Quy mô thị trường sinh học
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Quy Mô Thị Trường (2024) | USD 429.5 tỷ |
Quy Mô Thị Trường (2029) | USD 601.26 tỷ |
CAGR(2024 - 2029) | 6.96 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Thị Trường Lớn Nhất | Bắc Mỹ |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường sinh học
Quy mô Thị trường Sinh học ước tính đạt 429,5 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 601,26 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 6,96% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Đại dịch COVID-19 đã tác động đáng kể đến thị trường. Nhu cầu về sinh học rất lớn trong thời kỳ đại dịch, điều này góp phần lớn vào sự tăng trưởng của thị trường. Ví dụ, vào tháng 5 năm 2020, Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia Canada và CanSino Biologics có trụ sở tại Trung Quốc đã hợp tác phát triển lâm sàng vắc xin ngừa COVID-19 ở Canada. Các hoạt động nghiên cứu và phát triển sâu rộng diễn ra để điều trị COVID-19 đã góp phần đáng kể vào sự tăng trưởng của thị trường sinh học trong thời kỳ đại dịch. Mặc dù đại dịch đã kết thúc, nhu cầu về sinh học dự kiến sẽ tăng trong những năm tới vì tầm quan trọng của nó đối với các phương pháp trị liệu khác nhau ngày càng tăng.
Thị trường chủ yếu được thúc đẩy bởi đầu tư vốn ngày càng tăng từ những người chơi chính, sự gia tăng gánh nặng bệnh mãn tính, mất độc quyền bằng sáng chế của các loại thuốc sinh học hàng đầu cũng như nhu cầu ngày càng tăng và khả năng chấp nhận cao hơn đối với các liệu pháp đổi mới.
Theo WHO, các bệnh không lây nhiễm (NCD) gây ra 41 triệu ca tử vong hàng năm, tương đương 71% tổng tỷ lệ tử vong. Hơn 15 triệu người chết mỗi năm vì các bệnh không lây nhiễm trong độ tuổi từ 30 đến 69. Khoảng 85% số ca tử vong sớm này xảy ra ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. Ngoài ra, 77% tổng số ca tử vong do bệnh không lây nhiễm là ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. Bệnh tim mạch chiếm phần lớn số ca tử vong do bệnh không lây nhiễm hàng năm (17,9 triệu), tiếp theo là ung thư (9,3 triệu), bệnh hô hấp (4,1 triệu) và tiểu đường (1,5 triệu). Số ca mắc bệnh mãn tính ngày càng tăng dự kiến sẽ làm tăng thêm nhu cầu về sinh học trong điều trị các bệnh mãn tính.
Việc đầu tư ngày càng tăng cũng đã góp phần vào sự tăng trưởng chung của thị trường. Vào tháng 1 năm 2021, Biocon Ltd báo cáo rằng hội đồng quản trị của công ty con Biocon Biologics Ltd đã phê duyệt khoản đầu tư vốn cổ phần sơ cấp của ADQ, một trong những công ty cổ phần lớn nhất ở Abu Dhabi. Theo các điều khoản của thỏa thuận, ADQ sẽ đầu tư 555 crore INR cho 1,80% cổ phần thiểu số trong hoạt động kinh doanh thuốc sinh học tương tự, định giá Biocon Biologics ở mức định giá sau tài trợ là 4,17 tỷ USD. Những khoản đầu tư như vậy dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường trong những năm tới.
Ngoài ra, các hoạt động nghiên cứu và phát triển ngày càng tăng về sinh học hỗ trợ sự tăng trưởng của thị trường. Ví dụ Chương trình tài trợ thí điểm TXBio là một sáng kiến nghiên cứu do Đại học Texas tại Trường Khoa học tự nhiên và Trường Kỹ thuật Cockrell của Austin dẫn đầu, tập trung vào việc khám phá, phát triển ban đầu và dịch thuật lâm sàng các liệu pháp sinh học được phát triển trên toàn trường đại học (UT). Austin). TXBio (Texas Biologics) được tài trợ bởi những món quà từ thiện đang được sử dụng để cải thiện môi trường trí tuệ và cơ sở hạ tầng tại UT Austin có liên quan đến khám phá và dịch thuật sinh học.
Hơn nữa, việc ra mắt sản phẩm sinh học của những người chơi chính trên thị trường được dự đoán sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Ví dụ vào tháng 10 năm 2021, Cadila Pharmaceuticals (Cadila) đã tung ra hai loại thuốc sinh học tương tự tại thị trường Ấn Độ, đó là NuPTH, một loại thuốc sinh học teriparatide và Cadalimab, một loại thuốc sinh học tương tự của phương pháp điều trị miễn dịch tự động adalimumab. Ngoài ra, vào tháng 5 năm 2021, Amgen báo cáo rằng đối tác AstraZeneca của họ đã nộp Đơn xin cấp phép sinh học (BLA) cho Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cho tezepelumab, một loại thuốc tiềm năng hàng đầu cho bệnh hen suyễn nặng.
Do đó, các yếu tố nêu trên được dự đoán sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường trong 5 năm tới. Tuy nhiên, các quy trình quản lý nghiêm ngặt, đầu tư vốn cao và mất độc quyền bằng sáng chế có thể sẽ hạn chế sự tăng trưởng của thị trường.
Xu hướng thị trường sinh học
Phân khúc ung thư được kỳ vọng sẽ thống trị phân khúc ứng dụng
Gánh nặng ung thư đang gia tăng trên toàn thế giới và các liệu pháp điều trị ung thư có thể được sửa đổi theo các ưu tiên của khu vực và quốc gia. Liệu pháp sinh học điều trị ung thư nhằm mục đích tạo ra hệ thống miễn dịch nhận biết và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Theo Báo cáo Globocan năm 2020, có khoảng 19.292.789 trường hợp ung thư mới và 9.958.133 trường hợp được báo cáo trên toàn cầu. Ung thư vú, phổi, đại trực tràng và tuyến tiền liệt là những bệnh ung thư phổ biến nhất. Liệu pháp sinh học được sử dụng trong điều trị các loại ung thư khác nhau nhằm ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của khối u và ngăn ngừa sự lây lan của ung thư. Liệu pháp sinh học thường gây ra ít tác dụng phụ độc hại hơn các phương pháp điều trị ung thư khác. Liệu pháp sinh học điều trị ung thư nhằm mục đích tạo ra hệ thống miễn dịch nhận biết và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Chính phủ các quốc gia khác nhau đang thực hiện các sáng kiến nhằm nâng cao nhận thức về bệnh ung thư và chẩn đoán bệnh nhằm giúp mọi người phát hiện sớm bệnh ung thư. Ví dụ, vào tháng 2 năm 2022, Bộ trưởng Y tế Tamil Nadu, Ấn Độ, tuyên bố rằng Chính phủ Tamil Nadu quyết tâm xây dựng chính sách nhằm xác định 66% bệnh nhân ung thư ở giai đoạn một và giai đoạn hai vào năm 2030 để đưa ra phương pháp điều trị thích hợp. Những chính sách như vậy được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường.
Những người tham gia thị trường cũng liên tục tập trung vào việc phát triển các phương pháp trị liệu sinh học mới để điều trị ung thư và đang đầu tư vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển. Ví dụ vào tháng 5 năm 2022, Biocon Biologics và Viatris (trước đây là Mylan) đã tung ra thị trường loại thuốc điều trị ung thư Bevacizumab dưới tên thương hiệu Abevmy ở Canada. Abevmy được phát triển bởi hai công ty Biologics và Viatris. Do đó, các yếu tố nêu trên đã góp phần vào sự tăng trưởng của phân khúc ung thư trên thị trường.
Bắc Mỹ chiếm thị phần lớn nhất và được cho là sẽ đi theo xu hướng tương tự trong giai đoạn dự báo
Thị trường sinh học Bắc Mỹ thống trị thị trường sinh học toàn cầu và ước tính sẽ có xu hướng tương tự trong những năm tới. Các yếu tố chính thúc đẩy thị trường là tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính ngày càng tăng, sự hiện diện của các công ty dược phẩm có uy tín và sự gia tăng số lượng các công ty công nghệ sinh học.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, ước tính Hoa Kỳ có khoảng 1.918.030 ca ung thư mới và 609.360 ca tử vong do ung thư vào năm 2022. Hơn nữa, theo Viện Ung thư Quốc gia, số người sống sót sau ung thư dự kiến sẽ tăng lên 22,2 triệu vào năm 2030, tăng từ 17 triệu vào năm 2020. Các bệnh ung thư phổ biến nhất ở Hoa Kỳ là ung thư vú, phổi, tuyến tiền liệt, đại trực tràng, bàng quang và da. Do đó, tỷ lệ mắc bệnh ung thư ngày càng tăng được dự đoán sẽ thúc đẩy nhu cầu điều trị, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường.
Các sản phẩm sinh học mới do các công ty chủ chốt trên thị trường tung ra thị trường dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường tại Hoa Kỳ. Ví dụ vào tháng 5 năm 2021, Moderna và Samsung Biologics thông báo rằng họ đã ký kết một thỏa thuận cung cấp và dịch vụ sản xuất, theo đó Samsung Biologics sẽ cung cấp quy trình sản xuất chiết rót/hoàn thiện thương mại quy mô lớn cho mRNA-1273, vắc xin ngừa COVID-19 của Moderna. Do đó, các yếu tố nêu trên dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường được nghiên cứu ở Bắc Mỹ.
Tổng quan ngành sinh học
Thị trường sinh học có tính cạnh tranh vừa phải và bao gồm một số người chơi chính. Các công ty đang thực hiện một số sáng kiến chiến lược nhất định như sáp nhập, ra mắt sản phẩm mới, mua lại và hợp tác nhằm giúp họ củng cố vị thế trên thị trường. Các công ty này đã đầu tư vốn rất lớn vào nghiên cứu và phát triển sinh học vì chi phí sinh học khá cao.
Dẫn đầu thị trường sinh học
-
Amgen, Inc.
-
Eli Lilly and Company
-
GlaxoSmithKline PLC
-
Abbvie Inc.
-
F. Hoffmann- La Roche AG
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường sinh học
- Tháng 6 năm 2022 Aeglea BioTherapuetics thông báo rằng họ đã không đảm bảo được đơn xin cấp phép sinh học (BLA) từ FDA sau khi các nhà quản lý đưa ra quyết định từ chối nộp đơn xin pegzilarginase sinh học của công ty.
- Tháng 2 năm 2022 Các Công ty Dược phẩm Janssen của Johnson Johnson đã nhận được sự chấp thuận của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cho CARVYKTI (ciltacabtagene autoleucel; cilia-cel). Thuốc sinh học này được sử dụng để điều trị cho người lớn bị đa u tủy tái phát hoặc khó chữa (RRMM) sau bốn hoặc nhiều dòng trị liệu trước đó, bao gồm thuốc ức chế proteasome, thuốc điều hòa miễn dịch và kháng thể đơn dòng chống CD38.
Báo cáo thị trường sinh học - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Tổng quan thị trường
4.2 Trình điều khiển thị trường
4.2.1 Đầu tư vốn ngày càng tăng từ những người chơi thị trường chính
4.2.2 Sự gia tăng tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính
4.2.3 Nhu cầu ngày càng tăng và khả năng chấp nhận cao hơn đối với các liệu pháp đổi mới
4.3 Hạn chế thị trường
4.3.1 Quy trình quản lý nghiêm ngặt và vốn đầu tư ban đầu cao
4.3.2 Kiểm soát ngày càng tăng và chi phí tiếp cận sinh học
4.3.3 Mất độc quyền bằng sáng chế của các loại thuốc sinh học hàng đầu
4.4 Phân tích năm lực lượng của Porter
4.4.1 Mối đe dọa của những người mới
4.4.2 Quyền thương lượng của người mua/người tiêu dùng
4.4.3 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
4.4.5 Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG (Quy mô thị trường theo giá trị - USD)
5.1 Theo sản phẩm
5.1.1 Kháng thể đơn dòng
5.1.2 Vắc-xin
5.1.3 Hormon/Protein tái tổ hợp
5.1.4 Sinh học dựa trên tế bào
5.1.5 Sinh học dựa trên gen
5.1.6 Sản phẩm khác
5.2 Theo ứng dụng
5.2.1 Bệnh ung thư
5.2.2 Bệnh truyền nhiễm
5.2.3 Bệnh tự miễn
5.2.4 Ứng dụng khác
5.3 Theo nguồn
5.3.1 vi sinh vật
5.3.2 động vật có vú
5.4 Theo địa lý
5.4.1 Bắc Mỹ
5.4.1.1 Hoa Kỳ
5.4.1.2 Canada
5.4.1.3 México
5.4.2 Châu Âu
5.4.2.1 nước Đức
5.4.2.2 Vương quốc Anh
5.4.2.3 Pháp
5.4.2.4 Nước Ý
5.4.2.5 Tây ban nha
5.4.2.6 Phần còn lại của châu Âu
5.4.3 Châu á Thái Bình Dương
5.4.3.1 Trung Quốc
5.4.3.2 Nhật Bản
5.4.3.3 Ấn Độ
5.4.3.4 Châu Úc
5.4.3.5 Hàn Quốc
5.4.3.6 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
5.4.4 Trung Đông và Châu Phi
5.4.4.1 GCC
5.4.4.2 Nam Phi
5.4.4.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
5.4.5 Nam Mỹ
5.4.5.1 Brazil
5.4.5.2 Argentina
5.4.5.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
6.1 Hồ sơ công ty
6.1.1 AbbVie Inc.
6.1.2 Amgen Inc.
6.1.3 Eli Lilly and Company
6.1.4 F. Hoffmann-La Roche AG
6.1.5 GlaxoSmithKline PLC
6.1.6 Johnson & Johnson
6.1.7 Merck & Co.
6.1.8 Pfizer Inc.
6.1.9 Sanofi SA
6.1.10 Bayer AG
6.1.11 AstraZeneca PLC
6.1.12 Novartis AG
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân khúc ngành công nghiệp sinh học
Thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các phân tử lớn, phức tạp được tạo ra trong các tế bào sống được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm. Thuốc sinh học thường có kích thước gấp 200 đến 1.000 lần kích thước của một phân tử nhỏ hoặc thuốc hóa học. Do kích thước phân tử lớn và cấu trúc phân tử dễ vỡ, các chế phẩm sinh học chủ yếu được phân phối qua đường tiêm truyền.
Thị trường sinh học được phân chia theo sản phẩm (kháng thể đơn dòng, vắc xin, hormone/protein tái tổ hợp, sinh học dựa trên tế bào, sinh học dựa trên gen và các sản phẩm khác), ứng dụng (ung thư, bệnh truyền nhiễm, bệnh tự miễn và các ứng dụng khác), nguồn ( vi sinh vật và động vật có vú) và địa lý (Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Trung Đông và Châu Phi và Nam Mỹ). Báo cáo thị trường cũng bao gồm quy mô và xu hướng thị trường ước tính cho 17 quốc gia trên các khu vực chính trên toàn cầu. Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo giá trị tính bằng tỷ USD cho tất cả các phân khúc trên.
Theo sản phẩm | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Theo ứng dụng | ||
| ||
| ||
| ||
|
Theo nguồn | ||
| ||
|
Theo địa lý | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường sinh học
Thị trường sinh học lớn đến mức nào?
Quy mô Thị trường Sinh học dự kiến sẽ đạt 429,5 tỷ USD vào năm 2024 và tăng trưởng với tốc độ CAGR là 6,96% để đạt 601,26 tỷ USD vào năm 2029.
Quy mô thị trường sinh học hiện tại là bao nhiêu?
Vào năm 2024, quy mô Thị trường Sinh học dự kiến sẽ đạt 429,5 tỷ USD.
Ai là người chơi chính trong thị trường sinh học?
Amgen, Inc., Eli Lilly and Company, GlaxoSmithKline PLC, Abbvie Inc., F. Hoffmann- La Roche AG là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Sinh học.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trong Thị trường Sinh học?
Châu Á Thái Bình Dương được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Sinh học?
Vào năm 2024, Bắc Mỹ chiếm thị phần lớn nhất trong Thị trường Sinh học.
Thị trường Sinh học này diễn ra trong những năm nào và quy mô thị trường vào năm 2023 là bao nhiêu?
Vào năm 2023, quy mô Thị trường Sinh học ước tính là 399,61 tỷ USD. Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Sinh học trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Sinh học trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Các yếu tố chính thúc đẩy thị trường sinh học là gì?
Thị trường Sinh học được thúc đẩy bởi a) Tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính gia tăng b) Nhu cầu ngày càng tăng và khả năng chấp nhận cao hơn đối với các liệu pháp đổi mới, c) Mất độc quyền bằng sáng chế của các loại thuốc sinh học hàng đầu
Báo cáo ngành trị liệu sinh học
Báo cáo toàn diện này cung cấp cái nhìn sâu sắc về ngành sinh học, cung cấp phân tích chi tiết về các động lực thị trường và phân khúc thị trường chính. Mordor Intelligence cung cấp khả năng tùy chỉnh dựa trên sở thích cụ thể của bạn, bao gồm 1. Thiết bị Ống tiêm, Bút và Máy bơm 2. Sản phẩm Antisense, RNAi Liệu pháp phân tử 3. Ứng dụng Ung thư, Rối loạn miễn dịch, Rối loạn tim mạch và Rối loạn huyết học 4. Nguồn Vi sinh vật, Động vật có vú