Quy mô thị trường nhựa chống ăn mòn
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2023 |
CAGR | 5.00 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Thị Trường Lớn Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Tập Trung Thị Trường | Trung bình |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường nhựa chống ăn mòn
Thị trường nhựa chống ăn mòn dự kiến sẽ chứng kiến tốc độ CAGR khoảng 5% trong giai đoạn dự báo. Yếu tố chính thúc đẩy thị trường được nghiên cứu là việc ứng dụng rộng rãi nhựa chống ăn mòn trong các ngành công nghiệp của người dùng cuối và nhu cầu ngày càng tăng từ lĩnh vực cơ sở hạ tầng.
Dựa trên ngành người dùng cuối, ngành dầu khí dự kiến sẽ chiếm thị phần lớn trong giai đoạn dự báo. Nhựa chống ăn mòn được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí như chất phủ và vật liệu tổng hợp.
Xu hướng phát triển cơ sở hạ tầng của các công ty cũng thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm nhựa chống ăn mòn và giúp thị trường tăng trưởng đáng kể.
Tuy nhiên, các quy định nghiêm ngặt của chính phủ liên quan đến việc sử dụng nhựa chống ăn mòn có thể cản trở sự phát triển của thị trường. Hơn nữa, các điều kiện bất lợi phát sinh do sự bùng phát của dịch Covid-19 cũng được cho là sẽ cản trở sự tăng trưởng của thị trường.
Xu hướng thị trường nhựa chống ăn mòn
Nhu cầu về nhựa Epoxy ngày càng tăng
- Loại nhựa epoxy được dự đoán là thị trường nhựa chống ăn mòn lớn nhất và phát triển nhanh nhất nhờ đặc tính chống ăn mòn tuyệt vời, ứng dụng dễ dàng và chi phí hợp lý.
- Lớp phủ epoxy chủ yếu được sử dụng để chống xói mòn trong thiết bị sản xuất, bể chứa hóa chất phá hủy, bể chứa ngầm, máy lọc công nghiệp, quản lý nước thải và đường ống truyền áp lực.
- Lớp phủ Epoxy tìm thấy nhiều ứng dụng công nghiệp tùy theo tính sẵn có. Lớp phủ bột epoxy được sử dụng trên máy giặt, máy sấy và các sản phẩm gia dụng khác, trên ống thép và phụ kiện dùng trong ngành dầu khí, đường ống dẫn nước và cốt thép bê tông do khả năng ứng dụng linh hoạt của chúng.
- Các ngành công nghiệp ô tô, hàng hải và hàng không vũ trụ sử dụng lớp phủ epoxy làm lớp sơn lót để chống ăn mòn. Lon và hộp đựng bằng kim loại thường được xử lý bằng lớp phủ epoxy để chống rỉ sét, đặc biệt là trong ngành đóng gói thực phẩm.
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương chiếm lĩnh thị trường
- Công nghiệp hóa ngày càng tăng, tăng trưởng GDP và nhu cầu về cơ sở hạ tầng hiện đại và được cải thiện trong khu vực dự kiến sẽ thúc đẩy nhu cầu về nhựa chống ăn mòn trong khu vực.
- Khu vực này là một trong những nơi sản xuất sơn công nghiệp lớn nhất sử dụng nhựa chống ăn mòn.
- Việc đầu tư ngày càng tăng vào các ngành công nghiệp như cơ sở hạ tầng và giao thông vận tải ở các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ và các nước ASEAN dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường nhựa chống ăn mòn.
- Trung Quốc đang dẫn đầu thị trường nhờ nền tảng công nghiệp sâu rộng. Đây là một thị trường quan trọng cho các loại nhựa chống ăn mòn do có sự hiện diện của các ngành công nghiệp lâu đời trong nước.
- Ngành hàng hải Nhật Bản là một trong những ngành công nghiệp nổi tiếng trên toàn cầu với các công ty thống trị như Imabari Shipbuilding, Mitsui và Mitshubishi. Ngành công nghiệp lâu đời này dự kiến sẽ thu hút nhu cầu về nhựa chống ăn mòn.
- Hơn nữa, các dự án đường ống dẫn dầu và khí đốt ngày càng tăng ở các nước như Trung Quốc, Ấn Độ và Indonesia cũng được cho là sẽ làm tăng nhu cầu về các loại nhựa này.
Tổng quan về ngành nhựa chống ăn mòn
Thị trường nhựa chống ăn mòn về bản chất được củng cố một phần, với một số ít công ty thống trị một phần đáng kể trên thị trường. Một số công ty lớn bao gồm Ashland Inc., Hexion Inc., Reichhold LLC, Huntsman Corp. và BASF SE.
Dẫn đầu thị trường nhựa chống ăn mòn
-
Ashland Inc.
-
Hexion Inc.
-
Reichhold LLC
-
Huntsman Corp.
-
BASF SE
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Báo cáo thị trường nhựa chống ăn mòn - Mục lục
-
1. GIỚI THIỆU
-
1.1 Giả định nghiên cứu
-
1.2 Phạm vi nghiên cứu
-
-
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
-
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
-
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
-
4.1 Trình điều khiển
-
4.1.1 Nhu cầu về nhựa Epoxy ngày càng tăng
-
4.1.2 Tăng tổn thất tiền tệ do ăn mòn
-
-
4.2 Hạn chế
-
4.2.1 Quy định nghiêm ngặt của Chính phủ
-
4.2.2 Điều kiện bất lợi phát sinh do sự bùng phát dịch bệnh COVID-19
-
-
4.3 Phân tích chuỗi giá trị ngành
-
4.4 Phân tích năm lực lượng của Porter
-
4.4.1 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
-
4.4.2 Quyền thương lượng của người mua
-
4.4.3 Mối đe dọa của những người mới
-
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
-
4.4.5 Mức độ cạnh tranh
-
-
-
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
-
5.1 Loại nhựa
-
5.1.1 Epoxy
-
5.1.2 Polyurethane
-
5.1.3 Polyester
-
5.1.4 Vinyl este
-
5.1.5 Các loại nhựa khác
-
-
5.2 Ứng dụng
-
5.2.1 vật liệu tổng hợp
-
5.2.2 Lớp phủ
-
5.2.3 Ứng dụng khác
-
-
5.3 Công nghiệp người dùng cuối
-
5.3.1 Ô tô và Vận tải
-
5.3.2 Đồ ăn và đồ uống
-
5.3.3 công nghiệp
-
5.3.4 Cơ sở hạ tầng
-
5.3.5 Hàng hải
-
5.3.6 Dầu khí
-
5.3.7 Các ngành người dùng cuối khác
-
-
5.4 Địa lý
-
5.4.1 Châu á Thái Bình Dương
-
5.4.1.1 Trung Quốc
-
5.4.1.2 Ấn Độ
-
5.4.1.3 Nhật Bản
-
5.4.1.4 Hàn Quốc
-
5.4.1.5 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
-
-
5.4.2 Bắc Mỹ
-
5.4.2.1 Hoa Kỳ
-
5.4.2.2 Canada
-
5.4.2.3 México
-
-
5.4.3 Châu Âu
-
5.4.3.1 nước Đức
-
5.4.3.2 Vương quốc Anh
-
5.4.3.3 Nước Ý
-
5.4.3.4 Pháp
-
5.4.3.5 Phần còn lại của châu Âu
-
-
5.4.4 Nam Mỹ
-
5.4.4.1 Brazil
-
5.4.4.2 Argentina
-
5.4.4.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
-
-
5.4.5 Trung Đông và Châu Phi
-
5.4.5.1 Ả Rập Saudi
-
5.4.5.2 Nam Phi
-
5.4.5.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
-
-
-
-
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
-
6.1 Sáp nhập và mua lại, liên doanh, hợp tác và thỏa thuận
-
6.2 Thị phần (%)/Phân tích xếp hạng**
-
6.3 Các chiến lược được áp dụng bởi những người chơi hàng đầu
-
6.4 Hồ sơ công ty
-
6.4.1 Aditya Birla Chemicals
-
6.4.2 Ashland Inc.
-
6.4.3 BASF SE
-
6.4.4 Hexion Inc.
-
6.4.5 Huntsman Corp.
-
6.4.6 Olin Corporation
-
6.4.7 Polynt SPA
-
6.4.8 Reichhold LLC
-
6.4.9 Scott Bader Company Limited
-
6.4.10 Sino Polymer Co. Ltd
-
-
-
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
-
7.1 Phát triển ứng dụng tổng hợp
-
7.2 Cơ hội khác
-
Phân khúc ngành nhựa chống ăn mòn
Báo cáo thị trường nhựa chống ăn mòn bao gồm:.
Loại nhựa | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Ứng dụng | ||
| ||
| ||
|
Công nghiệp người dùng cuối | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường nhựa chống ăn mòn
Quy mô thị trường nhựa chống ăn mòn hiện nay là bao nhiêu?
Thị trường nhựa chống ăn mòn dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 5% trong giai đoạn dự báo (2024-2029)
Ai là người đóng vai trò chủ chốt trong Thị trường nhựa chống ăn mòn?
Ashland Inc., Hexion Inc., Reichhold LLC, Huntsman Corp., BASF SE là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Nhựa Chống Ăn Mòn.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trong Thị trường nhựa chống ăn mòn?
Châu Á Thái Bình Dương được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường nhựa chống ăn mòn?
Năm 2024, Châu Á Thái Bình Dương chiếm thị phần lớn nhất trong Thị trường nhựa chống ăn mòn.
Thị trường nhựa chống ăn mòn này bao gồm những năm nào?
Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường nhựa chống ăn mòn trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường nhựa chống ăn mòn trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành nhựa chống ăn mòn
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Nhựa chống ăn mòn năm 2024 do Mordor Intelligence™ Industry Report tạo ra. Phân tích Nhựa chống ăn mòn bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.