC SỰ TỪ DƯỚI LÊN
                    Chúng tôi nghiên cứu ngành công nghiệp, không chỉ là thị trường. Phương pháp từ dưới lên đảm bảo chúng tôi có một hiểu biết rộng và sâu sắc về các lực lượng tạo nên ngành công nghiệp.
                    card-img
                    03. DỮ LIỆU CẦN THIẾT
                    Theo dõi một triệu điểm dữ liệu về vehicles ngành công nghiệp. Theo dõi thị trường liên tục của chúng tôi bao gồm hơn 1 triệu điểm dữ liệu trải dài trên 45 quốc gia và hơn 150 công ty chỉ cho vehicles ngành công nghiệp.
                    card-img
                    04. SỰ MINH BẠCH
                    Biết dữ liệu của bạn đến từ đâu. Hầu hết các báo cáo thị trường hiện nay giấu đi các nguồn được sử dụng đằng sau màn che của một mô hình độc quyền. Chúng tôi tự hào trình bày chúng để bạn có thể tin tưởng thông tin của chúng tôi.
                    card-img
                    05. TIỆN LỢI
                    Bảng thuộc về bảng tính. Giống như bạn, chúng tôi cũng tin rằng bảng tính phù hợp hơn cho việc đánh giá dữ liệu. Chúng tôi không làm rối loạn các báo cáo của mình với các bảng dữ liệu. Chúng tôi cung cấp một tài liệu excel với mỗi báo cáo chứa tất cả các dữ liệu được sử dụng để phân tích thị trường.

                    Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường xe điện

                    Quy mô thị trường xe điện toàn cầu dự kiến ​​sẽ đạt 0,67 nghìn tỷ USD vào năm 2024 và tăng trưởng với tốc độ CAGR là 15,71% để đạt 1,39 nghìn tỷ USD vào năm 2029.

                    Vào năm 2024, quy mô Thị trường Xe điện Toàn cầu dự kiến ​​sẽ đạt 0,67 nghìn tỷ USD.

                    BYD Motors Inc., General Motors Company, Groupe Renault, Tesla Inc., Volkswagen AG là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Xe điện Toàn cầu.

                    Trong Thị trường Xe điện Toàn cầu, phân khúc Xe Thương mại chiếm thị phần lớn nhất tính theo loại xe.

                    Vào năm 2024, Châu Âu chiếm thị phần lớn nhất theo khu vực trong Thị trường Xe điện Toàn cầu.

                    Vào năm 2023, quy mô Thị trường Xe điện Toàn cầu ước tính là 557,23 tỷ USD. Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử Thị trường xe điện toàn cầu trong các năm 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô thị trường xe điện toàn cầu trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027 , 2028 và 2029.

                    Báo cáo ngành xe điện toàn cầu

                    Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Xe điện toàn cầu năm 2024, được tạo bởi Báo cáo Công nghiệp Mordor Intelligence™. Phân tích Xe điện toàn cầu bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.

                    PHÂN TÍCH QUY MÔ CHIA SẺ Thị trường Xe điện Toàn cầu - XU HƯỚNG TĂNG TRƯỞNG DỰ BÁO ĐẾN NĂM 2029