Quy mô thị trường vật liệu hàng không vũ trụ
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2023 |
CAGR | > 8.00 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Thị Trường Lớn Nhất | Bắc Mỹ |
Tập Trung Thị Trường | Trung bình |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường vật liệu hàng không vũ trụ
Thị trường Vật liệu Hàng không Vũ trụ ước tính đạt hơn 44.200 triệu USD vào cuối năm nay và dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR trên 8% trong giai đoạn dự báo.
COVID-19 đã tác động tiêu cực đến thị trường vào năm 2020. Các cơ sở vận chuyển hành khách bằng đường hàng không đã tạm thời ngừng hoạt động do đại dịch và các lệnh đóng cửa được áp dụng để hạn chế sự lây lan của vi rút. Tuy nhiên, thị trường cho thấy sự tăng trưởng đáng kể vào năm 2021 và đang tiếp tục tăng trưởng vào năm 2022.
- Trong trung hạn, việc sử dụng vật liệu tổng hợp ngày càng tăng trong sản xuất máy bay, ngành công nghiệp vũ trụ đang phát triển và việc tăng chi tiêu của chính phủ cho quốc phòng ở Hoa Kỳ và các nước Châu Âu dự kiến sẽ thúc đẩy tăng trưởng của thị trường.
- Mặt khác, chi phí sản xuất sợi carbon cao và việc sử dụng hợp kim ngày càng giảm là những yếu tố chính được dự đoán sẽ hạn chế sự phát triển của ngành mục tiêu trong giai đoạn dự báo.
- Việc sử dụng ống nano carbon và phụ gia nano với chất kết dính epoxy có thể sẽ tạo ra cơ hội cho thị trường trong những năm tới.
- Khu vực Bắc Mỹ dự kiến sẽ thống trị thị trường do nhu cầu cao về máy bay thương mại, sự hỗ trợ ngày càng tăng của chính phủ trong chi tiêu quân sự và cơ hội mở rộng trong phân khúc tàu vũ trụ.
Xu hướng thị trường vật liệu hàng không vũ trụ
Nhu cầu ngày càng tăng về máy bay thông dụng và thương mại
- Máy bay thông thường và thương mại được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm hàng không dân dụng (cả tư nhân và thương mại) và vận chuyển hành khách và hàng hóa.
- Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ đang có sự tăng trưởng trì trệ do nhu cầu đi lại của hành khách ngày càng tăng. Sự tồn đọng của các đơn đặt hàng máy bay mới và sự hồi sinh liên tục của máy bay thương mại có thể góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành hàng không vũ trụ.
- Nhu cầu đi lại cá nhân ngày càng tăng khi số lượng người có giá trị ròng cao và cá nhân có giá trị ròng cực cao tăng lên trên toàn cầu, dẫn đến việc mua sắm máy bay trực thăng và máy bay thương gia với nội thất cabin được cải tiến.
- Theo IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế), mức tăng trưởng hàng năm của giao thông hàng không toàn cầu vào năm 2020 trong thời kỳ Covid đã giảm khoảng 66%. Đối với năm 2021, tốc độ tăng trưởng là dương và ở mức khoảng 18%, trong khi năm 2022 dự báo tốc độ tăng trưởng là 51% so với năm trước.
- Hoa Kỳ có ngành công nghiệp hàng không vũ trụ lớn nhất thế giới. Theo Cục Hàng không Liên bang (FAA), số lượng máy bay trong đội bay thương mại của nước này chiếm 5.882 chiếc vào năm 2020, chứng kiến tỷ lệ giảm 22,9% so với 7.628 chiếc vào năm 2019. Hơn nữa, đội bay thương mại được dự báo sẽ tăng lên 8.756 chiếc. vào năm 2041, với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm là 2%/năm. Hơn nữa, tổng số hãng hàng không chính của Hoa Kỳ chiếm 3.181 máy bay vào năm 2020, ghi nhận tỷ lệ giảm khoảng 27,5%, so với 4.388 chiếc vào năm 2019 và dự kiến sẽ đạt 5.101 máy bay vào năm 2041.
- Theo dự báo của IBEF (Quỹ tài sản thương hiệu Ấn Độ) và IATA, thị trường hàng không Ấn Độ dự kiến sẽ lớn thứ ba thế giới vào năm 2024. Lĩnh vực hàng không đã chứng kiến nhiều khoản đầu tư và phát triển khác nhau vào năm 2021. Ví dụ, vào tháng 10 năm 2021, Tata Sons đã giành chiến thắng giá thầu mua lại Air India do nhà nước điều hành bằng cách đưa ra 18.000 INR crore (tương đương 2,4 tỷ USD) để mua 100% cổ phần của công ty hàng không.
Bắc Mỹ thống trị thị trường
- Khu vực Bắc Mỹ dự kiến sẽ thống trị thị trường do nhu cầu ngày càng tăng từ các quốc gia như Hoa Kỳ và Canada.
- Hoa Kỳ có thị trường hàng không lớn nhất Bắc Mỹ và là một trong những quốc gia có quy mô đội bay lớn nhất thế giới. Xuất khẩu mạnh mẽ các linh kiện hàng không vũ trụ sang các nước như Pháp, Trung Quốc và Đức, cùng với chi tiêu tiêu dùng mạnh mẽ ở Hoa Kỳ, đã thúc đẩy các hoạt động sản xuất trong ngành hàng không vũ trụ, dự kiến sẽ tạo ra động lực tích cực cho vật liệu hàng không vũ trụ. thị trường trong nước.
- Trong ngân sách quốc phòng năm 2022, chính phủ Hoa Kỳ đã cấp phép 768,2 tỷ USD cho các chương trình quốc phòng, tăng khoảng 2% so với yêu cầu ngân sách ban đầu của chính quyền Biden, cho thấy mức độ sử dụng ngày càng tăng các vật liệu hàng không vũ trụ trong lĩnh vực này.
- Hơn nữa, các hợp đồng và thỏa thuận trong ngành đang thúc đẩy các hoạt động sản xuất máy bay thương mại và quốc phòng. Ví dụ vào tháng 8 năm 2022, Công ty Boeing đã được cấp bản sửa đổi (P00215) để ký hợp đồng cung cấp máy bay KC-46A Air Force Production Lô 8, đăng ký và giấy phép. Điều này bao gồm số lượng bổ sung 15 máy bay KC-46A. Hợp đồng liên quan đến việc bán 100% quân sự nước ngoài cho Israel với số tiền 886.242.124 USD.
- Theo Hiệp hội Công nghiệp Hàng không Vũ trụ Canada (AIAC), lĩnh vực hàng không vũ trụ tạo ra doanh thu hàng năm là 31 tỷ CAD (23 tỷ USD). Khoảng 80% lĩnh vực hàng không vũ trụ của Canada là định hướng dân sự và 20% là định hướng quân sự.
- Montréal là trung tâm hàng không vũ trụ lớn thứ ba thế giới sau Seattle, Washington và Toulouse, Pháp. Hàng không vũ trụ dẫn đầu lĩnh vực sản xuất của Canada về đầu tư liên quan đến đổi mới, với khoản chi hơn 1,4 tỷ USD cho các hoạt động RD hàng năm.
Tổng quan ngành vật liệu hàng không vũ trụ
Thị trường vật liệu hàng không vũ trụ toàn cầu được củng cố một phần về bản chất. Một số công ty lớn trên thị trường (không theo thứ tự cụ thể) bao gồm BASF SE, Toray Industries Inc., Hexcel Corporation, Solvay và Hunstman International LLC.
Dẫn đầu thị trường vật liệu hàng không vũ trụ
-
BASF SE
-
Toray Industries Inc.
-
Hexcel Corporation
-
Solvay
-
Huntsman International LLC
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường vật liệu hàng không vũ trụ
- Vào tháng 10 năm 2022, Toray Composite Materials America hợp tác với SpecialityMaterials, một nhà sản xuất sợi boron, để phát triển các vật liệu hàng không vũ trụ thế hệ tiếp theo tiên tiến có các đặc tính chức năng. Động thái này sẽ củng cố vị thế của Toray trên thị trường vật liệu hàng không vũ trụ.
- Vào tháng 7 năm 2022, Hexcel tuyên bố hợp tác với Dassault để cung cấp prereg sợi carbon cho chương trình Falcon 10X. Kết hợp vật liệu tổng hợp sợi carbon tiên tiến hiệu suất cao trong sản xuất cánh máy bay của mình.
- Vào tháng 4 năm 2022, ISOVOLTA AG mua lại đơn vị kinh doanh Hàng không và Vũ trụ từ Gurit Holding AG. Việc mua lại cho phép công ty mở rộng hoạt động kinh doanh để sản xuất vật liệu composite tiên tiến, thiết bị sản xuất composite và các dịch vụ lắp đặt cốt lõi cho ngành hàng không vũ trụ.
Báo cáo thị trường vật liệu hàng không vũ trụ - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Trình điều khiển
4.1.1 Tăng cường sử dụng vật liệu tổng hợp trong sản xuất máy bay
4.1.2 Ngành công nghiệp vũ trụ đang phát triển
4.1.3 Tăng chi tiêu của chính phủ cho quốc phòng ở Hoa Kỳ và các nước châu Âu
4.2 Hạn chế
4.2.1 Chi phí sản xuất sợi carbon cao
4.2.2 Giảm sử dụng hợp kim
4.3 Phân tích chuỗi giá trị ngành
4.4 Phân tích năm lực lượng của Porter
4.4.1 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
4.4.2 Quyền thương lượng của người mua
4.4.3 Mối đe dọa của những người mới
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm và dịch vụ thay thế
4.4.5 Mức độ cạnh tranh
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG (Quy mô thị trường theo giá trị)
5.1 Kiểu
5.1.1 Cấu trúc
5.1.1.1 vật liệu tổng hợp
5.1.1.1.1 Sợi thủy tinh
5.1.1.1.2 Sợi carbon
5.1.1.1.3 Sợi aramid
5.1.1.1.4 Vật liệu tổng hợp khác
5.1.1.2 Nhựa
5.1.1.3 Hợp kim
5.1.1.3.1 Titan
5.1.1.3.2 Nhôm
5.1.1.3.3 Thép
5.1.1.3.4 siêu
5.1.1.3.5 Magiê
5.1.1.3.6 Hợp kim khác
5.1.2 Phi cấu trúc
5.1.2.1 Lớp phủ
5.1.2.2 Chất kết dính và chất bịt kín
5.1.2.2.1 Epoxy
5.1.2.2.2 Polyurethane
5.1.2.2.3 Silicon
5.1.2.2.4 Chất kết dính và chất bịt kín khác
5.1.2.3 Bọt
5.1.2.3.1 Polyetylen
5.1.2.3.2 Polyurethane
5.1.2.3.3 Bọt khác
5.1.2.4 Con dấu
5.2 Loại tàu bay
5.2.1 Tổng hợp và thương mại
5.2.2 Quân sự và quốc phòng
5.2.3 Xe không gian
5.3 Địa lý
5.3.1 Châu á Thái Bình Dương
5.3.1.1 Trung Quốc
5.3.1.2 Ấn Độ
5.3.1.3 Nhật Bản
5.3.1.4 Hàn Quốc
5.3.1.5 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
5.3.2 Bắc Mỹ
5.3.2.1 Hoa Kỳ
5.3.2.2 Canada
5.3.2.3 México
5.3.3 Châu Âu
5.3.3.1 nước Đức
5.3.3.2 Vương quốc Anh
5.3.3.3 Pháp
5.3.3.4 Nước Ý
5.3.3.5 Tây ban nha
5.3.3.6 Nga
5.3.3.7 Phần còn lại của châu Âu
5.3.4 Phần còn lại của thế giới
5.3.4.1 Nam Mỹ
5.3.4.2 Trung Đông và Châu Phi
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
6.1 Sáp nhập và mua lại, liên doanh, hợp tác và thỏa thuận
6.2 Phân tích xếp hạng thị trường
6.3 Các chiến lược được áp dụng bởi những người chơi hàng đầu
6.4 Hồ sơ công ty
6.4.1 3M
6.4.2 Acerinox SA (VDM Metals)
6.4.3 Akzo Nobel NV
6.4.4 Aluminum Corporation of China Limited (Chalco)
6.4.5 Arkema
6.4.6 ATI
6.4.7 Axalta Coating Systems
6.4.8 BASF SE
6.4.9 Beacon Adhesives Inc.
6.4.10 Công ty cổ phần công nghệ thợ mộc
6.4.11 Corporation VSMPO-AVISMA
6.4.12 DELO Industrie Klebstoffe GmbH & Co. KGaA
6.4.13 Evonik Industries AG
6.4.14 Greiner AG
6.4.15 Henkel AG & Co. KGaA
6.4.16 Hentzen Coatings Inc
6.4.17 Hexcel Corporation
6.4.18 Howmet Aerospace
6.4.19 Huntsman International LLC
6.4.20 HYOSUNG
6.4.21 ISOVOLTA AG
6.4.22 Jiangsu Hengshen Co. Ltd
6.4.23 Mankiewicz Gebr & Co.
6.4.24 Mitsubishi Chemical Corporation
6.4.25 Nanjing Yunhai Special Metal Co. Ltd
6.4.26 NIPPON STEEL CORPORATION
6.4.27 PPG Industries Inc.
6.4.28 Công ty cổ phần Precision Castparts
6.4.29 Reliance Industries Ltd
6.4.30 Rogers Corporation
6.4.31 SGL Carbon
6.4.32 Socomore
6.4.33 Solvay
6.4.34 Tata Steel (Corus)
6.4.35 The Sherwin-Williams Company
6.4.36 Toray Industries Inc.
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
7.1 Sử dụng ống nano carbon và phụ gia nano với chất kết dính Epoxy
Phân khúc ngành công nghiệp vật liệu hàng không vũ trụ
Vật liệu hàng không vũ trụ rất quan trọng trong sản xuất máy bay và phải có nhiều đặc tính khác nhau như độ bền và khả năng chịu nhiệt cao. Các vật liệu phải bền và có khả năng chịu hư hỏng cao, điều này rất cần thiết cho thân máy bay. Những vật liệu này cũng được chọn vì tuổi thọ và độ tin cậy cao, đặc biệt là khả năng chống mỏi. Thị trường vật liệu hàng không vũ trụ được phân chia theo loại, loại máy bay và địa lý. Theo loại, thị trường được phân chia thành vật liệu kết cấu và phi cấu trúc. Theo loại máy bay, thị trường được phân chia thành các phương tiện thông thường và thương mại, quân sự và quốc phòng và phương tiện không gian. Báo cáo cũng đề cập đến quy mô thị trường và dự báo về thị trường vật liệu hàng không vũ trụ ở 13 quốc gia trong khu vực. Đối với mỗi phân khúc, quy mô và dự báo thị trường được thực hiện dựa trên doanh thu (triệu USD).
Kiểu | ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Loại tàu bay | ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường vật liệu hàng không vũ trụ
Quy mô thị trường vật liệu hàng không vũ trụ hiện tại là bao nhiêu?
Thị trường Vật liệu Hàng không Vũ trụ dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR lớn hơn 8% trong giai đoạn dự báo (2024-2029)
Ai là người chơi chính trong Thị trường Vật liệu Hàng không Vũ trụ?
BASF SE, Toray Industries Inc., Hexcel Corporation, Solvay, Huntsman International LLC là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Vật liệu Hàng không Vũ trụ.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trong Thị trường Vật liệu Hàng không Vũ trụ?
Châu Á-Thái Bình Dương được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Vật liệu Hàng không Vũ trụ?
Năm 2024, Bắc Mỹ chiếm thị phần lớn nhất trong Thị trường Vật liệu Hàng không Vũ trụ.
Thị trường Vật liệu Hàng không Vũ trụ này diễn ra trong những năm nào?
Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Vật liệu Hàng không Vũ trụ trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo Quy mô Thị trường Vật liệu Hàng không Vũ trụ trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành vật liệu hàng không vũ trụ
Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Vật liệu hàng không vũ trụ năm 2024, được tạo bởi Báo cáo Công nghiệp Mordor Intelligence™. Phân tích Vật liệu hàng không vũ trụ bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.