Quy mô thị trường quán ăn nhẹ APAC
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 | |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2023 | |
Giai Đoạn Dữ Liệu Dự Báo | 2024 - 2029 | |
Giai Đoạn Dữ Liệu Lịch Sử | 2019 - 2022 | |
CAGR | 6.25 % | |
Tập Trung Thị Trường | Thấp | |
Những người chơi chính |
||
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Phân tích thị trường quán ăn nhẹ APAC
Trong khung thời gian dự báo, Thị trường quán ăn nhẹ châu Á-Thái Bình Dương dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 6,25%.
Do sự hiện diện đáng kể của giới trẻ và người tiêu dùng đi làm có lối sống bận rộn ở các nước mới nổi, việc tiêu thụ các quán ăn nhanh đã mở rộng trong những năm gần đây ở các quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc và Nhật Bản. Do mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nên thực phẩm tiện lợi tự nhiên và tốt cho sức khỏe đang có nhu cầu cao, do đó thúc đẩy nhu cầu về các loại đồ ăn nhẹ đa dạng trên thị trường. Hơn nữa, nhu cầu ngày càng tăng đối với các quán ăn nhẹ thuần chay có khả năng thúc đẩy thị trường. Người tiêu dùng có lối sống thuần chay tránh mọi sản phẩm phụ từ động vật và các nguồn protein thông thường khác.
Với nhu cầu ngày càng tăng về lối sống thuần chay, người tiêu dùng ngày càng quan tâm hơn đến các bữa ăn đóng gói có đặc điểm thuần chay, chẳng hạn như thanh granola, thanh ngũ cốc và thanh protein. Trên thực tế, các quán ăn nhanh miễn phí đang làm tăng nhu cầu về các quán ăn nhanh ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Ví dụ vào tháng 8 năm 2021, Prolgae Spirulina Supplies đã giới thiệu thanh protein Spirulina ở Ấn Độ. Công ty tuyên bố các sản phẩm này là thuần chay, không chứa gluten, không có đậu nành và không biến đổi gen. Tuy nhiên, yếu tố chính kìm hãm sự phát triển của thị trường thanh đồ ăn nhanh là giá cao của những thanh này khi so sánh với các món ăn nhẹ thay thế. Sự ưa thích của người tiêu dùng đối với các thành phần có nhãn sạch rõ ràng là rất cao và việc kết hợp chúng khiến sản phẩm trở nên hơi đắt đối với người tiêu dùng ở các nước có nền kinh tế yếu hơn trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
Nhu cầu ngày càng tăng về đồ ăn vặt tiện lợi, lành mạnh và không cần ăn vặt
Trên toàn cầu, nhu cầu về thực phẩm tiện lợi đang tăng với tốc độ nhanh hơn do những thay đổi trong mô hình kinh tế và xã hội, cũng như chi tiêu ngày càng tăng cho thực phẩm và đồ uống, nhận thức về thực phẩm lành mạnh, thay đổi mô hình bữa ăn và thói quen ăn uống hiện tại cũng như mong muốn nếm thử sản phẩm mới. Việc ăn vặt khi đang di chuyển đang trở nên cực kỳ phổ biến, đặc biệt là ở những người thuộc tầng lớp lao động, thanh thiếu niên, những người sống trong ký túc xá và những người độc thân do lối sống bận rộn của họ. Hơn nữa, khái niệm ăn vặt khi đang di chuyển gắn liền với việc dễ dàng tiêu thụ và xử lý các sản phẩm mà các quán ăn nhanh cung cấp. Do sự thuận tiện trong tiêu dùng, nhu cầu về các thanh ăn nhanh ngày càng tăng, được hỗ trợ bởi bao bì dùng một lần giúp ngăn các thanh tiếp xúc với tay, giữ cho chúng sạch sẽ để chúng có thể hoạt động đồng thời. Hơn nữa, nhu cầu về các sản phẩm tốt cho sức khỏe và không chứa thực phẩm của người tiêu dùng đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây. Thị trường thực phẩm không chứa thực phẩm dự kiến sẽ được thúc đẩy bởi xu hướng kết hợp các tuyên bố về sản phẩm không dung nạp thực phẩm, chẳng hạn như tuyên bố trên nhãn không chứa gluten, không chứa lactose và không gây dị ứng, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Các nhà sản xuất đang đáp ứng những xu hướng này bằng cách cung cấp các sản phẩm sáng tạo trên thị trường. Ví dụ Tasti Products Ltd. đã mở rộng hoạt động kinh doanh tại Úc vào tháng 10 năm 2021 với sản phẩm mới nhất là Tasti Indulge Bar, sự kết hợp giữa yến mạch và gạo với ba hương vị khác nhau là Choc Caramel, Double Chocolate và Cookies Cream. Việc mở rộng này là một phần trong chiến lược của công ty nhằm nắm giữ thị phần nổi bật trên thị trường thanh ăn nhẹ ở Úc với các sản phẩm thanh ăn nhẹ sáng tạo, lành mạnh và không chứa gluten.
Thanh năng lượng dự kiến sẽ thống trị thị trường
Các sản phẩm thanh ăn nhẹ năng lượng thường được tiếp thị như một sản phẩm lý tưởng cho người tiêu dùng tham gia thể thao và tập luyện, nhờ đặc tính phục hồi cơ bắp và công thức ít chất béo, ít chất xơ, giúp chúng dễ tiêu hóa và do đó trở thành đồ ăn nhẹ khi tập luyện hoàn hảo. Ngoài ra, thanh năng lượng được cho là có hàm lượng protein thô cao hơn so với các thanh protein khác, do đó lôi kéo người tiêu dùng yêu cầu hàm lượng protein bổ sung trong chế độ ăn uống của họ. Các công ty, như Kellogg's, có các sản phẩm có hàm lượng protein cao trong các thanh đồ ăn nhanh và cũng có nhiều hương vị, như protein hạt điều caramel pretzel, bao gồm các thành phần như protein đậu nành cô lập, chất xơ ngô hòa tan, hạt điều, hạt cọ, lecithin đậu nành và dầu cọ. Hiện tại, nghiên cứu nghiêm ngặt đang được tiến hành để khám phá các thành phần mới sẽ mang lại các đặc tính về kết cấu và dinh dưỡng tốt hơn cho các thanh năng lượng. Do đó, các nhà sản xuất đang giới thiệu các thành phần mới cho thị trường thanh năng lượng. Ví dụ vào tháng 4 năm 2021, Happy Bars, một thương hiệu thanh năng lượng ở Ấn Độ, đã tung ra thị trường một thanh protein có thành phần whey protein. Hơn nữa, người tiêu dùng ngày càng có ý thức về sức khỏe khi ăn vặt giữa các bữa ăn. Do đó, nhận thức ngày càng tăng về các tác động sức khỏe khác nhau của các chất phụ gia nhân tạo, chẳng hạn như màu sắc, hương vị, chất làm ngọt và chất bảo quản, do đó, đã thúc đẩy nhu cầu về thanh năng lượng hữu cơ, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường.
Tổng quan về ngành quán ăn nhẹ APAC
Thị trường quán ăn nhanh châu Á-Thái Bình Dương rất phân mảnh và cạnh tranh, với nhiều công ty toàn cầu và khu vực. Một số công ty nổi bật trên thị trường bao gồm Mondelez International Inc., Mars Incorporated, Nestle SA, PepsiCo Inc., và General Mills Inc., cùng với những công ty khác. Các doanh nghiệp hoạt động trên thị trường cũng xem xét nhiều yếu tố khác nhau để làm cho sản phẩm của họ hấp dẫn hơn đối với khách hàng. Do đó, họ cung cấp các sản phẩm có nhãn mác rõ ràng và thiết kế bao bì sáng tạo. Các nhà sản xuất đang tập trung vào các chiến lược khác nhau, bao gồm đổi mới sản phẩm, mở rộng, sáp nhập và mua lại, nhằm tăng cường sự hiện diện của họ trên thị trường liên quan. Ví dụ vào tháng 2 năm 2021, Mars đã ra mắt thương hiệu quán ăn nhanh KIND tại Úc. Dòng sản phẩm có các thành phần như trái cây, các loại hạt và ngũ cốc nguyên hạt. Những thanh này không chứa gluten và không chứa màu nhân tạo, hương vị hoặc chất bảo quản. Các thanh mới có sẵn với nhiều biến thể như hạt sô cô la đen và muối biển, hạnh nhân caramel muối biển, sô cô la đen bơ đậu phộng, hạnh nhân dừa, loại bơ đậu phộng giòn protein và hạt sô cô la đen.
Dẫn đầu thị trường quán ăn nhẹ APAC
General Mills Inc.
PepsiCo Inc.
Nestle S.A.
Mars, Incorporated
Mondelez International Inc.
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường quán ăn nhẹ APAC
- Tháng 6 năm 2022 Carman's, một công ty thực phẩm ăn nhẹ của Úc, đã phát hành hai thanh ngũ cốc phiên bản giới hạn với bao bì phát sáng trong bóng tối. Hai hương vị là Honeycomb Choc Top và Cookies Cream Choc Top. Mỗi thanh bao gồm ít hơn 4 gram đường và được làm hoàn toàn bằng yến mạch Úc, không có hương vị, màu sắc hoặc hạt nhân tạo.
- Tháng 9 năm 2021 Mondelez Ấn Độ thông báo mở rộng danh mục quán ăn nhanh với việc ra mắt Cadbury Fuse Fit mới, bao gồm đậu phộng và hạnh nhân, ở Ấn Độ.
- Tháng 5 năm 2021 Altimate Nutrition ra mắt thanh protein làm từ côn trùng, tức là thanh protein cho dế, tại Singapore. Thanh protein được cho là được chế biến bằng thịt dế và các nguyên liệu bền vững khác.
Báo cáo thị trường quán ăn nhẹ APAC - Mục lục
0. GIỚI THIỆU
0_0. Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
0_1. Phạm vi nghiên cứu
1. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2. TÓM TẮT TÓM TẮT
3. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
3_0. Trình điều khiển thị trường
3_1. Hạn chế thị trường
3_2. Phân tích năm lực lượng của Porter
3_2_0. Mối đe dọa của những người mới
3_2_1. Quyền thương lượng của người mua/người tiêu dùng
3_2_2. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
3_2_3. Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
3_2_4. Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
4. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG
4_0. Loại sản phẩm
4_0_0. Thanh ngũ cốc
4_0_0_0. Thanh Granola/Muesli
4_0_0_1. Thanh ngũ cốc khác
4_0_1. Thanh năng lượng
4_0_2. Các quán ăn nhẹ khác
4_1. Kênh phân phối
4_1_0. Siêu thị/Đại siêu thị
4_1_1. Cửa hang tiện lợi
4_1_2. Cửa hàng đặc sản
4_1_3. Cửa hàng trực tuyến
4_1_4. Các kênh phân phối khác
4_2. Quốc gia
4_2_0. Ấn Độ
4_2_1. Trung Quốc
4_2_2. Nhật Bản
4_2_3. Châu Úc
4_2_4. Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
5. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
5_0. Các chiến lược được áp dụng bởi những người chơi hàng đầu
5_1. Phân tích thị phần
5_2. Hồ sơ công ty
5_2_0. The Kellogg Company
5_2_1. General Mills, Inc.
5_2_2. Nestle SA
5_2_3. Simply Good Foods Co.
5_2_4. Mars, Incorporated
5_2_5. Mondelez International Inc.
5_2_6. Carman's Fine Foods Pty Ltd.
5_2_7. Bagrrys India Limited
5_2_8. PepsiCo Inc.
5_2_9. Naturell India Private Limited
6. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
7. TUYÊN BỐ TỪ CHỐI TRÁCH NHIỆM
Phân khúc ngành công nghiệp quầy bar ăn nhẹ tại APAC
Thanh ăn nhẹ là thanh thực phẩm bổ sung hoặc thanh dinh dưỡng được làm từ hỗn hợp ngũ cốc, yến mạch và các thành phần khác để cung cấp năng lượng tức thời. Thị trường quán ăn nhanh châu Á-Thái Bình Dương được phân chia theo loại sản phẩm, kênh phân phối và địa lý. Theo loại sản phẩm, thị trường được chia thành các thanh ngũ cốc, thanh năng lượng và các thanh ăn nhẹ khác. Các thanh ngũ cốc còn được chia thành các thanh granola/muesli và các thanh ngũ cốc khác. Hơn nữa, kênh phân phối được phân loại thành siêu thị và đại siêu thị, cửa hàng tiện lợi, cửa hàng đặc sản, cửa hàng trực tuyến và các kênh phân phối khác. Theo địa lý, thị trường được phân chia thành Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản, Úc và phần còn lại của Châu Á - Thái Bình Dương. Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo về giá trị thị trường quán ăn nhanh (triệu USD) cho tất cả các phân khúc trên.
Loại sản phẩm | ||||||
| ||||||
| ||||||
|
Kênh phân phối | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Quốc gia | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Định nghĩa thị trường
- Vehicle Types - Passenger Vehicles, Commercial Vehicles and Motorcycles are the vehicle types considered under the automotive lubricants market.
- Product Types - For the purpose of this study, lubricant products such as engine oils, transmission oils, greases and hydraulic fluids are taken into consideration.
- Service Refill - Service refill is the primary factor considered while accounting the lubricant consumption for each of the vehicle segments, under the study.
- Factory Fill - First lubricant fill-ups for newly produced vehicles are considered.
Phương Pháp Nghiên Cứu
Mordor Intelligence tuân theo một phương pháp bốn bước trong tất cả các báo cáo của chúng tôi.