Quy mô thị trường sợi in 3D
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2019 - 2029 |
Quy Mô Thị Trường (2024) | USD 0.91 tỷ |
Quy Mô Thị Trường (2029) | USD 2.21 tỷ |
CAGR(2024 - 2029) | 19.48 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Châu á Thái Bình Dương |
Thị Trường Lớn Nhất | Châu Âu |
Tập Trung Thị Trường | Thấp |
Những người chơi chính* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường sợi in 3D
Quy mô Thị trường Dây tóc In 3D ước tính đạt 0,91 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 2,21 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 19,48% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Sự bùng phát COVID-19 đã gây ra tình trạng đóng cửa trên toàn quốc trên khắp thế giới, gián đoạn hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng cũng như tạm dừng sản xuất, tất cả đều có tác động tiêu cực đến thị trường vào năm 2020. Tuy nhiên, các điều kiện bắt đầu được cải thiện vào năm 2021-2022, tức là dự kiến sẽ thúc đẩy tăng trưởng thị trường trong giai đoạn dự báo.
- Trong ngắn hạn, việc sử dụng dây tóc in 3D ngày càng tăng trong các ứng dụng sản xuất cùng với việc tùy chỉnh hàng loạt liên quan đến in 3D là những yếu tố thúc đẩy nhu cầu thị trường trong giai đoạn dự báo.
- Mặt khác, yêu cầu đầu tư vốn cao trong quy trình in 3D đang cản trở sự tăng trưởng của thị trường.
- Đổi mới in 3D trong lĩnh vực y tế và những tiến bộ trong vật liệu in 3D có thể đóng vai trò là cơ hội tăng trưởng cho thị trường sợi in 3D trong tương lai.
- Châu Âu dự kiến sẽ thống trị thị trường với thị phần lớn nhất trong giai đoạn dự báo.
Xu hướng thị trường sợi in 3D
Nhu cầu gia tăng từ phân khúc y tế và nha khoa
- Ngành Y tế và Nha khoa là ngành hàng đầu sử dụng sợi in 3D. Ngành công nghiệp này đóng góp khoảng 30-35% tổng số ứng dụng của sợi in 3D.
- Công nghệ in 3D sử dụng các loại sợi khác nhau cho phép tạo ra các mô và cơ quan, dụng cụ phẫu thuật, mô hình phẫu thuật dành riêng cho bệnh nhân và các bộ phận giả được chế tạo theo yêu cầu làm ứng dụng trong ngành y tế và nha khoa. Những vật thể in 3D này đang góp phần đáng kể vào sự tiến bộ và phát triển của ngành.
- Các thiết bị y tế được sản xuất bằng in 3D bao gồm cấy ghép chỉnh hình và sọ, dụng cụ phẫu thuật, phục hồi răng như mão răng và các bộ phận giả bên ngoài.
- Vào tháng 8 năm 2022, Nexa3D, một công ty giải pháp in 3D công nghiệp, đã công bố nỗ lực thúc đẩy danh mục nha khoa kỹ thuật số của mình bằng cách thực hiện các bản mở rộng và cài đặt mới cho quy trình in 3D cho các ứng dụng trong ngành nha khoa.
- Vào tháng 8 năm 2022, Lithoz, một công ty in gốm 3D đã báo cáo nửa đầu năm là nửa đầu năm thành công nhất trong lịch sử do đơn đặt hàng sản phẩm ngày càng tăng. Công ty cung cấp nhiều loại máy in 3D bằng gốm được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm các ứng dụng y tế, nha khoa và công nghiệp.
- Do tất cả các yếu tố nêu trên đối với sợi in 3D, thị trường của nó dự kiến sẽ tăng trưởng nhanh chóng trong giai đoạn dự báo.
Khu vực Châu Âu thống trị thị trường
- Khu vực châu Âu dự kiến sẽ thống trị thị trường. Trong khu vực, Đức là nền kinh tế lớn nhất xét về GDP. Đức, Anh và Pháp nằm trong số những nền kinh tế mới nổi nhanh nhất trên toàn cầu.
- Tính đến tháng 6 năm 2021, tại Châu Âu, chi tiêu cho công nghệ y tế bình quân đầu người chiếm 265 EUR (~ 278,47 USD). Hơn nữa, tính đến tháng 6 năm 2021, trung bình ~11% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) được chi cho chăm sóc sức khỏe ở Châu Âu.
- Theo MedTech Europe, hơn 33.000 công ty công nghệ y tế có mặt ở châu Âu. Hầu hết trong số họ được đặt tại Đức, tiếp theo là Ý, Vương quốc Anh, Pháp và Thụy Sĩ. Các công ty vừa và nhỏ (SME) chiếm khoảng 95% ngành công nghệ y tế.
- Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ của Đức bao gồm hơn 2.300 công ty trên khắp đất nước, trong đó miền bắc nước Đức là nơi tập trung nhiều công ty nhất. Đất nước này có nhiều cơ sở sản xuất linh kiện và vật liệu nội thất máy bay, chủ yếu ở Bavaria, Bremen, Baden-Württemberg và Mecklenburg-Vorpommern.
- Theo Bộ Thương mại Quốc tế, ngành điện tử ở Vương quốc Anh đóng góp 16 tỷ bảng Anh (~ 19,53 tỷ USD) mỗi năm cho nền kinh tế địa phương. Đất nước này hiện nắm giữ 40% thị phần trong ngành thiết kế điện tử hiện có ở châu Âu. Chuyên môn hiện tại trong ngành tập trung vào các mạch tích hợp (IC), RFID, quang điện tử và linh kiện điện tử.
- Pháp đang chứng kiến sự gia tăng hoạt động sản xuất và lắp ráp máy bay trong thời gian gần đây vì đây là cơ sở sản xuất chính của các nhà sản xuất như Airbus, Safran, Embraer và Daher-Socata.
- Pháp đang tiếp tục kế hoạch tăng ngân sách quốc phòng thêm 1,7 tỷ EUR (~ 2,08 tỷ USD) mỗi năm trong giai đoạn 2019-2025 và thực hiện cam kết tăng ngân sách quốc phòng lên 2% GDP vào năm 2025.
- Tất cả các yếu tố nêu trên dự kiến sẽ thúc đẩy nhu cầu về sợi in 3D trong khu vực.
Tổng quan về ngành công nghiệp sợi in 3D
Thị trường dây tóc in 3D toàn cầu về bản chất rất phân tán với một số công ty lớn thống trị một phần đáng kể của thị trường. Một số công ty lớn là Stratasys Ltd, SABIC, BASF SE, Evonik Industries AG và Mitsubishi Chemical Corporation, cùng nhiều công ty khác (không theo thứ tự cụ thể nào).
Dẫn đầu thị trường sợi in 3D
-
Stratasys Ltd.
-
SABIC
-
BASF SE
-
Evonik Industries AG
-
Mitsubishi Chemical Corporation
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường sợi in 3D
- Vào tháng 8 năm 2022, Covestro AG đã ký một thỏa thuận với công ty Stratasys có trụ sở tại Ireland để bán hoạt động kinh doanh in 3D/sản xuất phụ gia của mình. Covestro AG là một phần quan trọng trong hệ sinh thái vật liệu bên thứ ba của Stratasys. Việc mua lại sẽ cho phép Covestro tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi khác của mình.
- Vào tháng 3 năm 2022, Evonik Industries AG đã mở rộng dòng sợi in 3D VISTAKEEP Fusion với việc ra mắt VESTAKEEP iC4800 3DF, một loại sợi PEEK dẫn điện xương mới giúp tăng cường sự kết hợp giữa xương và mô cấy. Dây tóc này lý tưởng để sử dụng trong máy in 3D công nghệ chế tạo dây tóc hợp nhất.
- Vào tháng 6 năm 2021, Covestro AG đã ký thỏa thuận với một nhà phân phối nhựa nhiệt dẻo lớn và công ty Nexeo Plastics có trụ sở tại Hoa Kỳ để phân phối dây tóc in 3D polycarbonate/ABS mới có tên AddigyFPB 2684 3D. Thỏa thuận này đã giúp công ty mở rộng phạm vi hoạt động ra nhiều khu vực.
Báo cáo thị trường sợi in 3D - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Trình điều khiển
4.1.1 Việc sử dụng ngày càng tăng trong các ứng dụng sản xuất
4.1.2 Tùy chỉnh hàng loạt liên quan đến in 3D
4.2 Hạn chế
4.2.1 Yêu cầu vốn đầu tư cao trong quy trình in 3D
4.3 Phân tích chuỗi giá trị ngành
4.4 Phân tích năm lực lượng của Porter
4.4.1 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
4.4.2 Quyền thương lượng của người mua
4.4.3 Mối đe dọa của những người mới
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm và dịch vụ thay thế
4.4.5 Mức độ cạnh tranh
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG (Quy mô thị trường về giá trị)
5.1 Kiểu
5.1.1 Kim loại
5.1.1.1 Titan
5.1.1.2 Thép không gỉ
5.1.1.3 Kim loại khác
5.1.2 Nhựa
5.1.2.1 Polyetylen Terephthalate (PET)
5.1.2.2 Axit Polylactic (PLA)
5.1.2.3 Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)
5.1.2.4 Nylon
5.1.2.5 Nhựa khác
5.1.3 Gốm sứ
5.1.4 Các loại khác
5.2 Ứng dụng
5.2.1 Hàng không vũ trụ và quốc phòng
5.2.2 ô tô
5.2.3 Y tế và Nha khoa
5.2.4 Thiết bị điện tử
5.2.5 Ứng dụng khác
5.3 Địa lý
5.3.1 Châu á Thái Bình Dương
5.3.1.1 Trung Quốc
5.3.1.2 Ấn Độ
5.3.1.3 Nhật Bản
5.3.1.4 Hàn Quốc
5.3.1.5 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
5.3.2 Bắc Mỹ
5.3.2.1 Hoa Kỳ
5.3.2.2 Canada
5.3.2.3 México
5.3.3 Châu Âu
5.3.3.1 nước Đức
5.3.3.2 Vương quốc Anh
5.3.3.3 Pháp
5.3.3.4 Nước Ý
5.3.3.5 Phần còn lại của châu Âu
5.3.4 Nam Mỹ
5.3.4.1 Brazil
5.3.4.2 Argentina
5.3.4.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
5.3.5 Trung Đông và Châu Phi
5.3.5.1 Ả Rập Saudi
5.3.5.2 Nam Phi
5.3.5.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
6.1 Sáp nhập và mua lại, liên doanh, hợp tác và thỏa thuận
6.2 Phân tích xếp hạng thị trường
6.3 Các Stratasys được áp dụng bởi những người chơi hàng đầu
6.4 Hồ sơ công ty
6.4.1 BASF SE
6.4.2 Covestro Ag
6.4.3 DOW
6.4.4 DSM
6.4.5 Evonik Industries Ag
6.4.6 Keene Village Plastics
6.4.7 Mitsubishi Chemical Corporation
6.4.8 SABIC
6.4.9 Solvay
6.4.10 Shenzhen Esun Industrial Co. Ltd
6.4.11 chiến lược
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân khúc ngành công nghiệp sợi in 3D
Dây tóc máy in 3D là một loại vật liệu in được sử dụng bởi máy in 3D loại FFF. Đây là một trong những vật liệu in 3D phổ biến nhất trên thế giới. Nó chủ yếu được làm bằng nhựa nhiệt dẻo. Tuy nhiên, kim loại, gốm sứ và các vật liệu khác cũng được sử dụng để tạo sợi in 3D. Báo cáo thị trường sợi in 3D được phân đoạn theo loại, ứng dụng và địa lý. Theo loại, thị trường được phân thành kim loại, nhựa, gốm sứ và các loại khác. Theo ứng dụng, thị trường được phân chia thành hàng không vũ trụ và quốc phòng, ô tô, y tế và nha khoa, điện tử và các ứng dụng khác. Báo cáo cũng đề cập đến quy mô thị trường và dự báo về thị trường dây tóc in 3D ở 15 quốc gia trên các khu vực chính. Đối với mỗi phân khúc, quy mô và dự báo thị trường được thực hiện dựa trên doanh thu (Triệu USD).
Kiểu | ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
|
Ứng dụng | ||
| ||
| ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường sợi in 3D
Thị trường dây tóc in 3D lớn đến mức nào?
Quy mô Thị trường Dây tóc In 3D dự kiến sẽ đạt 0,91 tỷ USD vào năm 2024 và tăng trưởng với tốc độ CAGR là 19,48% để đạt 2,21 tỷ USD vào năm 2029.
Quy mô thị trường dây tóc in 3D hiện tại là bao nhiêu?
Vào năm 2024, quy mô Thị trường Dây tóc In 3D dự kiến sẽ đạt 0,91 tỷ USD.
Ai là người đóng vai trò chủ chốt trong Thị trường Dây tóc In 3D?
Stratasys Ltd., SABIC, BASF SE, Evonik Industries AG, Mitsubishi Chemical Corporation là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Dây tóc In 3D.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trong Thị trường Dây tóc In 3D?
Châu Á-Thái Bình Dương được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Dây tóc In 3D?
Năm 2024, Châu Âu chiếm thị phần lớn nhất trong Thị trường Dây tóc In 3D.
Thị trường sợi in 3D này diễn ra trong những năm nào và quy mô thị trường vào năm 2023 là bao nhiêu?
Vào năm 2023, quy mô Thị trường Dây tóc In 3D ước tính là 0,76 tỷ USD. Báo cáo đề cập đến quy mô thị trường lịch sử của Thị trường Dây tóc In 3D trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Dây tóc In 3D trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.
Báo cáo ngành công nghiệp sợi in 3D
Thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Dây tóc in 3D năm 2024, được tạo bởi Báo cáo Công nghiệp Mordor Intelligence™. Phân tích Dây tóc in 3D bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.