Quy mô thị trường sáp ong
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2023 |
CAGR | 3.15 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Bắc Mỹ |
Thị Trường Lớn Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Tập Trung Thị Trường | Thấp |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường sáp ong
Quy mô thị trường sáp ong dự kiến sẽ tăng từ 530,51 triệu USD vào năm 2023 lên 619,50 triệu USD vào năm 2028, đạt tốc độ CAGR là 3,15% trong giai đoạn dự báo.
- Một loạt các ứng dụng của sáp ong trong các ngành công nghiệp sử dụng cuối khác nhau là yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng thị trường. Do những lợi ích trị liệu khác nhau liên quan đến sáp ong, nó được sử dụng để điều trị một số tình trạng da liễu, bao gồm mụn nhọt, vết thương, viêm da dị ứng, bệnh vẩy nến và viêm da ở trẻ em. Nó cũng hỗ trợ trong việc giảm cholesterol, giảm đau và điều trị viêm, loét, tiêu chảy và nấc cụt.
- Sáp ong có vô số lợi ích chăm sóc da. Nó tạo thành một hàng rào bảo vệ trên bề mặt da khỏi các chất kích thích từ môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Đặc tính chống dị ứng, chống viêm, chống oxy hóa, chống vi khuẩn và diệt khuẩn làm cho nó trở thành thành phần cơ bản có tính ổn định cao trong việc kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm mỹ phẩm. Sáp ong màu vàng và trắng được dùng làm chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất làm cứng trong sản xuất mỹ phẩm. Sáp ong được sử dụng làm hương thơm trong xà phòng và nước hoa.
- Sáp ong chứa nhiều hợp chất tự nhiên khác nhau, bao gồm este axit béo, hydrocacbon, diester, tryester và polyester axit. Lớp sáp ong, dầu dừa và dầu hướng dương phủ trên các loại trái cây như dâu tây và mơ giúp giữ ẩm và duy trì hình thức, kết cấu và độ cứng. Do đó, do đặc tính kháng khuẩn chống lại một số vi khuẩn và nấm, sáp ong được sử dụng làm lớp phủ sáp cho thực phẩm lên men và pho mát. Hơn nữa, trong ngành thực phẩm và đồ uống, sáp ong vàng được xử lý bằng cồn được sử dụng làm chất làm cứng.
- Bên cạnh đó, các sáng kiến của chính phủ còn mang lại cơ hội sinh lợi cho những người chơi chủ chốt để mở rộng cơ sở tiêu dùng của họ, thúc đẩy tăng trưởng thị trường. Ví dụ vào năm 2022, Chính phủ Ấn Độ đã phát động Cuộc cách mạng ngọt ngào nhằm mục đích thúc đẩy nghề nuôi ong, hay còn gọi là nghề nuôi ong, đồng thời đẩy nhanh quá trình sản xuất mật ong chất lượng và các sản phẩm liên quan khác. Để tạo động lực thúc đẩy cho Cuộc cách mạng ngọt ngào, chính phủ cũng đã phát động Sứ mệnh Nuôi ong và Mật ong Quốc gia nhằm thúc đẩy và phát triển nghề nuôi ong khoa học theo chế độ sứ mệnh.
Xu hướng thị trường sáp ong
Ưu tiên ngày càng tăng đối với các thành phần tự nhiên
- Trong những năm gần đây, người tiêu dùng sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho các sản phẩm có thành phần tự nhiên và sạch do ý thức bảo vệ môi trường ngày càng tăng. Theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Nông nghiệp Hữu cơ (tiếng Đức Forschungsinstitut für biologischen Landbau hay (FIBL)), chi tiêu bình quân đầu người cho các sản phẩm hữu cơ ở Hà Lan đã tăng từ 71 euro (79,52 USD) vào năm 2019 lên gần 80 euro (USD) 95,20) vào năm 2021.
- Do đó, các nhà sản xuất từ các lĩnh vực khác nhau đang chuyển sang sử dụng các vật liệu bền vững và thân thiện với môi trường để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và duy trì thị phần của họ. Do đó, nhu cầu về sáp ong, một sản phẩm tự nhiên thu được từ ong mật có đặc tính chống viêm, chống vi khuẩn và chống vi rút đã tăng lên đáng kể.
- Ngày càng lo ngại về việc sử dụng các thành phần có khả năng gây hại trong các sản phẩm làm đẹp, người tiêu dùng đang yêu cầu các sản phẩm thay thế tự nhiên và hữu cơ. Người tiêu dùng cũng yêu cầu các sản phẩm làm đẹp phải được sản xuất minh bạch và bền vững, điều này dẫn đến sự trỗi dậy của vẻ đẹp sạch. Hơn nữa, các công ty mỹ phẩm đang tìm cách tận dụng nhu cầu của người tiêu dùng bằng cách thay thế hóa chất tổng hợp bằng các thành phần tự nhiên, tạo lực đẩy tích cực cho thị trường sáp ong toàn cầu.
- Theo khảo sát do Hiệp hội Thương mại Hữu cơ công bố vào năm 2022, chi tiêu bình quân đầu người cho thực phẩm và đồ uống hữu cơ ở Hoa Kỳ đã tăng lên mức trung bình khoảng 71 USD vào năm 2021, so với mức 52 USD của năm trước. ' Sự ưu tiên đối với các sản phẩm thực phẩm đóng gói hữu cơ và có nhãn sạch sẽ có thể ảnh hưởng tích cực đến nhu cầu về sáp ong vì nó được sử dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm thương mại như lớp phủ sáp cho thực phẩm lên men hoặc làm chất phụ gia.
Châu Á-Thái Bình Dương là thị trường mới nổi của sáp ong
- Ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, dân số ngày càng tăng, mức thu nhập của cá nhân tăng và sự thay đổi đáng kể trong sở thích của người tiêu dùng đối với các thành phần hữu cơ và tự nhiên là một số yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến nhu cầu sáp ong trong các ngành công nghiệp sử dụng cuối khác nhau như dược phẩm, thực phẩm và đồ uống. và mỹ phẩm.
- Ngành công nghiệp mỹ phẩm ở Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng, với mỹ phẩm màu và nước hoa có mức tăng trưởng ấn tượng. Doanh số bán sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân của Trung Quốc đạt gần 88 tỷ USD vào năm 2021. Hơn nữa, sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử và số hóa bán lẻ mang đến cơ hội tăng trưởng mới cho ngành mỹ phẩm, hỗ trợ tăng trưởng thị trường sáp ong.
- Theo Cục Quản lý Thương mại Quốc tế (ITA) của Hoa Kỳ, Nhật Bản là thị trường dược phẩm lớn thứ 3 trên thế giới. Hơn nữa, Chính phủ Nhật Bản tập trung vào việc thúc đẩy ngành chăm sóc sức khỏe theo chiến lược tăng trưởng và phục hồi kinh tế của đất nước, điều này có thể sẽ tăng cường ứng dụng sáp ong trong ngành dược phẩm và thúc đẩy tăng trưởng thị trường trong giai đoạn dự báo.
- Sáp ong được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống như một chất phụ gia thực phẩm, chất làm bóng trong chế biến bánh ngọt, chất mang hương vị, chất bổ sung thực phẩm và lớp phủ sáp trái cây. Theo Ủy ban Thương mại và Đầu tư Úc (ATIC), thực phẩm và đồ uống là một trong những ngành quan trọng nhất đối với nền kinh tế Úc.
- Hơn nữa, các nhà sản xuất thực phẩm nhấn mạnh vào việc sử dụng sáp ong như một thành phần tự nhiên để bổ sung thực phẩm và phụ gia thực phẩm. Do đó, sự tăng trưởng trong ngành thực phẩm và đồ uống của Úc bổ sung cho sự tăng trưởng của thị trường sáp ong.
Tổng quan về ngành sáp ong
Thị trường sáp ong toàn cầu có tính cạnh tranh cao, với nhiều công ty trong khu vực và quốc tế. Những lý do chính mang lại doanh thu cho các công ty hàng đầu là danh mục sản phẩm đa dạng, hình ảnh thương hiệu và sự hiện diện toàn cầu. Các công ty này cũng tập trung vào việc mở rộng kinh doanh thông qua mua bán và sáp nhập cũng như ra mắt sản phẩm mới để tăng doanh thu.
Các công ty chủ chốt trong thị trường sáp ong là Koster Keunen LLC, Gustav Heess Oleochemie Erzeugnisse GmbH, British Wax Refining Company Limited, Strahl và Pitsch, và New Zealand Beeswax Ltd.
Dẫn đầu thị trường sáp ong
-
Koster Keunen LLC
-
Gustav Heess Oleochemische Erzeugnisse GmbH
-
British Wax Refining Company Limited
-
Strahl and Pitsch
-
New Zealand Beeswax Ltd
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường sáp ong
- Tháng 12 năm 2021 Hilltop tung ra loại son dưỡng môi gốc sáp ong có chứa chất nhũ hóa tự nhiên giúp hydrat hóa, bổ sung và bảo vệ khỏi tia UV. Nó đáp ứng nhu cầu về các sản phẩm tự nhiên được người tiêu dùng tạo ra gần đây.
- Tháng 11 năm 2021 Bacofoil ra mắt màng bọc sáp ong mới được làm bằng sáp ong hữu cơ, mở rộng danh mục sản phẩm màng bọc thực phẩm bền vững với hiệu suất sản phẩm chất lượng cao.
- Tháng 5 năm 2021 Charlotte Tilbury tung ra sản phẩm tẩy tế bào chết môi kỳ diệu với các sản phẩm tự nhiên như bơ hạt mỡ và sáp ong để đánh bay tế bào da chết, tạo ra một thị trường rộng lớn cho các sản phẩm hữu cơ.
Báo cáo thị trường sáp ong - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Trình điều khiển thị trường
4.1.1 Sáp ong: Tá dược đa chức năng
4.2 Hạn chế thị trường
4.2.1 Phản ứng dị ứng hạn chế nhu cầu về các sản phẩm làm từ sáp ong
4.3 Phân tích năm lực lượng của Porter
4.3.1 Mối đe dọa của những người mới
4.3.2 Quyền thương lượng của người mua
4.3.3 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
4.3.4 Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
4.3.5 Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
5.1 Ứng dụng
5.1.1 Mỹ phẩm
5.1.2 Dược phẩm
5.1.3 Ứng dụng khác
5.2 Loại sản phẩm
5.2.1 Hữu cơ
5.2.2 Thông thường
5.3 Địa lý
5.3.1 Bắc Mỹ
5.3.1.1 Hoa Kỳ
5.3.1.2 Canada
5.3.1.3 México
5.3.1.4 Phần còn lại của Bắc Mỹ
5.3.2 Châu Âu
5.3.2.1 nước Đức
5.3.2.2 Vương quốc Anh
5.3.2.3 Pháp
5.3.2.4 Nga
5.3.2.5 Tây ban nha
5.3.2.6 Phần còn lại của châu Âu
5.3.3 Châu á Thái Bình Dương
5.3.3.1 Ấn Độ
5.3.3.2 Trung Quốc
5.3.3.3 Nhật Bản
5.3.3.4 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
5.3.4 Nam Mỹ
5.3.4.1 Brazil
5.3.4.2 Argentina
5.3.4.3 Phần còn lại ở Nam Mỹ
5.3.5 Trung Đông và Châu Phi
5.3.5.1 các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
5.3.5.2 Nam Phi
5.3.5.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
6.1 Chiến lược được áp dụng nhiều nhất
6.2 Phân tích thị phần
6.3 Hồ sơ công ty
6.3.1 Koster Keunen
6.3.2 Aadra International
6.3.3 New Zealand Beeswax Ltd
6.3.4 Melland Ecogreen Technology Co. Ltd
6.3.5 Paramold Manufacturing LLC
6.3.6 Strahl and Pitsch
6.3.7 Alfa Chemistry
6.3.8 Beeswax-Store
6.3.9 Beeswax Products Company LLC
6.3.10 British Wax Refining Company Limited
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân khúc ngành sáp ong
Được tạo ra và tiết ra một cách tự nhiên bởi ong mật, sáp ong là chất có nguồn gốc trực tiếp từ tổ ong và tỏa ra mùi thơm của mật ong. Do đặc tính và thành phần của nó, sáp ong được sử dụng rộng rãi trong hương liệu, mỹ phẩm, dược phẩm và sản xuất thực phẩm.
Báo cáo về sáp ong cung cấp phân tích thị trường phân khúc theo loại sản phẩm, ứng dụng và địa lý. Thị trường được phân chia thành dược phẩm, mỹ phẩm và các ứng dụng khác dựa trên ứng dụng. Theo loại sản phẩm, thị trường được chia thành hữu cơ và thông thường. Theo địa lý, nghiên cứu phân tích thị trường thành các thị trường mới nổi và lâu đời trên toàn cầu, bao gồm Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Nam Mỹ, Trung Đông và Châu Phi.
Việc xác định quy mô thị trường đã được thực hiện theo giá trị bằng USD cho tất cả các phân khúc nêu trên.
Ứng dụng | ||
| ||
| ||
|
Loại sản phẩm | ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường sáp ong
Quy mô thị trường sáp ong hiện tại là bao nhiêu?
Thị trường sáp ong dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 3,15% trong giai đoạn dự báo (2024-2029)
Ai là người chơi chính trong thị trường sáp ong?
Koster Keunen LLC, Gustav Heess Oleochemische Erzeugnisse GmbH, British Wax Refining Company Limited, Strahl and Pitsch, New Zealand Beeswax Ltd là những công ty lớn hoạt động trong thị trường sáp ong.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trong Chợ Sáp Ong?
Bắc Mỹ được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong thị trường sáp ong?
Năm 2024, Châu Á - Thái Bình Dương chiếm thị phần lớn nhất trong Thị trường Sáp ong.
Chợ sáp ong này diễn ra vào những năm nào?
Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Sáp ong trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Sáp ong trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành sáp ong
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Sáp ong năm 2024 do Mordor Intelligence™ Industry Reports tạo ra. Phân tích sáp ong bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.